Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/ATM

Lịch sử thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá

MZN/ATM tỷ giá

05 25, 2024
1 MZN = 0.00548874 ATM
▼ -3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.2% (0.00484873 ATM — 0.00548874 ATM)

Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -4.88% (0.00577046 ATM — 0.00548874 ATM)

Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -5.45% (0.00580541 ATM — 0.00548874 ATM)

Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (147.99 ATM — 0.00548874 ATM)

metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00575133 ATM ▲ 4.78 %
27/05 0.00577695 ATM ▲ 0.45 %
28/05 0.00580283 ATM ▲ 0.45 %
29/05 0.0058937 ATM ▲ 1.57 %
30/05 0.00602952 ATM ▲ 2.3 %
31/05 0.00622131 ATM ▲ 3.18 %
01/06 0.00602987 ATM ▼ -3.08 %
02/06 0.00588529 ATM ▼ -2.4 %
03/06 0.00577659 ATM ▼ -1.85 %
04/06 0.00579659 ATM ▲ 0.35 %
05/06 0.00572974 ATM ▼ -1.15 %
06/06 0.0058018 ATM ▲ 1.26 %
07/06 0.00599224 ATM ▲ 3.28 %
08/06 0.00602225 ATM ▲ 0.5 %
09/06 0.00612156 ATM ▲ 1.65 %
10/06 0.00632151 ATM ▲ 3.27 %
11/06 0.00643501 ATM ▲ 1.8 %
12/06 0.00656558 ATM ▲ 2.03 %
13/06 0.00683077 ATM ▲ 4.04 %
14/06 0.00671186 ATM ▼ -1.74 %
15/06 0.00635297 ATM ▼ -5.35 %
16/06 0.00614017 ATM ▼ -3.35 %
17/06 0.00590089 ATM ▼ -3.9 %
18/06 0.00600131 ATM ▲ 1.7 %
19/06 0.00609272 ATM ▲ 1.52 %
20/06 0.00613917 ATM ▲ 0.76 %
21/06 0.00625915 ATM ▲ 1.95 %
22/06 0.00639885 ATM ▲ 2.23 %
23/06 0.00647691 ATM ▲ 1.22 %
24/06 0.00649119 ATM ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00554187 ATM ▲ 0.97 %
03/06 — 09/06 0.00611563 ATM ▲ 10.35 %
10/06 — 16/06 0.00548612 ATM ▼ -10.29 %
17/06 — 23/06 0.0053168 ATM ▼ -3.09 %
24/06 — 30/06 0.00480068 ATM ▼ -9.71 %
01/07 — 07/07 0.00508248 ATM ▲ 5.87 %
08/07 — 14/07 0.00519506 ATM ▲ 2.22 %
15/07 — 21/07 0.00571448 ATM ▲ 10 %
22/07 — 28/07 0.00543181 ATM ▼ -4.95 %
29/07 — 04/08 0.00611444 ATM ▲ 12.57 %
05/08 — 11/08 0.00588306 ATM ▼ -3.78 %
12/08 — 18/08 0.00632151 ATM ▲ 7.45 %

metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00547884 ATM ▼ -0.18 %
07/2024 0.00475863 ATM ▼ -13.15 %
08/2024 0.00538905 ATM ▲ 13.25 %
09/2024 0.00568288 ATM ▲ 5.45 %
10/2024 0.00555666 ATM ▼ -2.22 %
11/2024 0.00456878 ATM ▼ -17.78 %
12/2024 0.00482738 ATM ▲ 5.66 %
01/2025 0.00498289 ATM ▲ 3.22 %
02/2025 0.00420805 ATM ▼ -15.55 %
03/2025 0.00371976 ATM ▼ -11.6 %
04/2025 0.00430009 ATM ▲ 15.6 %
05/2025 0.00452464 ATM ▲ 5.22 %

metical Mozambique/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00491803 ATM
Tối đa 0.00556354 ATM
Bình quân gia quyền 0.00520914 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00400869 ATM
Tối đa 0.00573604 ATM
Bình quân gia quyền 0.0049813 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00400869 ATM
Tối đa 0.00730614 ATM
Bình quân gia quyền 0.00589268 ATM

Chia sẻ một liên kết đến MZN/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu