50 MonaCoin đến Afghani
Giá cả 50 MonaCoin đến Afghani dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 466,302 AFN.
Bao nhiêu 50 MONA trong AFN?
06 04, 2024
50 MONA = 466,302 AFN
▼ -2.84 %
50 AFN = 0.00536133 MONA
1 MONA = 9,326 AFN
Lịch sử thay đổi giá 50 MONA trong AFN
Thống kê chi phí 50 MonaCoin trong Afghani
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,187 AFN |
Tối đa | 523,232 AFN |
Bình quân gia quyền | 238,486 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,161 AFN |
Tối đa | 912,505 AFN |
Bình quân gia quyền | 293,790 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,161 AFN |
Tối đa | 2,012,375 AFN |
Bình quân gia quyền | 529,141 AFN |
Thay đổi chi phí 50 MONA đến AFN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 50 MonaCoin chống lại Afghani thay đổi bởi 37369.58% (1,244 AFN — 466,302 AFN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến AFN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại Afghani thay đổi bởi 26366.33% (1,762 AFN — 466,302 AFN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến AFN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại Afghani thay đổi bởi 27896.75% (1,666 AFN — 466,302 AFN)
Thay đổi chi phí 50 MONA đến AFN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 50 MonaCoin chống lại Afghani thay đổi bởi 9488.79% (4,863 AFN — 466,302 AFN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MONA trong AFN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MonaCoin (MONA) trong Afghani (AFN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MonaCoin (MONA) trong Afghani (AFN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 MonaCoin trong Afghani
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong Afghani trong 30 ngày tới*
05/06 | 465,207 AFN | ▼ -0.23 % |
06/06 | 448,780 AFN | ▼ -3.53 % |
07/06 | 441,334 AFN | ▼ -1.66 % |
08/06 | 425,903 AFN | ▼ -3.5 % |
09/06 | 417,777 AFN | ▼ -1.91 % |
10/06 | 418,713 AFN | ▲ 0.22 % |
11/06 | 415,625 AFN | ▼ -0.74 % |
12/06 | 415,975 AFN | ▲ 0.08 % |
13/06 | 405,211 AFN | ▼ -2.59 % |
14/06 | 417,356 AFN | ▲ 3 % |
15/06 | 406,992 AFN | ▼ -2.48 % |
16/06 | 416,010 AFN | ▲ 2.22 % |
17/06 | 416,545 AFN | ▲ 0.13 % |
18/06 | 440,213 AFN | ▲ 5.68 % |
19/06 | 407,504 AFN | ▼ -7.43 % |
20/06 | 493,301 AFN | ▲ 21.05 % |
21/06 | 490,128 AFN | ▼ -0.64 % |
22/06 | 494,594 AFN | ▲ 0.91 % |
23/06 | 483,125 AFN | ▼ -2.32 % |
24/06 | 461,313 AFN | ▼ -4.51 % |
25/06 | 460,060 AFN | ▼ -0.27 % |
26/06 | 485,415 AFN | ▲ 5.51 % |
27/06 | 475,625 AFN | ▼ -2.02 % |
28/06 | 455,638 AFN | ▼ -4.2 % |
29/06 | 456,385 AFN | ▲ 0.16 % |
30/06 | 453,976 AFN | ▼ -0.53 % |
01/07 | 460,835 AFN | ▲ 1.51 % |
02/07 | 461,523 AFN | ▲ 0.15 % |
03/07 | 457,220 AFN | ▼ -0.93 % |
04/07 | 20,513 AFN | ▼ -95.51 % |
* — Giá ước tính của 50 MonaCoin trong Afghani được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 MonaCoin trong Afghani trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong Afghani trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 531,541 AFN | ▲ 13.99 % |
17/06 — 23/06 | 445,153 AFN | ▼ -16.25 % |
24/06 — 30/06 | 455,341 AFN | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 321,559 AFN | ▼ -29.38 % |
08/07 — 14/07 | 352,159 AFN | ▲ 9.52 % |
15/07 — 21/07 | 277,376 AFN | ▼ -21.24 % |
22/07 — 28/07 | 306,362 AFN | ▲ 10.45 % |
29/07 — 04/08 | 279,290 AFN | ▼ -8.84 % |
05/08 — 11/08 | 280,814 AFN | ▲ 0.55 % |
12/08 — 18/08 | 321,516 AFN | ▲ 14.49 % |
19/08 — 25/08 | 298,543 AFN | ▼ -7.15 % |
26/08 — 01/09 | -28,322.03 AFN | ▼ -109.49 % |
Giá ước tính của 50 MonaCoin trong Afghani cho năm sau*
07/2024 | 458,105 AFN | ▼ -1.76 % |
08/2024 | 308,096 AFN | ▼ -32.75 % |
09/2024 | 330,953 AFN | ▲ 7.42 % |
10/2024 | 333,918 AFN | ▲ 0.9 % |
11/2024 | 403,500 AFN | ▲ 20.84 % |
12/2024 | 260,024 AFN | ▼ -35.56 % |
12/2024 | 162,319 AFN | ▼ -37.58 % |
01/2025 | 192,891 AFN | ▲ 18.83 % |
03/2025 | 151,677 AFN | ▼ -21.37 % |
03/2025 | 95,602 AFN | ▼ -36.97 % |
04/2025 | 115,226 AFN | ▲ 20.53 % |
05/2025 | -44,556.82 AFN | ▼ -138.67 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/AFN
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MONA trong AFN hôm nay, 06 04, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 MonaCoin đến Afghani Là - 466,302 AFN
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong AFN Ngày mai 2024.06.05?
Ngày mai 50 MonaCoin đến Afghani sẽ có giá - 465,207 afn
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong AFN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến Afghani cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong AFN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến Afghani cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MONA trong AFN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 MonaCoin đến Afghani cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.