10 ouguiya Mauritania đến Gulden
Giá cả 10 ouguiya Mauritania đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 12.5959 NLG.
Bao nhiêu 10 MRO trong NLG?
11 22, 2022
10 MRO = 12.5959 NLG
▼ -0.7 %
10 NLG = 7.94 MRO
1 MRO = 1.259589 NLG
Lịch sử thay đổi giá 10 MRO trong NLG
Thống kê chi phí 10 ouguiya Mauritania trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.807871 NLG |
Tối đa | 12.5959 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.4334 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.807871 NLG |
Tối đa | 13.0195 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.4579 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.679488 NLG |
Tối đa | 13.0195 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.159488 NLG |
Thay đổi chi phí 10 MRO đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 10 ouguiya Mauritania chống lại Gulden thay đổi bởi 23.24% (10.2209 NLG — 12.5959 NLG)
Thay đổi chi phí 10 MRO đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 10 ouguiya Mauritania chống lại Gulden thay đổi bởi 15.48% (10.9076 NLG — 12.5959 NLG)
Thay đổi chi phí 10 MRO đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 10 ouguiya Mauritania chống lại Gulden thay đổi bởi 679.54% (1.615803 NLG — 12.5959 NLG)
Thay đổi chi phí 10 MRO đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 10 ouguiya Mauritania chống lại Gulden thay đổi bởi 398.7% (2.52574 NLG — 12.5959 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MRO trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ouguiya Mauritania (MRO) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ouguiya Mauritania (MRO) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 ouguiya Mauritania trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 ouguiya Mauritania trong Gulden trong 30 ngày tới*
27/06 | 12.56 NLG | ▼ -0.28 % |
28/06 | 12.4192 NLG | ▼ -1.12 % |
29/06 | 10.044 NLG | ▼ -19.13 % |
30/06 | 7.756357 NLG | ▼ -22.78 % |
01/07 | 7.831743 NLG | ▲ 0.97 % |
02/07 | 7.700453 NLG | ▼ -1.68 % |
03/07 | 9.413128 NLG | ▲ 22.24 % |
04/07 | 11.7241 NLG | ▲ 24.55 % |
05/07 | 11.7489 NLG | ▲ 0.21 % |
06/07 | 11.8213 NLG | ▲ 0.62 % |
07/07 | 11.8696 NLG | ▲ 0.41 % |
08/07 | 11.49 NLG | ▼ -3.2 % |
09/07 | 11.1309 NLG | ▼ -3.13 % |
10/07 | 11.1944 NLG | ▲ 0.57 % |
11/07 | 11.4894 NLG | ▲ 2.63 % |
12/07 | 12.3447 NLG | ▲ 7.44 % |
13/07 | 13.8306 NLG | ▲ 12.04 % |
14/07 | 13.7336 NLG | ▼ -0.7 % |
15/07 | 13.662 NLG | ▼ -0.52 % |
16/07 | 13.8658 NLG | ▲ 1.49 % |
17/07 | 14.0569 NLG | ▲ 1.38 % |
18/07 | 14.3394 NLG | ▲ 2.01 % |
19/07 | 14.0063 NLG | ▼ -2.32 % |
20/07 | 14.0136 NLG | ▲ 0.05 % |
21/07 | 14.0693 NLG | ▲ 0.4 % |
22/07 | 13.5809 NLG | ▼ -3.47 % |
23/07 | 14.3 NLG | ▲ 5.3 % |
24/07 | 14.4654 NLG | ▲ 1.16 % |
25/07 | 14.9706 NLG | ▲ 3.49 % |
26/07 | 15.1471 NLG | ▲ 1.18 % |
* — Giá ước tính của 10 ouguiya Mauritania trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 ouguiya Mauritania trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 ouguiya Mauritania trong Gulden trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 12.1858 NLG | ▼ -3.26 % |
08/07 — 14/07 | 15.0966 NLG | ▲ 23.89 % |
15/07 — 21/07 | 7.793216 NLG | ▼ -48.38 % |
22/07 — 28/07 | 8.177055 NLG | ▲ 4.93 % |
29/07 — 04/08 | 10.0986 NLG | ▲ 23.5 % |
05/08 — 11/08 | 10.042 NLG | ▼ -0.56 % |
12/08 — 18/08 | 10.0199 NLG | ▼ -0.22 % |
19/08 — 25/08 | 9.613324 NLG | ▼ -4.06 % |
26/08 — 01/09 | 9.540741 NLG | ▼ -0.76 % |
02/09 — 08/09 | 12.5557 NLG | ▲ 31.6 % |
09/09 — 15/09 | 12.9186 NLG | ▲ 2.89 % |
16/09 — 22/09 | 13.0058 NLG | ▲ 0.68 % |
Giá ước tính của 10 ouguiya Mauritania trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 12.4053 NLG | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 23.0647 NLG | ▲ 85.93 % |
09/2024 | 21.076 NLG | ▼ -8.62 % |
10/2024 | 26.5531 NLG | ▲ 25.99 % |
11/2024 | 40.0082 NLG | ▲ 50.67 % |
12/2024 | 62.9633 NLG | ▲ 57.38 % |
01/2025 | 77.3347 NLG | ▲ 22.82 % |
02/2025 | 57.3653 NLG | ▼ -25.82 % |
03/2025 | 74.2873 NLG | ▲ 29.5 % |
04/2025 | 63.4258 NLG | ▼ -14.62 % |
05/2025 | 71.0428 NLG | ▲ 12.01 % |
06/2025 | 94.6741 NLG | ▲ 33.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MRO/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MRO trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 ouguiya Mauritania đến Gulden Là - 12.5959 NLG
Nó có giá bao nhiêu 10 MRO trong NLG Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 10 ouguiya Mauritania đến Gulden sẽ có giá - 13 nlg
Nó có giá bao nhiêu 10 MRO trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ouguiya Mauritania đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MRO trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ouguiya Mauritania đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MRO trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ouguiya Mauritania đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.