5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie

Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 646,698 DZD.

Bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD?

05 14, 2024
5,000 MNT = 646,698 DZD
▼ -2.62 %
5,000 DZD = 38.66 MNT
1 MNT = 129.34 DZD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong DZD

Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 194.46 DZD
Tối đa 832,982 DZD
Bình quân gia quyền 547,006 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 194.46 DZD
Tối đa 1,006,123 DZD
Bình quân gia quyền 523,002 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 193.6 DZD
Tối đa 1,006,123 DZD
Bình quân gia quyền 273,299 DZD

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến DZD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -16.74% (776,714 DZD — 646,698 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến DZD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 21.54% (532,088 DZD — 646,698 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến DZD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 330803.67% (195.43 DZD — 646,698 DZD)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến DZD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 283336.2% (228.16 DZD — 646,698 DZD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong DZD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*

15/05 656,129 DZD ▲ 1.46 %
16/05 643,729 DZD ▼ -1.89 %
17/05 654,952 DZD ▲ 1.74 %
18/05 656,454 DZD ▲ 0.23 %
19/05 657,222 DZD ▲ 0.12 %
20/05 668,148 DZD ▲ 1.66 %
21/05 686,781 DZD ▲ 2.79 %
22/05 696,825 DZD ▲ 1.46 %
23/05 689,278 DZD ▼ -1.08 %
24/05 659,350 DZD ▼ -4.34 %
25/05 647,255 DZD ▼ -1.83 %
26/05 639,377 DZD ▼ -1.22 %
27/05 624,322 DZD ▼ -2.35 %
28/05 627,668 DZD ▲ 0.54 %
29/05 607,304 DZD ▼ -3.24 %
30/05 583,432 DZD ▼ -3.93 %
31/05 556,873 DZD ▼ -4.55 %
01/06 571,684 DZD ▲ 2.66 %
02/06 606,444 DZD ▲ 6.08 %
03/06 618,226 DZD ▲ 1.94 %
04/06 623,659 DZD ▲ 0.88 %
05/06 628,255 DZD ▲ 0.74 %
06/06 618,601 DZD ▼ -1.54 %
07/06 603,491 DZD ▼ -2.44 %
08/06 596,043 DZD ▼ -1.23 %
09/06 598,859 DZD ▲ 0.47 %
10/06 584,956 DZD ▼ -2.32 %
11/06 585,268 DZD ▲ 0.05 %
12/06 577,654 DZD ▼ -1.3 %
13/06 821,482 DZD ▲ 42.21 %

* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 664,778 DZD ▲ 2.8 %
27/05 — 02/06 766,712 DZD ▲ 15.33 %
03/06 — 09/06 563,757 DZD ▼ -26.47 %
10/06 — 16/06 568,615 DZD ▲ 0.86 %
17/06 — 23/06 795,952 DZD ▲ 39.98 %
24/06 — 30/06 883,758 DZD ▲ 11.03 %
01/07 — 07/07 701,241 DZD ▼ -20.65 %
08/07 — 14/07 747,919 DZD ▲ 6.66 %
15/07 — 21/07 618,254 DZD ▼ -17.34 %
22/07 — 28/07 624,567 DZD ▲ 1.02 %
29/07 — 04/08 583,589 DZD ▼ -6.56 %
05/08 — 11/08 828,793 DZD ▲ 42.02 %

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong dinar Algérie cho năm sau*

06/2024 647,311 DZD ▲ 0.09 %
07/2024 1,049,494,695 DZD ▲ 162031.35 %
08/2024 906,679,636 DZD ▼ -13.61 %
09/2024 797,450,025 DZD ▼ -12.05 %
10/2024 762,614,801 DZD ▼ -4.37 %
11/2024 1,156,640,775 DZD ▲ 51.67 %
12/2024 1,378,860,293 DZD ▲ 19.21 %
01/2025 1,227,839,864 DZD ▼ -10.95 %
02/2025 2,170,016,800 DZD ▲ 76.73 %
03/2025 3,064,528,657 DZD ▲ 41.22 %
04/2025 2,304,626,807 DZD ▼ -24.8 %
05/2025 3,357,430,365 DZD ▲ 45.68 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie Là - 646,698 DZD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie sẽ có giá - 656,129 dzd

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong DZD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu