1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin
Giá cả 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 64.6817 USDC.
Bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC?
05 28, 2024
1,000 MVR = 64.6817 USDC
▲ 0.01 %
1,000 USDC = 15,460 MVR
1 MVR = 0.06468167 USDC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MVR trong USDC
Thống kê chi phí 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.6843 USDC |
Tối đa | 70.1303 USDC |
Bình quân gia quyền | 64.9879 USDC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.3134 USDC |
Tối đa | 70.1303 USDC |
Bình quân gia quyền | 64.837 USDC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.3134 USDC |
Tối đa | 70.1303 USDC |
Bình quân gia quyền | 64.9685 USDC |
Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến USDC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 1,000 rufiyaa Maldives chống lại USD Coin thay đổi bởi 0% (64.6785 USDC — 64.6817 USDC)
Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến USDC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại USD Coin thay đổi bởi -0.44% (64.9671 USDC — 64.6817 USDC)
Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến USDC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại USD Coin thay đổi bởi -1.02% (65.3498 USDC — 64.6817 USDC)
Thay đổi chi phí 1,000 MVR đến USDC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 1,000 rufiyaa Maldives chống lại USD Coin thay đổi bởi -0.41% (64.9495 USDC — 64.6817 USDC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MVR trong USDC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives (MVR) trong USD Coin (USDC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives (MVR) trong USD Coin (USDC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin trong 30 ngày tới*
30/05 | 64.6967 USDC | ▲ 0.02 % |
31/05 | 64.7064 USDC | ▲ 0.02 % |
01/06 | 65.4118 USDC | ▲ 1.09 % |
02/06 | 67.6808 USDC | ▲ 3.47 % |
03/06 | 66.1669 USDC | ▼ -2.24 % |
04/06 | 65.3866 USDC | ▼ -1.18 % |
05/06 | 65.4 USDC | ▲ 0.02 % |
06/06 | 65.0734 USDC | ▼ -0.5 % |
07/06 | 64.4932 USDC | ▼ -0.89 % |
08/06 | 64.5005 USDC | ▲ 0.01 % |
09/06 | 64.5134 USDC | ▲ 0.02 % |
10/06 | 64.5008 USDC | ▼ -0.02 % |
11/06 | 64.5094 USDC | ▲ 0.01 % |
12/06 | 64.5126 USDC | ▲ 0 % |
13/06 | 64.5136 USDC | ▲ 0 % |
14/06 | 64.4894 USDC | ▼ -0.04 % |
15/06 | 64.4858 USDC | ▼ -0.01 % |
16/06 | 64.5062 USDC | ▲ 0.03 % |
17/06 | 64.4515 USDC | ▼ -0.08 % |
18/06 | 64.4478 USDC | ▼ -0.01 % |
19/06 | 64.4597 USDC | ▲ 0.02 % |
20/06 | 64.4889 USDC | ▲ 0.05 % |
21/06 | 64.4874 USDC | ▼ -0 % |
22/06 | 64.4885 USDC | ▲ 0 % |
23/06 | 64.495 USDC | ▲ 0.01 % |
24/06 | 64.4618 USDC | ▼ -0.05 % |
25/06 | 64.4666 USDC | ▲ 0.01 % |
26/06 | 64.4699 USDC | ▲ 0.01 % |
27/06 | 64.4684 USDC | ▼ -0 % |
28/06 | 64.4623 USDC | ▼ -0.01 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 64.6871 USDC | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 64.5192 USDC | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 64.4753 USDC | ▼ -0.07 % |
24/06 — 30/06 | 64.4631 USDC | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 64.4939 USDC | ▲ 0.05 % |
08/07 — 14/07 | 64.4494 USDC | ▼ -0.07 % |
15/07 — 21/07 | 64.4383 USDC | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 64.856 USDC | ▲ 0.65 % |
29/07 — 04/08 | 64.305 USDC | ▼ -0.85 % |
05/08 — 11/08 | 64.2878 USDC | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 64.2545 USDC | ▼ -0.05 % |
19/08 — 25/08 | 64.2468 USDC | ▼ -0.01 % |
Giá ước tính của 1,000 rufiyaa Maldives trong USD Coin cho năm sau*
06/2024 | 64.6408 USDC | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 64.4855 USDC | ▼ -0.24 % |
08/2024 | 64.2918 USDC | ▼ -0.3 % |
09/2024 | 64.4404 USDC | ▲ 0.23 % |
10/2024 | 64.3437 USDC | ▼ -0.15 % |
11/2024 | 64.4172 USDC | ▲ 0.11 % |
12/2024 | 64.1687 USDC | ▼ -0.39 % |
01/2025 | 64.1657 USDC | ▼ -0 % |
02/2025 | 64.1842 USDC | ▲ 0.03 % |
03/2025 | 64.0261 USDC | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 64.8116 USDC | ▲ 1.23 % |
05/2025 | 63.8584 USDC | ▼ -1.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MVR/USDC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC hôm nay, 05 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin Là - 64.6817 USDC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin sẽ có giá - 65 usdc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MVR trong USDC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rufiyaa Maldives đến USD Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.