1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin

Giá cả 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 84,485,528 DCN.

Bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN?

06 10, 2024
1,000 MVR = 84,485,528 DCN
▲ 9.88 %
1,000 DCN = 0.01 MVR
1 MVR = 84,486 DCN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MVR trong DCN

Thống kê chi phí 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30,770,425 DCN
Tối đa 74,895,253 DCN
Bình quân gia quyền 47,755,840 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30,770,425 DCN
Tối đa 74,895,253 DCN
Bình quân gia quyền 42,963,216 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 18,146,510 DCN
Tối đa 74,895,253 DCN
Bình quân gia quyền 42,829,269 DCN

Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến DCN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 rufiyaa Maldives chống lại Dentacoin thay đổi bởi 99.28% (42,394,976 DCN — 84,485,528 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến DCN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại Dentacoin thay đổi bởi 109.74% (40,280,626 DCN — 84,485,528 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến DCN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại Dentacoin thay đổi bởi 368.81% (18,021,437 DCN — 84,485,528 DCN)

Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến DCN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại Dentacoin thay đổi bởi 479.5% (14,579,133 DCN — 84,485,528 DCN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MVR trong DCN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives (MVR) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives (MVR) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin trong 30 ngày tới*

11/06 85,300,348 DCN ▲ 0.96 %
12/06 86,174,218 DCN ▲ 1.02 %
13/06 97,698,174 DCN ▲ 13.37 %
14/06 101,252,100 DCN ▲ 3.64 %
15/06 87,269,875 DCN ▼ -13.81 %
16/06 84,894,017 DCN ▼ -2.72 %
17/06 80,551,766 DCN ▼ -5.11 %
18/06 96,623,767 DCN ▲ 19.95 %
19/06 92,123,863 DCN ▼ -4.66 %
20/06 97,721,816 DCN ▲ 6.08 %
21/06 95,436,394 DCN ▼ -2.34 %
22/06 95,549,691 DCN ▲ 0.12 %
23/06 102,335,310 DCN ▲ 7.1 %
24/06 63,464,784 DCN ▼ -37.98 %
25/06 71,829,906 DCN ▲ 13.18 %
26/06 78,434,881 DCN ▲ 9.2 %
27/06 76,393,988 DCN ▼ -2.6 %
28/06 91,624,102 DCN ▲ 19.94 %
29/06 93,044,805 DCN ▲ 1.55 %
30/06 93,365,757 DCN ▲ 0.34 %
01/07 103,669,819 DCN ▲ 11.04 %
02/07 111,446,545 DCN ▲ 7.5 %
03/07 110,321,179 DCN ▼ -1.01 %
04/07 95,722,771 DCN ▼ -13.23 %
05/07 86,661,782 DCN ▼ -9.47 %
06/07 89,494,133 DCN ▲ 3.27 %
07/07 92,955,638 DCN ▲ 3.87 %
08/07 117,536,695 DCN ▲ 26.44 %
09/07 132,591,553 DCN ▲ 12.81 %
10/07 143,790,126 DCN ▲ 8.45 %

* — Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 79,790,192 DCN ▼ -5.56 %
24/06 — 30/06 72,775,520 DCN ▼ -8.79 %
01/07 — 07/07 83,145,890 DCN ▲ 14.25 %
08/07 — 14/07 91,485,043 DCN ▲ 10.03 %
15/07 — 21/07 91,669,868 DCN ▲ 0.2 %
22/07 — 28/07 93,763,190 DCN ▲ 2.28 %
29/07 — 04/08 94,285,278 DCN ▲ 0.56 %
05/08 — 11/08 90,377,008 DCN ▼ -4.15 %
12/08 — 18/08 97,802,802 DCN ▲ 8.22 %
19/08 — 25/08 74,076,110 DCN ▼ -24.26 %
26/08 — 01/09 101,962,040 DCN ▲ 37.64 %
02/09 — 08/09 155,861,931 DCN ▲ 52.86 %

Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong Dentacoin cho năm sau*

07/2024 87,461,195 DCN ▲ 3.52 %
08/2024 112,210,103 DCN ▲ 28.3 %
09/2024 117,760,003 DCN ▲ 4.95 %
10/2024 92,051,231 DCN ▼ -21.83 %
11/2024 96,034,188 DCN ▲ 4.33 %
12/2024 66,828,793 DCN ▼ -30.41 %
01/2025 77,223,955 DCN ▲ 15.55 %
02/2025 70,842,799 DCN ▼ -8.26 %
03/2025 64,465,526 DCN ▼ -9 %
04/2025 74,127,335 DCN ▲ 14.99 %
05/2025 91,902,988 DCN ▲ 23.98 %
06/2025 155,129,565 DCN ▲ 68.8 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin Là - 84,485,528 DCN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin sẽ có giá - 85,300,348 dcn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong DCN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu