1 metical Mozambique đến Obyte

Giá cả 1 metical Mozambique đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 0.00147017 GBYTE.

Bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE?

06 08, 2024
1 MZN = 0.00147017 GBYTE
▼ -0.26 %
1 GBYTE = 680.19 MZN
1 MZN = 0.00147017 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong GBYTE

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00120097 GBYTE
Tối đa 0.00177965 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00157254 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00120097 GBYTE
Tối đa 0.0018077 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00165236 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00120097 GBYTE
Tối đa 0.00441643 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00167465 GBYTE

Thay đổi chi phí 1 MZN đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1 metical Mozambique chống lại Obyte thay đổi bởi -9.64% (0.00162699 GBYTE — 0.00147017 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Obyte thay đổi bởi -8.42% (0.00160527 GBYTE — 0.00147017 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Obyte thay đổi bởi -12.42% (0.0016787 GBYTE — 0.00147017 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại Obyte thay đổi bởi 76.38% (0.00083353 GBYTE — 0.00147017 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Obyte trong 30 ngày tới*

09/06 0.00141338 GBYTE ▼ -3.86 %
10/06 0.0014988 GBYTE ▲ 6.04 %
11/06 0.00146405 GBYTE ▼ -2.32 %
12/06 0.00146318 GBYTE ▼ -0.06 %
13/06 0.00148951 GBYTE ▲ 1.8 %
14/06 0.00143839 GBYTE ▼ -3.43 %
15/06 0.0014438 GBYTE ▲ 0.38 %
16/06 0.00142451 GBYTE ▼ -1.34 %
17/06 0.00140452 GBYTE ▼ -1.4 %
18/06 0.00141625 GBYTE ▲ 0.84 %
19/06 0.0013848 GBYTE ▼ -2.22 %
20/06 0.00137741 GBYTE ▼ -0.53 %
21/06 0.00137722 GBYTE ▼ -0.01 %
22/06 0.00142361 GBYTE ▲ 3.37 %
23/06 0.00145116 GBYTE ▲ 1.94 %
24/06 0.00143435 GBYTE ▼ -1.16 %
25/06 0.00145018 GBYTE ▲ 1.1 %
26/06 0.00144659 GBYTE ▼ -0.25 %
27/06 0.00144201 GBYTE ▼ -0.32 %
28/06 0.0013833 GBYTE ▼ -4.07 %
29/06 0.0012545 GBYTE ▼ -9.31 %
30/06 0.00109356 GBYTE ▼ -12.83 %
01/07 0.00102453 GBYTE ▼ -6.31 %
02/07 0.0010644 GBYTE ▲ 3.89 %
03/07 0.00108581 GBYTE ▲ 2.01 %
04/07 0.00109488 GBYTE ▲ 0.84 %
05/07 0.00113408 GBYTE ▲ 3.58 %
06/07 0.00123234 GBYTE ▲ 8.66 %
07/07 0.00126683 GBYTE ▲ 2.8 %
08/07 0.00127403 GBYTE ▲ 0.57 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Obyte trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00148877 GBYTE ▲ 1.27 %
17/06 — 23/06 0.0013394 GBYTE ▼ -10.03 %
24/06 — 30/06 0.00140019 GBYTE ▲ 4.54 %
01/07 — 07/07 0.00139742 GBYTE ▼ -0.2 %
08/07 — 14/07 0.00133144 GBYTE ▼ -4.72 %
15/07 — 21/07 0.001327 GBYTE ▼ -0.33 %
22/07 — 28/07 0.00143731 GBYTE ▲ 8.31 %
29/07 — 04/08 0.00140495 GBYTE ▼ -2.25 %
05/08 — 11/08 0.00134046 GBYTE ▼ -4.59 %
12/08 — 18/08 0.00140068 GBYTE ▲ 4.49 %
19/08 — 25/08 0.00110068 GBYTE ▼ -21.42 %
26/08 — 01/09 0.00125076 GBYTE ▲ 13.63 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong Obyte cho năm sau*

07/2024 0.00147241 GBYTE ▲ 0.15 %
08/2024 0.00150283 GBYTE ▲ 2.07 %
09/2024 0.00148141 GBYTE ▼ -1.43 %
10/2024 0.00140351 GBYTE ▼ -5.26 %
11/2024 0.00467133 GBYTE ▲ 232.83 %
12/2024 0.00075753 GBYTE ▼ -83.78 %
01/2025 0.00074566 GBYTE ▼ -1.57 %
02/2025 0.00064082 GBYTE ▼ -14.06 %
03/2025 0.00083691 GBYTE ▲ 30.6 %
04/2025 0.00086121 GBYTE ▲ 2.9 %
05/2025 0.00056067 GBYTE ▼ -34.9 %
06/2025 0.00073539 GBYTE ▲ 31.16 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến Obyte Là - 0.00147017 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu