10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia
Giá cả 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 34,114 IDR.
Bao nhiêu 10 MYR trong IDR?
05 14, 2024
10 MYR = 34,114 IDR
▲ 0.16 %
10 IDR = 0 MYR
1 MYR = 3,411 IDR
Lịch sử thay đổi giá 10 MYR trong IDR
Thống kê chi phí 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,659 IDR |
Tối đa | 34,114 IDR |
Bình quân gia quyền | 33,908 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32,598 IDR |
Tối đa | 34,114 IDR |
Bình quân gia quyền | 33,454 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,104 IDR |
Tối đa | 34,114 IDR |
Bình quân gia quyền | 33,103 IDR |
Thay đổi chi phí 10 MYR đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 10 ringgit Malaysia chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 1.41% (33,638 IDR — 34,114 IDR)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 4.31% (32,704 IDR — 34,114 IDR)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 3.7% (32,897 IDR — 34,114 IDR)
Thay đổi chi phí 10 MYR đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 14, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 12239.78% (276.45 IDR — 34,114 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MYR trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
15/05 | 33,981 IDR | ▼ -0.39 % |
16/05 | 34,256 IDR | ▲ 0.81 % |
17/05 | 34,245 IDR | ▼ -0.03 % |
18/05 | 34,222 IDR | ▼ -0.07 % |
19/05 | 34,304 IDR | ▲ 0.24 % |
20/05 | 34,240 IDR | ▼ -0.19 % |
21/05 | 34,240 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 34,310 IDR | ▲ 0.2 % |
23/05 | 34,219 IDR | ▼ -0.27 % |
24/05 | 34,218 IDR | ▼ -0 % |
25/05 | 34,238 IDR | ▲ 0.06 % |
26/05 | 34,340 IDR | ▲ 0.3 % |
27/05 | 34,401 IDR | ▲ 0.18 % |
28/05 | 34,401 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 34,392 IDR | ▼ -0.03 % |
30/05 | 34,425 IDR | ▲ 0.1 % |
31/05 | 34,347 IDR | ▼ -0.22 % |
01/06 | 34,248 IDR | ▼ -0.29 % |
02/06 | 34,113 IDR | ▼ -0.39 % |
03/06 | 33,983 IDR | ▼ -0.38 % |
04/06 | 33,984 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 34,086 IDR | ▲ 0.3 % |
06/06 | 34,176 IDR | ▲ 0.26 % |
07/06 | 34,177 IDR | ▲ 0 % |
08/06 | 34,141 IDR | ▼ -0.11 % |
09/06 | 34,147 IDR | ▲ 0.02 % |
10/06 | 34,181 IDR | ▲ 0.1 % |
11/06 | 34,181 IDR | ▲ 0 % |
12/06 | 34,298 IDR | ▲ 0.34 % |
13/06 | 34,505 IDR | ▲ 0.6 % |
* — Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34,410 IDR | ▲ 0.87 % |
27/05 — 02/06 | 34,199 IDR | ▼ -0.61 % |
03/06 — 09/06 | 34,498 IDR | ▲ 0.88 % |
10/06 — 16/06 | 34,580 IDR | ▲ 0.24 % |
17/06 — 23/06 | 34,801 IDR | ▲ 0.64 % |
24/06 — 30/06 | 34,581 IDR | ▼ -0.63 % |
01/07 — 07/07 | 34,780 IDR | ▲ 0.58 % |
08/07 — 14/07 | 35,119 IDR | ▲ 0.97 % |
15/07 — 21/07 | 35,262 IDR | ▲ 0.41 % |
22/07 — 28/07 | 34,975 IDR | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 35,134 IDR | ▲ 0.45 % |
05/08 — 11/08 | 35,345 IDR | ▲ 0.6 % |
Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 34,116 IDR | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 35,741 IDR | ▲ 4.76 % |
08/2024 | 34,892 IDR | ▼ -2.38 % |
09/2024 | 35,157 IDR | ▲ 0.76 % |
10/2024 | 35,519 IDR | ▲ 1.03 % |
11/2024 | 35,071 IDR | ▼ -1.26 % |
12/2024 | 35,571 IDR | ▲ 1.43 % |
01/2025 | 35,322 IDR | ▼ -0.7 % |
02/2025 | 35,073 IDR | ▼ -0.7 % |
03/2025 | 35,723 IDR | ▲ 1.86 % |
04/2025 | 36,044 IDR | ▲ 0.9 % |
05/2025 | 36,169 IDR | ▲ 0.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MYR/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MYR trong IDR hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia Là - 34,114 IDR
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong IDR Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 33,981 idr
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.