1,000 metical Mozambique đến Veritaseum

Giá cả 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 20, 2023, Là 0.57614 VERI.

Bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI?

10 20, 2023
1,000 MZN = 0.57614 VERI
▲ 24.42 %
1,000 VERI = 1,735,689 MZN
1 MZN = 0.00057614 VERI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MZN trong VERI

Thống kê chi phí 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5686 VERI
Tối đa 1.43119 VERI
Bình quân gia quyền 1.175988 VERI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5686 VERI
Tối đa 1.43119 VERI
Bình quân gia quyền 1.088956 VERI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22035 VERI
Tối đa 1.43119 VERI
Bình quân gia quyền 0.7066277 VERI

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến VERI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) giá bán 1,000 metical Mozambique chống lại Veritaseum thay đổi bởi -56.07% (1.31158 VERI — 0.57614 VERI)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến VERI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Veritaseum thay đổi bởi -48.32% (1.11479 VERI — 0.57614 VERI)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến VERI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Veritaseum thay đổi bởi 62.04% (0.35555 VERI — 0.57614 VERI)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến VERI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 20, 2023) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Veritaseum thay đổi bởi -71.63% (2.03099 VERI — 0.57614 VERI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MZN trong VERI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong Veritaseum (VERI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong Veritaseum (VERI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum trong 30 ngày tới*

25/06 0.62783858 VERI ▲ 8.97 %
26/06 0.63007968 VERI ▲ 0.36 %
27/06 0.6404203 VERI ▲ 1.64 %
28/06 0.65300802 VERI ▲ 1.97 %
29/06 0.67061835 VERI ▲ 2.7 %
30/06 0.6695889 VERI ▼ -0.15 %
01/07 0.67959205 VERI ▲ 1.49 %
02/07 0.66943297 VERI ▼ -1.49 %
03/07 0.66358643 VERI ▼ -0.87 %
04/07 0.58606119 VERI ▼ -11.68 %
05/07 0.60138318 VERI ▲ 2.61 %
06/07 0.62825975 VERI ▲ 4.47 %
07/07 0.6213432 VERI ▼ -1.1 %
08/07 0.61935039 VERI ▼ -0.32 %
09/07 0.64309294 VERI ▲ 3.83 %
10/07 0.6472494 VERI ▲ 0.65 %
11/07 0.63512962 VERI ▼ -1.87 %
12/07 0.61869343 VERI ▼ -2.59 %
13/07 0.64902107 VERI ▲ 4.9 %
14/07 0.68505133 VERI ▲ 5.55 %
15/07 0.69957027 VERI ▲ 2.12 %
16/07 0.58827673 VERI ▼ -15.91 %
17/07 0.54760826 VERI ▼ -6.91 %
18/07 0.51781344 VERI ▼ -5.44 %
19/07 0.25898271 VERI ▼ -49.99 %
20/07 0.2777247 VERI ▲ 7.24 %
21/07 0.31100252 VERI ▲ 11.98 %
22/07 0.20337122 VERI ▼ -34.61 %
23/07 0.15316836 VERI ▼ -24.69 %
24/07 0.15733325 VERI ▲ 2.72 %

* — Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.60271647 VERI ▲ 4.61 %
08/07 — 14/07 0.68706645 VERI ▲ 13.99 %
15/07 — 21/07 0.76834074 VERI ▲ 11.83 %
22/07 — 28/07 0.8190806 VERI ▲ 6.6 %
29/07 — 04/08 0.78261215 VERI ▼ -4.45 %
05/08 — 11/08 0.81058373 VERI ▲ 3.57 %
12/08 — 18/08 0.8190941 VERI ▲ 1.05 %
19/08 — 25/08 1.003449 VERI ▲ 22.51 %
26/08 — 01/09 0.92997493 VERI ▼ -7.32 %
02/09 — 08/09 0.98430927 VERI ▲ 5.84 %
09/09 — 15/09 0.63394385 VERI ▼ -35.6 %
16/09 — 22/09 0.34104103 VERI ▼ -46.2 %

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Veritaseum cho năm sau*

07/2024 0.61687015 VERI ▲ 7.07 %
08/2024 0.95196037 VERI ▲ 54.32 %
09/2024 1.215874 VERI ▲ 27.72 %
10/2024 1.23501 VERI ▲ 1.57 %
11/2024 1.416961 VERI ▲ 14.73 %
12/2024 1.853047 VERI ▲ 30.78 %
01/2025 2.502286 VERI ▲ 35.04 %
02/2025 2.691331 VERI ▲ 7.55 %
03/2025 1.770379 VERI ▼ -34.22 %
04/2025 2.594435 VERI ▲ 46.55 %
05/2025 2.753249 VERI ▲ 6.12 %
06/2025 1.354768 VERI ▼ -50.79 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI hôm nay, 10 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum Là - 0.57614 VERI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI Ngày mai 2024.06.25?

Ngày mai 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum sẽ có giá - 1 veri

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong VERI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Veritaseum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu