1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum

Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 0.26529 ETH.

Bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH?

05 29, 2024
1,000 MNT = 0.26529 ETH
▲ 0.11 %
1,000 ETH = 3,769,460 MNT
1 MNT = 0.00026529 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00008 ETH
Tối đa 0.3471 ETH
Bình quân gia quyền 0.23521992 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00007 ETH
Tối đa 0.42121 ETH
Bình quân gia quyền 0.23793353 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00007 ETH
Tối đa 0.42121 ETH
Bình quân gia quyền 0.17374738 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Ethereum thay đổi bởi -17.72% (0.32244 ETH — 0.26529 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Ethereum thay đổi bởi -2.23% (0.27134 ETH — 0.26529 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Ethereum thay đổi bởi 176760% (0.00015 ETH — 0.26529 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Ethereum thay đổi bởi 12532.86% (0.0021 ETH — 0.26529 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum trong 30 ngày tới*

30/05 0.25949495 ETH ▼ -2.18 %
31/05 0.25779831 ETH ▼ -0.65 %
01/06 0.26345239 ETH ▲ 2.19 %
02/06 0.26862254 ETH ▲ 1.96 %
03/06 0.26876271 ETH ▲ 0.05 %
04/06 0.27032135 ETH ▲ 0.58 %
05/06 0.27203135 ETH ▲ 0.63 %
06/06 0.27404857 ETH ▲ 0.74 %
07/06 0.27534544 ETH ▲ 0.47 %
08/06 0.27078059 ETH ▼ -1.66 %
09/06 0.27324195 ETH ▲ 0.91 %
10/06 0.27429273 ETH ▲ 0.38 %
11/06 0.27382058 ETH ▼ -0.17 %
12/06 0.2704086 ETH ▼ -1.25 %
13/06 0.2656434 ETH ▼ -1.76 %
14/06 0.26196836 ETH ▼ -1.38 %
15/06 0.26193131 ETH ▼ -0.01 %
16/06 0.25938277 ETH ▼ -0.97 %
17/06 0.25234349 ETH ▼ -2.71 %
18/06 0.24386985 ETH ▼ -3.36 %
19/06 0.22320631 ETH ▼ -8.47 %
20/06 0.21170515 ETH ▼ -5.15 %
21/06 0.21274734 ETH ▲ 0.49 %
22/06 0.20778524 ETH ▼ -2.33 %
23/06 0.20577464 ETH ▼ -0.97 %
24/06 0.2076154 ETH ▲ 0.89 %
25/06 0.20475248 ETH ▼ -1.38 %
26/06 0.20263211 ETH ▼ -1.04 %
27/06 0.20206523 ETH ▼ -0.28 %
28/06 0.25676676 ETH ▲ 27.07 %

* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.26546209 ETH ▲ 0.06 %
10/06 — 16/06 0.26887972 ETH ▲ 1.29 %
17/06 — 23/06 0.4139678 ETH ▲ 53.96 %
24/06 — 30/06 0.46965707 ETH ▲ 13.45 %
01/07 — 07/07 0.42083779 ETH ▼ -10.39 %
08/07 — 14/07 0.4488382 ETH ▲ 6.65 %
15/07 — 21/07 0.39212807 ETH ▼ -12.63 %
22/07 — 28/07 0.40728896 ETH ▲ 3.87 %
29/07 — 04/08 0.40494801 ETH ▼ -0.57 %
05/08 — 11/08 0.34190166 ETH ▼ -15.57 %
12/08 — 18/08 0.30301708 ETH ▼ -11.37 %
19/08 — 25/08 0.40510447 ETH ▲ 33.69 %

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.25869961 ETH ▼ -2.48 %
07/2024 309.44 ETH ▲ 119513.98 %
08/2024 302.41 ETH ▼ -2.27 %
09/2024 266.83 ETH ▼ -11.77 %
10/2024 242.14 ETH ▼ -9.25 %
11/2024 288.76 ETH ▲ 19.26 %
12/2024 310.96 ETH ▲ 7.69 %
01/2025 288.84 ETH ▼ -7.11 %
02/2025 301.84 ETH ▲ 4.5 %
03/2025 375.36 ETH ▲ 24.36 %
04/2025 342.04 ETH ▼ -8.88 %
05/2025 376.4 ETH ▲ 10.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum Là - 0.26529 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu