10 metical Mozambique đến Ethereum

Giá cả 10 metical Mozambique đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.0000436 ETH.

Bao nhiêu 10 MZN trong ETH?

06 16, 2024
10 MZN = 0.0000436 ETH
▼ -1.13 %
10 ETH = 2,293,578 MZN
1 MZN = 0.00000436 ETH

Lịch sử thay đổi giá 10 MZN trong ETH

Thống kê chi phí 10 metical Mozambique trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000411 ETH
Tối đa 0.0000504 ETH
Bình quân gia quyền 0.0000431 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000411 ETH
Tối đa 0.0000538 ETH
Bình quân gia quyền 0.00004703 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000398 ETH
Tối đa 0.0001015 ETH
Bình quân gia quyền 0.00007044 ETH

Thay đổi chi phí 10 MZN đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 metical Mozambique chống lại Ethereum thay đổi bởi -14.34% (0.0000509 ETH — 0.0000436 ETH)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ethereum thay đổi bởi -4.8% (0.0000458 ETH — 0.0000436 ETH)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ethereum thay đổi bởi -52.35% (0.0000915 ETH — 0.0000436 ETH)

Thay đổi chi phí 10 MZN đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ethereum thay đổi bởi -95.01% (0.0008734 ETH — 0.0000436 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MZN trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 metical Mozambique trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ethereum trong 30 ngày tới*

17/06 0.00004237 ETH ▼ -2.81 %
18/06 0.00004253 ETH ▲ 0.38 %
19/06 0.0000385 ETH ▼ -9.49 %
20/06 0.00003505 ETH ▼ -8.96 %
21/06 0.00003479 ETH ▼ -0.75 %
22/06 0.00003486 ETH ▲ 0.22 %
23/06 0.00003494 ETH ▲ 0.23 %
24/06 0.00003506 ETH ▲ 0.33 %
25/06 0.00003428 ETH ▼ -2.22 %
26/06 0.00003374 ETH ▼ -1.57 %
27/06 0.00003386 ETH ▲ 0.35 %
28/06 0.00003439 ETH ▲ 1.56 %
29/06 0.00003498 ETH ▲ 1.71 %
30/06 0.00003488 ETH ▼ -0.27 %
01/07 0.00003463 ETH ▼ -0.72 %
02/07 0.00003458 ETH ▼ -0.16 %
03/07 0.00003477 ETH ▲ 0.58 %
04/07 0.00003469 ETH ▼ -0.23 %
05/07 0.00003413 ETH ▼ -1.64 %
06/07 0.00003424 ETH ▲ 0.33 %
07/07 0.00003501 ETH ▲ 2.25 %
08/07 0.00003559 ETH ▲ 1.67 %
09/07 0.00003547 ETH ▼ -0.35 %
10/07 0.0000356 ETH ▲ 0.37 %
11/07 0.00003703 ETH ▲ 4.01 %
12/07 0.00003726 ETH ▲ 0.63 %
13/07 0.00003773 ETH ▲ 1.26 %
14/07 0.00003837 ETH ▲ 1.7 %
15/07 0.00003783 ETH ▼ -1.4 %
16/07 0.00003731 ETH ▼ -1.38 %

* — Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 metical Mozambique trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ethereum trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00004414 ETH ▲ 1.23 %
24/06 — 30/06 0.00004401 ETH ▼ -0.28 %
01/07 — 07/07 0.00005176 ETH ▲ 17.6 %
08/07 — 14/07 0.00005126 ETH ▼ -0.96 %
15/07 — 21/07 0.00005079 ETH ▼ -0.93 %
22/07 — 28/07 0.00005289 ETH ▲ 4.13 %
29/07 — 04/08 0.00005559 ETH ▲ 5.12 %
05/08 — 11/08 0.0000489 ETH ▼ -12.04 %
12/08 — 18/08 0.00004403 ETH ▼ -9.97 %
19/08 — 25/08 0.00004518 ETH ▲ 2.62 %
26/08 — 01/09 0.00004637 ETH ▲ 2.63 %
02/09 — 08/09 0.00004764 ETH ▲ 2.74 %

Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ethereum cho năm sau*

07/2024 0.00004408 ETH ▲ 1.09 %
08/2024 0.00004901 ETH ▲ 11.2 %
09/2024 0.00004761 ETH ▼ -2.85 %
10/2024 0.00004383 ETH ▼ -7.95 %
11/2024 0.0000365 ETH ▼ -16.71 %
12/2024 0.00003301 ETH ▼ -9.58 %
01/2025 0.0000334 ETH ▲ 1.18 %
02/2025 0.00001967 ETH ▼ -41.11 %
03/2025 0.00001888 ETH ▼ -3.98 %
04/2025 0.00002178 ETH ▲ 15.37 %
05/2025 0.00001842 ETH ▼ -15.45 %
06/2025 0.00001945 ETH ▲ 5.62 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MZN trong ETH hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 metical Mozambique đến Ethereum Là - 0.0000436 ETH

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong ETH Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 10 metical Mozambique đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu