5,000 pataca Macao đến franc Rwanda
Giá cả 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 823,836 RWF.
Bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF?
06 26, 2024
5,000 MOP = 823,836 RWF
▲ 0.93 %
5,000 RWF = 30.35 MOP
1 MOP = 164.77 RWF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MOP trong RWF
Thống kê chi phí 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 806,134 RWF |
Tối đa | 823,836 RWF |
Bình quân gia quyền | 812,647 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 797,672 RWF |
Tối đa | 823,836 RWF |
Bình quân gia quyền | 806,268 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 719,068 RWF |
Tối đa | 823,836 RWF |
Bình quân gia quyền | 773,962 RWF |
Thay đổi chi phí 5,000 MOP đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 5,000 pataca Macao chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1.51% (811,560 RWF — 823,836 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 MOP đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 5,000 pataca Macao chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 3.27% (797,772 RWF — 823,836 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 MOP đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 5,000 pataca Macao chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 14.9% (717,018 RWF — 823,836 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 MOP đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 5,000 pataca Macao chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 39.54% (590,390 RWF — 823,836 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MOP trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 pataca Macao (MOP) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 pataca Macao (MOP) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
27/06 | 816,411 RWF | ▼ -0.9 % |
28/06 | 815,092 RWF | ▼ -0.16 % |
29/06 | 815,070 RWF | ▼ -0 % |
30/06 | 815,661 RWF | ▲ 0.07 % |
01/07 | 814,667 RWF | ▼ -0.12 % |
02/07 | 814,667 RWF | ▼ -0 % |
03/07 | 815,353 RWF | ▲ 0.08 % |
04/07 | 817,582 RWF | ▲ 0.27 % |
05/07 | 817,918 RWF | ▲ 0.04 % |
06/07 | 818,745 RWF | ▲ 0.1 % |
07/07 | 822,730 RWF | ▲ 0.49 % |
08/07 | 814,643 RWF | ▼ -0.98 % |
09/07 | 814,643 RWF | ▼ -0 % |
10/07 | 818,252 RWF | ▲ 0.44 % |
11/07 | 824,991 RWF | ▲ 0.82 % |
12/07 | 823,780 RWF | ▼ -0.15 % |
13/07 | 823,076 RWF | ▼ -0.09 % |
14/07 | 821,681 RWF | ▼ -0.17 % |
15/07 | 822,428 RWF | ▲ 0.09 % |
16/07 | 822,428 RWF | ▲ 0 % |
17/07 | 820,814 RWF | ▼ -0.2 % |
18/07 | 819,692 RWF | ▼ -0.14 % |
19/07 | 819,136 RWF | ▼ -0.07 % |
20/07 | 824,733 RWF | ▲ 0.68 % |
21/07 | 824,765 RWF | ▲ 0 % |
22/07 | 824,582 RWF | ▼ -0.02 % |
23/07 | 824,582 RWF | ▲ 0 % |
24/07 | 824,410 RWF | ▼ -0.02 % |
25/07 | 826,878 RWF | ▲ 0.3 % |
26/07 | 833,728 RWF | ▲ 0.83 % |
* — Giá ước tính của 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 826,495 RWF | ▲ 0.32 % |
08/07 — 14/07 | 826,368 RWF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 828,019 RWF | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 831,161 RWF | ▲ 0.38 % |
29/07 — 04/08 | 833,340 RWF | ▲ 0.26 % |
05/08 — 11/08 | 832,537 RWF | ▼ -0.1 % |
12/08 — 18/08 | 843,779 RWF | ▲ 1.35 % |
19/08 — 25/08 | 837,881 RWF | ▼ -0.7 % |
26/08 — 01/09 | 842,445 RWF | ▲ 0.54 % |
02/09 — 08/09 | 845,189 RWF | ▲ 0.33 % |
09/09 — 15/09 | 848,714 RWF | ▲ 0.42 % |
16/09 — 22/09 | 854,408 RWF | ▲ 0.67 % |
Giá ước tính của 5,000 pataca Macao trong franc Rwanda cho năm sau*
07/2024 | 822,271 RWF | ▼ -0.19 % |
08/2024 | 822,239 RWF | ▼ -0 % |
09/2024 | 840,908 RWF | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 850,080 RWF | ▲ 1.09 % |
11/2024 | 862,273 RWF | ▲ 1.43 % |
12/2024 | 874,619 RWF | ▲ 1.43 % |
01/2025 | 881,143 RWF | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 884,517 RWF | ▲ 0.38 % |
03/2025 | 892,463 RWF | ▲ 0.9 % |
04/2025 | 895,891 RWF | ▲ 0.38 % |
05/2025 | 900,831 RWF | ▲ 0.55 % |
06/2025 | 923,422 RWF | ▲ 2.51 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MOP/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda Là - 823,836 RWF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda sẽ có giá - 816,411 rwf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MOP trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 pataca Macao đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.