100 metical Mozambique đến ATMChain

Giá cả 100 metical Mozambique đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 20, 2024, Là 0.679466 ATM.

Bao nhiêu 100 MZN trong ATM?

06 20, 2024
100 MZN = 0.679466 ATM
▼ -4.1 %
100 ATM = 14,717 MZN
1 MZN = 0.00679466 ATM

Lịch sử thay đổi giá 100 MZN trong ATM

Thống kê chi phí 100 metical Mozambique trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.464731 ATM
Tối đa 0.688599 ATM
Bình quân gia quyền 0.54465086 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.400869 ATM
Tối đa 0.688599 ATM
Bình quân gia quyền 0.50505516 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.400869 ATM
Tối đa 0.7013 ATM
Bình quân gia quyền 0.58198715 ATM

Thay đổi chi phí 100 MZN đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) giá bán 100 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 27.06% (0.534778 ATM — 0.679466 ATM)

Thay đổi chi phí 100 MZN đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) giá của 100 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 36.32% (0.498437 ATM — 0.679466 ATM)

Thay đổi chi phí 100 MZN đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) giá của 100 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 1.24% (0.671158 ATM — 0.679466 ATM)

Thay đổi chi phí 100 MZN đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 20, 2024) giá của 100 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (14,799 ATM — 0.679466 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MZN trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 metical Mozambique trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày tới*

22/06 0.69452523 ATM ▲ 2.22 %
23/06 0.71591855 ATM ▲ 3.08 %
24/06 0.73128569 ATM ▲ 2.15 %
25/06 0.71518848 ATM ▼ -2.2 %
26/06 0.68248392 ATM ▼ -4.57 %
27/06 0.70229485 ATM ▲ 2.9 %
28/06 0.69426825 ATM ▼ -1.14 %
29/06 0.68691243 ATM ▼ -1.06 %
30/06 0.69601694 ATM ▲ 1.33 %
01/07 0.69091386 ATM ▼ -0.73 %
02/07 0.68147651 ATM ▼ -1.37 %
03/07 0.68474144 ATM ▲ 0.48 %
04/07 0.69478962 ATM ▲ 1.47 %
05/07 0.5984032 ATM ▼ -13.87 %
06/07 0.57525154 ATM ▼ -3.87 %
07/07 0.6293535 ATM ▲ 9.4 %
08/07 0.66894653 ATM ▲ 6.29 %
09/07 0.6553081 ATM ▼ -2.04 %
10/07 0.64361758 ATM ▼ -1.78 %
11/07 0.66023261 ATM ▲ 2.58 %
12/07 0.68409967 ATM ▲ 3.61 %
13/07 0.70163651 ATM ▲ 2.56 %
14/07 0.68639882 ATM ▼ -2.17 %
15/07 0.69441375 ATM ▲ 1.17 %
16/07 0.70925036 ATM ▲ 2.14 %
17/07 0.7099669 ATM ▲ 0.1 %
18/07 0.75681748 ATM ▲ 6.6 %
19/07 0.89464217 ATM ▲ 18.21 %
20/07 0.93259305 ATM ▲ 4.24 %
21/07 0.93678649 ATM ▲ 0.45 %

* — Giá ước tính của 100 metical Mozambique trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 metical Mozambique trong ATMChain trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.6705223 ATM ▼ -1.32 %
01/07 — 07/07 0.71596171 ATM ▲ 6.78 %
08/07 — 14/07 0.73194164 ATM ▲ 2.23 %
15/07 — 21/07 0.79876071 ATM ▲ 9.13 %
22/07 — 28/07 0.75636319 ATM ▼ -5.31 %
29/07 — 04/08 0.84874151 ATM ▲ 12.21 %
05/08 — 11/08 0.7995211 ATM ▼ -5.8 %
12/08 — 18/08 0.83264941 ATM ▲ 4.14 %
19/08 — 25/08 0.81663221 ATM ▼ -1.92 %
26/08 — 01/09 0.76724979 ATM ▼ -6.05 %
02/09 — 08/09 0.87268603 ATM ▲ 13.74 %
09/09 — 15/09 1.103784 ATM ▲ 26.48 %

Giá ước tính của 100 metical Mozambique trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.736575 ATM ▲ 8.4 %
08/2024 0.80696501 ATM ▲ 9.56 %
09/2024 0.84028258 ATM ▲ 4.13 %
10/2024 0.82563243 ATM ▼ -1.74 %
11/2024 0.68053404 ATM ▼ -17.57 %
12/2024 0.73270248 ATM ▲ 7.67 %
01/2025 0.75780885 ATM ▲ 3.43 %
02/2025 0.67534548 ATM ▼ -10.88 %
03/2025 0.593074 ATM ▼ -12.18 %
04/2025 0.68366764 ATM ▲ 15.28 %
05/2025 0.67848031 ATM ▼ -0.76 %
06/2025 0.94817082 ATM ▲ 39.75 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MZN trong ATM hôm nay, 06 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 metical Mozambique đến ATMChain Là - 0.679466 ATM

Nó có giá bao nhiêu 100 MZN trong ATM Ngày mai 2024.06.22?

Ngày mai 100 metical Mozambique đến ATMChain sẽ có giá - 1 atm

Nó có giá bao nhiêu 100 MZN trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 metical Mozambique đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MZN trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 metical Mozambique đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MZN trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 metical Mozambique đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu