50 tögrög Mông Cổ đến Bancor
Giá cả 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 61.9872 BNT.
Bao nhiêu 50 MNT trong BNT?
06 25, 2024
50 MNT = 61.9872 BNT
▲ 1.25 %
50 BNT = 40.33 MNT
1 MNT = 1.239743 BNT
Lịch sử thay đổi giá 50 MNT trong BNT
Thống kê chi phí 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0176405 BNT |
Tối đa | 64.9432 BNT |
Bình quân gia quyền | 46.6056 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0166755 BNT |
Tối đa | 85.2131 BNT |
Bình quân gia quyền | 52.7726 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0135375 BNT |
Tối đa | 85.2131 BNT |
Bình quân gia quyền | 35.5623 BNT |
Thay đổi chi phí 50 MNT đến BNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 50 tögrög Mông Cổ chống lại Bancor thay đổi bởi -1.78% (63.1084 BNT — 61.9872 BNT)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến BNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại Bancor thay đổi bởi -11.16% (69.7759 BNT — 61.9872 BNT)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến BNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại Bancor thay đổi bởi 164067.47% (0.0377585 BNT — 61.9872 BNT)
Thay đổi chi phí 50 MNT đến BNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 50 tögrög Mông Cổ chống lại Bancor thay đổi bởi 62562.68% (0.098922 BNT — 61.9872 BNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MNT trong BNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Bancor (BNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Bancor (BNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor trong 30 ngày tới*
26/06 | 61.3107 BNT | ▼ -1.09 % |
27/06 | 60.7884 BNT | ▼ -0.85 % |
28/06 | 61.3281 BNT | ▲ 0.89 % |
29/06 | 60.6458 BNT | ▼ -1.11 % |
30/06 | 60.3769 BNT | ▼ -0.44 % |
01/07 | 60.1478 BNT | ▼ -0.38 % |
02/07 | 59.9093 BNT | ▼ -0.4 % |
03/07 | 58.1704 BNT | ▼ -2.9 % |
04/07 | 57.2137 BNT | ▼ -1.64 % |
05/07 | 58.9745 BNT | ▲ 3.08 % |
06/07 | 61.8313 BNT | ▲ 4.84 % |
07/07 | 61.6429 BNT | ▼ -0.3 % |
08/07 | 38.9126 BNT | ▼ -36.87 % |
09/07 | 61.7815 BNT | ▲ 58.77 % |
10/07 | 61.0701 BNT | ▼ -1.15 % |
11/07 | 60.583 BNT | ▼ -0.8 % |
12/07 | 59.8116 BNT | ▼ -1.27 % |
13/07 | 60.6552 BNT | ▲ 1.41 % |
14/07 | 61.9937 BNT | ▲ 2.21 % |
15/07 | 62.6368 BNT | ▲ 1.04 % |
16/07 | 62.6667 BNT | ▲ 0.05 % |
17/07 | 62.3115 BNT | ▼ -0.57 % |
18/07 | 61.8452 BNT | ▼ -0.75 % |
19/07 | 61.5596 BNT | ▼ -0.46 % |
20/07 | 61.0955 BNT | ▼ -0.75 % |
21/07 | 60.8925 BNT | ▼ -0.33 % |
22/07 | 61.4325 BNT | ▲ 0.89 % |
23/07 | 61.4973 BNT | ▲ 0.11 % |
24/07 | 60.5798 BNT | ▼ -1.49 % |
25/07 | 75.0597 BNT | ▲ 23.9 % |
* — Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 68.5264 BNT | ▲ 10.55 % |
08/07 — 14/07 | 72.3207 BNT | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 66.2562 BNT | ▼ -8.39 % |
22/07 — 28/07 | 65.5712 BNT | ▼ -1.03 % |
29/07 — 04/08 | 64.7247 BNT | ▼ -1.29 % |
05/08 — 11/08 | 54.736 BNT | ▼ -15.43 % |
12/08 — 18/08 | 52.4699 BNT | ▼ -4.14 % |
19/08 — 25/08 | 50.3656 BNT | ▼ -4.01 % |
26/08 — 01/09 | 54.4184 BNT | ▲ 8.05 % |
02/09 — 08/09 | 55.2151 BNT | ▲ 1.46 % |
09/09 — 15/09 | 53.4273 BNT | ▼ -3.24 % |
16/09 — 22/09 | 64.4936 BNT | ▲ 20.71 % |
Giá ước tính của 50 tögrög Mông Cổ trong Bancor cho năm sau*
07/2024 | 62.3509 BNT | ▲ 0.59 % |
08/2024 | 50.4775 BNT | ▼ -19.04 % |
09/2024 | 45.7266 BNT | ▼ -9.41 % |
10/2024 | 37.1096 BNT | ▼ -18.84 % |
11/2024 | 37.3624 BNT | ▲ 0.68 % |
12/2024 | 44.7833 BNT | ▲ 19.86 % |
01/2025 | 44.1599 BNT | ▼ -1.39 % |
02/2025 | 55.2093 BNT | ▲ 25.02 % |
03/2025 | 78.59 BNT | ▲ 42.35 % |
04/2025 | 79.5947 BNT | ▲ 1.28 % |
05/2025 | 68.9822 BNT | ▼ -13.33 % |
06/2025 | 93.4723 BNT | ▲ 35.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/BNT
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MNT trong BNT hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor Là - 61.9872 BNT
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong BNT Ngày mai 2024.06.26?
Ngày mai 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor sẽ có giá - 61 bnt
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong BNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong BNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MNT trong BNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 tögrög Mông Cổ đến Bancor cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.