100 kyat Myanmar đến Power Ledger

Giá cả 100 kyat Myanmar đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 0.152536 POWR.

Bao nhiêu 100 MMK trong POWR?

05 29, 2024
100 MMK = 0.152536 POWR
▲ 0.72 %
100 POWR = 65,558 MMK
1 MMK = 0.00152536 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 MMK trong POWR

Thống kê chi phí 100 kyat Myanmar trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.148616 POWR
Tối đa 0.166553 POWR
Bình quân gia quyền 0.15483672 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10226 POWR
Tối đa 0.166553 POWR
Bình quân gia quyền 0.14002339 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.064673 POWR
Tối đa 0.388548 POWR
Bình quân gia quyền 0.21628545 POWR

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.17% (0.157524 POWR — 0.152536 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi 14.94% (0.132713 POWR — 0.152536 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.72% (0.30952 POWR — 0.152536 POWR)

Thay đổi chi phí 100 MMK đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 100 kyat Myanmar chống lại Power Ledger thay đổi bởi -87.74% (1.244592 POWR — 0.152536 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MMK trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kyat Myanmar (MMK) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kyat Myanmar (MMK) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 kyat Myanmar trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

30/05 0.15971464 POWR ▲ 4.71 %
31/05 0.16515863 POWR ▲ 3.41 %
01/06 0.16386956 POWR ▼ -0.78 %
02/06 0.16090107 POWR ▼ -1.81 %
03/06 0.15852105 POWR ▼ -1.48 %
04/06 0.15702016 POWR ▼ -0.95 %
05/06 0.1516214 POWR ▼ -3.44 %
06/06 0.14467401 POWR ▼ -4.58 %
07/06 0.15149567 POWR ▲ 4.72 %
08/06 0.15678691 POWR ▲ 3.49 %
09/06 0.15857853 POWR ▲ 1.14 %
10/06 0.16122618 POWR ▲ 1.67 %
11/06 0.16014986 POWR ▼ -0.67 %
12/06 0.15342509 POWR ▼ -4.2 %
13/06 0.16544762 POWR ▲ 7.84 %
14/06 0.16523896 POWR ▼ -0.13 %
15/06 0.16095653 POWR ▼ -2.59 %
16/06 0.15903586 POWR ▼ -1.19 %
17/06 0.15807805 POWR ▼ -0.6 %
18/06 0.16273063 POWR ▲ 2.94 %
19/06 0.15967475 POWR ▼ -1.88 %
20/06 0.15383583 POWR ▼ -3.66 %
21/06 0.15591148 POWR ▲ 1.35 %
22/06 0.16098167 POWR ▲ 3.25 %
23/06 0.15900672 POWR ▼ -1.23 %
24/06 0.15740939 POWR ▼ -1 %
25/06 0.15754396 POWR ▲ 0.09 %
26/06 0.15754056 POWR ▼ -0 %
27/06 0.15623165 POWR ▼ -0.83 %
28/06 0.15518241 POWR ▼ -0.67 %

* — Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.15673354 POWR ▲ 2.75 %
10/06 — 16/06 0.15039331 POWR ▼ -4.05 %
17/06 — 23/06 0.1498878 POWR ▼ -0.34 %
24/06 — 30/06 0.1549807 POWR ▲ 3.4 %
01/07 — 07/07 0.19966999 POWR ▲ 28.84 %
08/07 — 14/07 0.18876322 POWR ▼ -5.46 %
15/07 — 21/07 0.19316413 POWR ▲ 2.33 %
22/07 — 28/07 0.18936121 POWR ▼ -1.97 %
29/07 — 04/08 0.18214535 POWR ▼ -3.81 %
05/08 — 11/08 0.18700932 POWR ▲ 2.67 %
12/08 — 18/08 0.18928284 POWR ▲ 1.22 %
19/08 — 25/08 0.18634484 POWR ▼ -1.55 %

Giá ước tính của 100 kyat Myanmar trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.14950406 POWR ▼ -1.99 %
07/2024 0.13423893 POWR ▼ -10.21 %
08/2024 0.1774889 POWR ▲ 32.22 %
09/2024 0.15225863 POWR ▼ -14.22 %
10/2024 0.11539951 POWR ▼ -24.21 %
11/2024 0.10320704 POWR ▼ -10.57 %
12/2024 0.06932953 POWR ▼ -32.82 %
01/2025 0.08114696 POWR ▲ 17.05 %
02/2025 0.07172911 POWR ▼ -11.61 %
03/2025 0.06783403 POWR ▼ -5.43 %
04/2025 0.08989297 POWR ▲ 32.52 %
05/2025 0.08070771 POWR ▼ -10.22 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 kyat Myanmar đến Power Ledger Là - 0.152536 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 100 kyat Myanmar đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MMK trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kyat Myanmar đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu