10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia
Giá cả 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 358,212,936 SOS.
Bao nhiêu 10 MNT trong SOS?
05 30, 2024
10 MNT = 358,212,936 SOS
▲ 3.21 %
10 SOS = 0 MNT
1 MNT = 35,821,294 SOS
Lịch sử thay đổi giá 10 MNT trong SOS
Thống kê chi phí 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 96,849 SOS |
Tối đa | 6,251 SOS |
Bình quân gia quyền | 194,218,218 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,161 SOS |
Tối đa | 8,550 SOS |
Bình quân gia quyền | 157,044,180 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,976 SOS |
Tối đa | 256,791,967 SOS |
Bình quân gia quyền | 92,506,494 SOS |
Thay đổi chi phí 10 MNT đến SOS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 10 tögrög Mông Cổ chống lại shilling Somalia thay đổi bởi -5.11% (377,511,344 SOS — 358,212,936 SOS)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến SOS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 30.36% (274,777,657 SOS — 358,212,936 SOS)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến SOS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 845248.88% (42,375 SOS — 358,212,936 SOS)
Thay đổi chi phí 10 MNT đến SOS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 10 tögrög Mông Cổ chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 17165806865.42% (2.09 SOS — 358,212,936 SOS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MNT trong SOS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong shilling Somalia (SOS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 tögrög Mông Cổ (MNT) trong shilling Somalia (SOS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia trong 30 ngày tới*
31/05 | 347,427,586 SOS | ▼ -3.01 % |
01/06 | 351,950,710 SOS | ▲ 1.3 % |
02/06 | 367,382,705 SOS | ▲ 4.38 % |
03/06 | 362,567,155 SOS | ▼ -1.31 % |
04/06 | 363,075,438 SOS | ▲ 0.14 % |
05/06 | 356,880,730 SOS | ▼ -1.71 % |
06/06 | 357,429,172 SOS | ▲ 0.15 % |
07/06 | 372,393,315 SOS | ▲ 4.19 % |
08/06 | 373,181,969 SOS | ▲ 0.21 % |
09/06 | 365,746,584 SOS | ▼ -1.99 % |
10/06 | 364,846,361 SOS | ▼ -0.25 % |
11/06 | 366,716,514 SOS | ▲ 0.51 % |
12/06 | 381,353,787 SOS | ▲ 3.99 % |
13/06 | 400,854,884 SOS | ▲ 5.11 % |
14/06 | 406,895,726 SOS | ▲ 1.51 % |
15/06 | 389,497,747 SOS | ▼ -4.28 % |
16/06 | 393,268,235 SOS | ▲ 0.97 % |
17/06 | 400,081,408 SOS | ▲ 1.73 % |
18/06 | 398,404,705 SOS | ▼ -0.42 % |
19/06 | 412,346,167 SOS | ▲ 3.5 % |
20/06 | 423,884,767 SOS | ▲ 2.8 % |
21/06 | 435,908,775 SOS | ▲ 2.84 % |
22/06 | 417,567,148 SOS | ▼ -4.21 % |
23/06 | 417,931,005 SOS | ▲ 0.09 % |
24/06 | 399,974,725 SOS | ▼ -4.3 % |
25/06 | 362,778,838 SOS | ▼ -9.3 % |
26/06 | 346,347,760 SOS | ▼ -4.53 % |
27/06 | 360,584,780 SOS | ▲ 4.11 % |
28/06 | 360,246,459 SOS | ▼ -0.09 % |
29/06 | 848,153,325 SOS | ▲ 135.44 % |
* — Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 331,811,359 SOS | ▼ -7.37 % |
10/06 — 16/06 | 362,582,698 SOS | ▲ 9.27 % |
17/06 — 23/06 | 525,007,392 SOS | ▲ 44.8 % |
24/06 — 30/06 | 590,231,280 SOS | ▲ 12.42 % |
01/07 — 07/07 | 695,106,864 SOS | ▲ 17.77 % |
08/07 — 14/07 | 663,975,674 SOS | ▼ -4.48 % |
15/07 — 21/07 | 689,788,564 SOS | ▲ 3.89 % |
22/07 — 28/07 | 675,979,821 SOS | ▼ -2 % |
29/07 — 04/08 | 708,544,261 SOS | ▲ 4.82 % |
05/08 — 11/08 | 749,223,185 SOS | ▲ 5.74 % |
12/08 — 18/08 | 626,729,294 SOS | ▼ -16.35 % |
19/08 — 25/08 | 1,280,160,980 SOS | ▲ 104.26 % |
Giá ước tính của 10 tögrög Mông Cổ trong shilling Somalia cho năm sau*
06/2024 | 329,902,811 SOS | ▼ -7.9 % |
07/2024 | 488,111,487,688 SOS | ▲ 147856.15 % |
08/2024 | 554,193,004,275 SOS | ▲ 13.54 % |
09/2024 | 527,715,748,834 SOS | ▼ -4.78 % |
10/2024 | 939,129,364,863 SOS | ▲ 77.96 % |
11/2024 | 1,002,437,130,599 SOS | ▲ 6.74 % |
12/2024 | 766,717,126,774 SOS | ▼ -23.51 % |
01/2025 | 922,410,405,451 SOS | ▲ 20.31 % |
02/2025 | 1,274,415,401,738 SOS | ▲ 38.16 % |
03/2025 | 1,315,532,887,376 SOS | ▲ 3.23 % |
04/2025 | 1,615,122,472,648 SOS | ▲ 22.77 % |
05/2025 | 3,084,145,005,990 SOS | ▲ 90.95 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MNT/SOS
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MNT trong SOS hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia Là - 358,212,936 SOS
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong SOS Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia sẽ có giá - 347,427,586 sos
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong SOS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong SOS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MNT trong SOS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 tögrög Mông Cổ đến shilling Somalia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.