1 metical Mozambique đến NULS

Giá cả 1 metical Mozambique đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 0.02587613 NULS.

Bao nhiêu 1 MZN trong NULS?

05 30, 2024
1 MZN = 0.02587613 NULS
▼ -1.78 %
1 NULS = 38.65 MZN
1 MZN = 0.02587613 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1 MZN trong NULS

Thống kê chi phí 1 metical Mozambique trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02446345 NULS
Tối đa 0.02780223 NULS
Bình quân gia quyền 0.02555883 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01838128 NULS
Tối đa 0.05030457 NULS
Bình quân gia quyền 0.0278716 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01838128 NULS
Tối đa 0.09227817 NULS
Bình quân gia quyền 0.06352106 NULS

Thay đổi chi phí 1 MZN đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 1 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -6.64% (0.02771781 NULS — 0.02587613 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -50.89% (0.05269469 NULS — 0.02587613 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -64.48% (0.07284368 NULS — 0.02587613 NULS)

Thay đổi chi phí 1 MZN đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 1 metical Mozambique chống lại NULS thay đổi bởi -68.04% (0.08095889 NULS — 0.02587613 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MZN trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 metical Mozambique (MZN) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 metical Mozambique trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong NULS trong 30 ngày tới*

31/05 0.02783573 NULS ▲ 7.57 %
01/06 0.02745003 NULS ▼ -1.39 %
02/06 0.02674903 NULS ▼ -2.55 %
03/06 0.02474709 NULS ▼ -7.48 %
04/06 0.02355846 NULS ▼ -4.8 %
05/06 0.02359655 NULS ▲ 0.16 %
06/06 0.02340702 NULS ▼ -0.8 %
07/06 0.02272121 NULS ▼ -2.93 %
08/06 0.0235889 NULS ▲ 3.82 %
09/06 0.02368271 NULS ▲ 0.4 %
10/06 0.02405524 NULS ▲ 1.57 %
11/06 0.02421938 NULS ▲ 0.68 %
12/06 0.02497669 NULS ▲ 3.13 %
13/06 0.02671518 NULS ▲ 6.96 %
14/06 0.02637055 NULS ▼ -1.29 %
15/06 0.02521823 NULS ▼ -4.37 %
16/06 0.02495764 NULS ▼ -1.03 %
17/06 0.02449825 NULS ▼ -1.84 %
18/06 0.02462854 NULS ▲ 0.53 %
19/06 0.02428251 NULS ▼ -1.41 %
20/06 0.02372157 NULS ▼ -2.31 %
21/06 0.02394252 NULS ▲ 0.93 %
22/06 0.02566047 NULS ▲ 7.18 %
23/06 0.02610999 NULS ▲ 1.75 %
24/06 0.02576334 NULS ▼ -1.33 %
25/06 0.02529793 NULS ▼ -1.81 %
26/06 0.02555464 NULS ▲ 1.01 %
27/06 0.02604366 NULS ▲ 1.91 %
28/06 0.02610775 NULS ▲ 0.25 %
29/06 0.02643443 NULS ▲ 1.25 %

* — Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 metical Mozambique trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong NULS trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.01904092 NULS ▼ -26.42 %
10/06 — 16/06 0.00886304 NULS ▼ -53.45 %
17/06 — 23/06 0.00919097 NULS ▲ 3.7 %
24/06 — 30/06 0.00891643 NULS ▼ -2.99 %
01/07 — 07/07 0.01166731 NULS ▲ 30.85 %
08/07 — 14/07 0.01135952 NULS ▼ -2.64 %
15/07 — 21/07 0.01241465 NULS ▲ 9.29 %
22/07 — 28/07 0.01177896 NULS ▼ -5.12 %
29/07 — 04/08 0.0123949 NULS ▲ 5.23 %
05/08 — 11/08 0.01202097 NULS ▼ -3.02 %
12/08 — 18/08 0.01221713 NULS ▲ 1.63 %
19/08 — 25/08 0.01257089 NULS ▲ 2.9 %

Giá ước tính của 1 metical Mozambique trong NULS cho năm sau*

06/2024 0.02560867 NULS ▼ -1.03 %
07/2024 0.02695187 NULS ▲ 5.25 %
08/2024 0.03106045 NULS ▲ 15.24 %
09/2024 0.02862727 NULS ▼ -7.83 %
10/2024 0.02765584 NULS ▼ -3.39 %
11/2024 0.02327067 NULS ▼ -15.86 %
12/2024 0.01805064 NULS ▼ -22.43 %
01/2025 0.02351014 NULS ▲ 30.25 %
02/2025 0.01525343 NULS ▼ -35.12 %
03/2025 0.00492646 NULS ▼ -67.7 %
04/2025 0.00699963 NULS ▲ 42.08 %
05/2025 0.00642947 NULS ▼ -8.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MZN trong NULS hôm nay, 05 30, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 metical Mozambique đến NULS Là - 0.02587613 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong NULS Ngày mai 2024.05.31?

Ngày mai 1 metical Mozambique đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MZN trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 metical Mozambique đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu