1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi
Giá cả 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 224,376,992 MWK.
Bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK?
06 08, 2024
1,000 MONA = 224,376,992 MWK
▼ -0.36 %
1,000 MWK = 0.00445678 MONA
1 MONA = 224,377 MWK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong MWK
Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 565,101 MWK |
Tối đa | 257,947,867 MWK |
Bình quân gia quyền | 115,490,404 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 558,608 MWK |
Tối đa | 443,883,323 MWK |
Bình quân gia quyền | 138,000,133 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 334,406 MWK |
Tối đa | 837,591,423 MWK |
Bình quân gia quyền | 191,528,341 MWK |
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MWK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 37510.24% (596,585 MWK — 224,376,992 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MWK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 29553.07% (756,674 MWK — 224,376,992 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MWK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 58258.49% (384,480 MWK — 224,376,992 MWK)
Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến MWK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại kwacha Malawi thay đổi bởi 23799.52% (938,835 MWK — 224,376,992 MWK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong MWK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong kwacha Malawi (MWK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong kwacha Malawi (MWK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi trong 30 ngày tới*
09/06 | 218,277,999 MWK | ▼ -2.72 % |
10/06 | 219,203,626 MWK | ▲ 0.42 % |
11/06 | 217,857,778 MWK | ▼ -0.61 % |
12/06 | 219,414,920 MWK | ▲ 0.71 % |
13/06 | 210,717,357 MWK | ▼ -3.96 % |
14/06 | 215,590,315 MWK | ▲ 2.31 % |
15/06 | 213,029,339 MWK | ▼ -1.19 % |
16/06 | 223,059,998 MWK | ▲ 4.71 % |
17/06 | 221,266,073 MWK | ▼ -0.8 % |
18/06 | 235,146,976 MWK | ▲ 6.27 % |
19/06 | 223,291,337 MWK | ▼ -5.04 % |
20/06 | 269,466,484 MWK | ▲ 20.68 % |
21/06 | 265,641,647 MWK | ▼ -1.42 % |
22/06 | 264,615,524 MWK | ▼ -0.39 % |
23/06 | 258,628,021 MWK | ▼ -2.26 % |
24/06 | 246,904,302 MWK | ▼ -4.53 % |
25/06 | 246,255,770 MWK | ▼ -0.26 % |
26/06 | 253,815,154 MWK | ▲ 3.07 % |
27/06 | 250,278,806 MWK | ▼ -1.39 % |
28/06 | 244,386,075 MWK | ▼ -2.35 % |
29/06 | 242,986,081 MWK | ▼ -0.57 % |
30/06 | 243,409,036 MWK | ▲ 0.17 % |
01/07 | 242,691,847 MWK | ▼ -0.29 % |
02/07 | 243,008,580 MWK | ▲ 0.13 % |
03/07 | 243,589,614 MWK | ▲ 0.24 % |
04/07 | 239,678,781 MWK | ▼ -1.61 % |
05/07 | 235,528,096 MWK | ▼ -1.73 % |
06/07 | 233,640,894 MWK | ▼ -0.8 % |
07/07 | 252,033,473 MWK | ▲ 7.87 % |
08/07 | 43,412,490 MWK | ▼ -82.78 % |
* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 252,746,825 MWK | ▲ 12.64 % |
17/06 — 23/06 | 211,022,637 MWK | ▼ -16.51 % |
24/06 — 30/06 | 215,897,597 MWK | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 168,960,300 MWK | ▼ -21.74 % |
08/07 — 14/07 | 182,932,284 MWK | ▲ 8.27 % |
15/07 — 21/07 | 151,852,603 MWK | ▼ -16.99 % |
22/07 — 28/07 | 166,820,165 MWK | ▲ 9.86 % |
29/07 — 04/08 | 152,473,368 MWK | ▼ -8.6 % |
05/08 — 11/08 | 155,313,795 MWK | ▲ 1.86 % |
12/08 — 18/08 | 176,909,129 MWK | ▲ 13.9 % |
19/08 — 25/08 | 169,356,210 MWK | ▼ -4.27 % |
26/08 — 01/09 | 33,688,883 MWK | ▼ -80.11 % |
Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong kwacha Malawi cho năm sau*
07/2024 | 217,730,904 MWK | ▼ -2.96 % |
08/2024 | 192,059,567 MWK | ▼ -11.79 % |
09/2024 | 197,797,311 MWK | ▲ 2.99 % |
10/2024 | 230,186,288 MWK | ▲ 16.37 % |
11/2024 | 509,777,920 MWK | ▲ 121.46 % |
12/2024 | 317,911,634 MWK | ▼ -37.64 % |
01/2025 | 223,128,737 MWK | ▼ -29.81 % |
02/2025 | 267,298,388 MWK | ▲ 19.8 % |
03/2025 | 209,687,105 MWK | ▼ -21.55 % |
04/2025 | 114,972,012 MWK | ▼ -45.17 % |
05/2025 | 136,091,490 MWK | ▲ 18.37 % |
06/2025 | -40,467,033.1 MWK | ▼ -129.74 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MONA/MWK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi Là - 224,376,992 MWK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi sẽ có giá - 218,277,999 mwk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong MWK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến kwacha Malawi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.