1,000 CFA franc Tây Phi đến Status
Giá cả 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 48.5155 SNT.
Bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT?
06 13, 2024
1,000 XOF = 48.5155 SNT
▲ 4.73 %
1,000 SNT = 20,612 XOF
1 XOF = 0.04851549 SNT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XOF trong SNT
Thống kê chi phí 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.0306 SNT |
Tối đa | 47.1096 SNT |
Bình quân gia quyền | 42.789 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.01 SNT |
Tối đa | 47.1096 SNT |
Bình quân gia quyền | 38.4375 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.9373 SNT |
Tối đa | 76.1467 SNT |
Bình quân gia quyền | 47.1931 SNT |
Thay đổi chi phí 1,000 XOF đến SNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 CFA franc Tây Phi chống lại Status thay đổi bởi 11.97% (43.3284 SNT — 48.5155 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 XOF đến SNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 CFA franc Tây Phi chống lại Status thay đổi bởi 55.02% (31.2955 SNT — 48.5155 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 XOF đến SNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 CFA franc Tây Phi chống lại Status thay đổi bởi -37.63% (77.79 SNT — 48.5155 SNT)
Thay đổi chi phí 1,000 XOF đến SNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 CFA franc Tây Phi chống lại Status thay đổi bởi -46.65% (90.9414 SNT — 48.5155 SNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XOF trong SNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CFA franc Tây Phi (XOF) trong Status (SNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CFA franc Tây Phi (XOF) trong Status (SNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status trong 30 ngày tới*
14/06 | 48.3134 SNT | ▼ -0.42 % |
15/06 | 47.2425 SNT | ▼ -2.22 % |
16/06 | 47.0442 SNT | ▼ -0.42 % |
17/06 | 46.6842 SNT | ▼ -0.77 % |
18/06 | 47.6095 SNT | ▲ 1.98 % |
19/06 | 47.202 SNT | ▼ -0.86 % |
20/06 | 45.8425 SNT | ▼ -2.88 % |
21/06 | 46.2964 SNT | ▲ 0.99 % |
22/06 | 47.7151 SNT | ▲ 3.06 % |
23/06 | 47.9954 SNT | ▲ 0.59 % |
24/06 | 47.6444 SNT | ▼ -0.73 % |
25/06 | 47.1213 SNT | ▼ -1.1 % |
26/06 | 47.3905 SNT | ▲ 0.57 % |
27/06 | 47.2756 SNT | ▼ -0.24 % |
28/06 | 47.7079 SNT | ▲ 0.91 % |
29/06 | 48.1302 SNT | ▲ 0.89 % |
30/06 | 48.731 SNT | ▲ 1.25 % |
01/07 | 49.0203 SNT | ▲ 0.59 % |
02/07 | 48.9085 SNT | ▼ -0.23 % |
03/07 | 49.0279 SNT | ▲ 0.24 % |
04/07 | 49.8848 SNT | ▲ 1.75 % |
05/07 | 49.08 SNT | ▼ -1.61 % |
06/07 | 48.9463 SNT | ▼ -0.27 % |
07/07 | 50.1143 SNT | ▲ 2.39 % |
08/07 | 51.6678 SNT | ▲ 3.1 % |
09/07 | 51.815 SNT | ▲ 0.29 % |
10/07 | 52.0405 SNT | ▲ 0.44 % |
11/07 | 53.3686 SNT | ▲ 2.55 % |
12/07 | 53.5274 SNT | ▲ 0.3 % |
13/07 | 53.3519 SNT | ▼ -0.33 % |
* — Giá ước tính của 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 49.6852 SNT | ▲ 2.41 % |
24/06 — 30/06 | 50.3663 SNT | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 66.4181 SNT | ▲ 31.87 % |
08/07 — 14/07 | 61.3976 SNT | ▼ -7.56 % |
15/07 — 21/07 | 63.8788 SNT | ▲ 4.04 % |
22/07 — 28/07 | 62.9451 SNT | ▼ -1.46 % |
29/07 — 04/08 | 65.8513 SNT | ▲ 4.62 % |
05/08 — 11/08 | 67.234 SNT | ▲ 2.1 % |
12/08 — 18/08 | 67.4464 SNT | ▲ 0.32 % |
19/08 — 25/08 | 70.5722 SNT | ▲ 4.63 % |
26/08 — 01/09 | 76.3316 SNT | ▲ 8.16 % |
02/09 — 08/09 | 78.3611 SNT | ▲ 2.66 % |
Giá ước tính của 1,000 CFA franc Tây Phi trong Status cho năm sau*
07/2024 | 48.9336 SNT | ▲ 0.86 % |
08/2024 | 60.4949 SNT | ▲ 23.63 % |
09/2024 | 54.4722 SNT | ▼ -9.96 % |
10/2024 | 33.417 SNT | ▼ -38.65 % |
11/2024 | 40.0401 SNT | ▲ 19.82 % |
12/2024 | 35.8759 SNT | ▼ -10.4 % |
01/2025 | 44.2128 SNT | ▲ 23.24 % |
02/2025 | 34.8889 SNT | ▼ -21.09 % |
03/2025 | 32.0904 SNT | ▼ -8.02 % |
04/2025 | 44.2062 SNT | ▲ 37.76 % |
05/2025 | 46.8009 SNT | ▲ 5.87 % |
06/2025 | 50.3952 SNT | ▲ 7.68 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XOF/SNT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status Là - 48.5155 SNT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status sẽ có giá - 48 snt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XOF trong SNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 CFA franc Tây Phi đến Status cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.