1,000 MonaCoin đến shilling Uganda

Giá cả 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 448,924,106 UGX.

Bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX?

06 14, 2024
1,000 MONA = 448,924,106 UGX
▼ -0.46 %
1,000 UGX = 0.00222755 MONA
1 MONA = 448,924 UGX

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong UGX

Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,188,528 UGX
Tối đa 564,392,825 UGX
Bình quân gia quyền 253,011,209 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,188,528 UGX
Tối đa 994,599,851 UGX
Bình quân gia quyền 292,883,306 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,188,528 UGX
Tối đa 1,875,780,184 UGX
Bình quân gia quyền 515,687,487 UGX

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến UGX trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 35062.94% (1,276,697 UGX — 448,924,106 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến UGX trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 28144.33% (1,589,431 UGX — 448,924,106 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến UGX trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 35014.83% (1,278,446 UGX — 448,924,106 UGX)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến UGX trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 9271.91% (4,790,101 UGX — 448,924,106 UGX)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong UGX

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong shilling Uganda (UGX) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong shilling Uganda (UGX) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda trong 30 ngày tới*

15/06 441,539,457 UGX ▼ -1.64 %
16/06 463,812,496 UGX ▲ 5.04 %
17/06 461,274,761 UGX ▼ -0.55 %
18/06 492,673,535 UGX ▲ 6.81 %
19/06 479,390,613 UGX ▼ -2.7 %
20/06 580,619,076 UGX ▲ 21.12 %
21/06 572,750,740 UGX ▼ -1.36 %
22/06 571,980,074 UGX ▼ -0.13 %
23/06 563,035,841 UGX ▼ -1.56 %
24/06 543,751,865 UGX ▼ -3.42 %
25/06 542,185,688 UGX ▼ -0.29 %
26/06 569,367,791 UGX ▲ 5.01 %
27/06 561,377,478 UGX ▼ -1.4 %
28/06 542,979,715 UGX ▼ -3.28 %
29/06 540,678,390 UGX ▼ -0.42 %
30/06 539,753,044 UGX ▼ -0.17 %
01/07 538,484,796 UGX ▼ -0.23 %
02/07 539,182,593 UGX ▲ 0.13 %
03/07 540,755,357 UGX ▲ 0.29 %
04/07 533,009,319 UGX ▼ -1.43 %
05/07 520,336,317 UGX ▼ -2.38 %
06/07 514,984,505 UGX ▼ -1.03 %
07/07 564,484,921 UGX ▲ 9.61 %
08/07 513,670,836 UGX ▼ -9 %
09/07 527,560,223 UGX ▲ 2.7 %
10/07 513,639,990 UGX ▼ -2.64 %
11/07 490,947,362 UGX ▼ -4.42 %
12/07 484,018,899 UGX ▼ -1.41 %
13/07 479,171,127 UGX ▼ -1 %
14/07 141,587,545 UGX ▼ -70.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 425,980,002 UGX ▼ -5.11 %
24/06 — 30/06 429,394,321 UGX ▲ 0.8 %
01/07 — 07/07 281,867,107 UGX ▼ -34.36 %
08/07 — 14/07 310,272,844 UGX ▲ 10.08 %
15/07 — 21/07 240,161,374 UGX ▼ -22.6 %
22/07 — 28/07 259,549,654 UGX ▲ 8.07 %
29/07 — 04/08 228,594,313 UGX ▼ -11.93 %
05/08 — 11/08 234,264,586 UGX ▲ 2.48 %
12/08 — 18/08 273,174,416 UGX ▲ 16.61 %
19/08 — 25/08 262,254,569 UGX ▼ -4 %
26/08 — 01/09 244,714,957 UGX ▼ -6.69 %
02/09 — 08/09 -26,647,674.09 UGX ▼ -110.89 %

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong shilling Uganda cho năm sau*

07/2024 439,061,466 UGX ▼ -2.2 %
08/2024 400,994,266 UGX ▼ -8.67 %
09/2024 418,359,951 UGX ▲ 4.33 %
10/2024 453,601,431 UGX ▲ 8.42 %
11/2024 554,562,916 UGX ▲ 22.26 %
12/2024 416,488,406 UGX ▼ -24.9 %
01/2025 302,283,202 UGX ▼ -27.42 %
02/2025 393,400,470 UGX ▲ 30.14 %
03/2025 281,881,956 UGX ▼ -28.35 %
04/2025 160,259,721 UGX ▼ -43.15 %
05/2025 184,662,011 UGX ▲ 15.23 %
06/2025 17,262,046 UGX ▼ -90.65 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda Là - 448,924,106 UGX

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda sẽ có giá - 441,539,457 ugx

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong UGX trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến shilling Uganda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu