1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke

Giá cả 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 18.9205 LKK.

Bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK?

03 02, 2021
1,000 MNT = 18.9205 LKK
▲ 6.4 %
1,000 LKK = 52,853 MNT
1 MNT = 0.01892053 LKK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MNT trong LKK

Thống kê chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.3396 LKK
Tối đa 28.7103 LKK
Bình quân gia quyền 19.0792 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.3396 LKK
Tối đa 35.0827 LKK
Bình quân gia quyền 29.224 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.3396 LKK
Tối đa 15,830 LKK
Bình quân gia quyền 217.23 LKK

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LKK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Lykke thay đổi bởi -31.26% (27.5231 LKK — 18.9205 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LKK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Lykke thay đổi bởi -28.33% (26.3982 LKK — 18.9205 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LKK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Lykke thay đổi bởi -45.95% (35.007 LKK — 18.9205 LKK)

Thay đổi chi phí 1,000 MNT đến LKK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 tögrög Mông Cổ chống lại Lykke thay đổi bởi -45.95% (35.007 LKK — 18.9205 LKK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MNT trong LKK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Lykke (LKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong Lykke (LKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke trong 30 ngày tới*

15/06 18.3422 LKK ▼ -3.06 %
16/06 17.5333 LKK ▼ -4.41 %
17/06 17.5533 LKK ▲ 0.11 %
18/06 17.4632 LKK ▼ -0.51 %
19/06 17.5772 LKK ▲ 0.65 %
20/06 17.6603 LKK ▲ 0.47 %
21/06 17.8628 LKK ▲ 1.15 %
22/06 17.3732 LKK ▼ -2.74 %
23/06 17.1464 LKK ▼ -1.31 %
24/06 17.2265 LKK ▲ 0.47 %
25/06 16.728 LKK ▼ -2.89 %
26/06 16.9611 LKK ▲ 1.39 %
27/06 16.685 LKK ▼ -1.63 %
28/06 16.6917 LKK ▲ 0.04 %
29/06 15.5289 LKK ▼ -6.97 %
30/06 13.5646 LKK ▼ -12.65 %
01/07 13.8612 LKK ▲ 2.19 %
02/07 14.7722 LKK ▲ 6.57 %
03/07 15.0939 LKK ▲ 2.18 %
04/07 15.4222 LKK ▲ 2.18 %
05/07 16.1587 LKK ▲ 4.78 %
06/07 8.626238 LKK ▼ -46.62 %
07/07 8.841467 LKK ▲ 2.5 %
08/07 11.4313 LKK ▲ 29.29 %
09/07 10.3068 LKK ▼ -9.84 %
10/07 13.8777 LKK ▲ 34.65 %
11/07 13.8287 LKK ▼ -0.35 %
12/07 13.5563 LKK ▼ -1.97 %
13/07 13.3823 LKK ▼ -1.28 %
14/07 13.5591 LKK ▲ 1.32 %

* — Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 21.2682 LKK ▲ 12.41 %
24/06 — 30/06 19.4726 LKK ▼ -8.44 %
01/07 — 07/07 18.2433 LKK ▼ -6.31 %
08/07 — 14/07 15.9334 LKK ▼ -12.66 %
15/07 — 21/07 5.661488 LKK ▼ -64.47 %
22/07 — 28/07 5.760663 LKK ▲ 1.75 %
29/07 — 04/08 8.417753 LKK ▲ 46.12 %
05/08 — 11/08 8.552484 LKK ▲ 1.6 %
12/08 — 18/08 9.552905 LKK ▲ 11.7 %
19/08 — 25/08 10.058 LKK ▲ 5.29 %
26/08 — 01/09 10.3683 LKK ▲ 3.09 %
02/09 — 08/09 9.731983 LKK ▼ -6.14 %

Giá ước tính của 1,000 tögrög Mông Cổ trong Lykke cho năm sau*

07/2024 18.9289 LKK ▲ 0.04 %
08/2024 15.9444 LKK ▼ -15.77 %
09/2024 18.9206 LKK ▲ 18.67 %
10/2024 257.26 LKK ▲ 1259.69 %
11/2024 416.45 LKK ▲ 61.88 %
12/2024 331.46 LKK ▼ -20.41 %
01/2025 95.3961 LKK ▼ -71.22 %
02/2025 42.7949 LKK ▼ -55.14 %
03/2025 62.6748 LKK ▲ 46.45 %
04/2025 48.6255 LKK ▼ -22.42 %
05/2025 32.9196 LKK ▼ -32.3 %
06/2025 33.4789 LKK ▲ 1.7 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke Là - 18.9205 LKK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke sẽ có giá - 18 lkk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MNT trong LKK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 tögrög Mông Cổ đến Lykke cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu