Tỷ giá hối đoái Counterparty chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Counterparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XCP/VEF
Lịch sử thay đổi trong XCP/VEF tỷ giá
XCP/VEF tỷ giá
05 09, 2024
1 XCP = 35,994,864 VEF
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Counterparty/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Counterparty chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XCP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XCP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Counterparty/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XCP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -21.97% (46,128,321 VEF — 35,994,864 VEF)
Thay đổi trong XCP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 78.29% (20,189,156 VEF — 35,994,864 VEF)
Thay đổi trong XCP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Counterparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 298.94% (9,022,620 VEF — 35,994,864 VEF)
Thay đổi trong XCP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Counterparty tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 353440844.69% (10.18 VEF — 35,994,864 VEF)
Counterparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Counterparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 35,826,545 VEF | ▼ -0.47 % |
11/05 | 35,192,223 VEF | ▼ -1.77 % |
12/05 | 33,282,792 VEF | ▼ -5.43 % |
13/05 | 32,489,058 VEF | ▼ -2.38 % |
14/05 | 31,676,988 VEF | ▼ -2.5 % |
15/05 | 31,278,583 VEF | ▼ -1.26 % |
16/05 | 29,307,856 VEF | ▼ -6.3 % |
17/05 | 28,883,879 VEF | ▼ -1.45 % |
18/05 | 27,826,003 VEF | ▼ -3.66 % |
19/05 | 28,265,758 VEF | ▲ 1.58 % |
20/05 | 29,512,712 VEF | ▲ 4.41 % |
21/05 | 29,307,678 VEF | ▼ -0.69 % |
22/05 | 28,472,887 VEF | ▼ -2.85 % |
23/05 | 27,464,168 VEF | ▼ -3.54 % |
24/05 | 29,137,874 VEF | ▲ 6.09 % |
25/05 | 28,373,765 VEF | ▼ -2.62 % |
26/05 | 27,115,405 VEF | ▼ -4.43 % |
27/05 | 27,764,244 VEF | ▲ 2.39 % |
28/05 | 26,864,313 VEF | ▼ -3.24 % |
29/05 | 27,321,799 VEF | ▲ 1.7 % |
30/05 | 27,629,967 VEF | ▲ 1.13 % |
31/05 | 27,261,477 VEF | ▼ -1.33 % |
01/06 | 27,351,479 VEF | ▲ 0.33 % |
02/06 | 27,680,480 VEF | ▲ 1.2 % |
03/06 | 28,542,423 VEF | ▲ 3.11 % |
04/06 | 28,260,350 VEF | ▼ -0.99 % |
05/06 | 28,132,103 VEF | ▼ -0.45 % |
06/06 | 27,672,710 VEF | ▼ -1.63 % |
07/06 | 27,542,901 VEF | ▼ -0.47 % |
08/06 | 27,599,368 VEF | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Counterparty/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Counterparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 35,027,634 VEF | ▼ -2.69 % |
20/05 — 26/05 | 50,077,979 VEF | ▲ 42.97 % |
27/05 — 02/06 | 43,946,872 VEF | ▼ -12.24 % |
03/06 — 09/06 | 41,244,087 VEF | ▼ -6.15 % |
10/06 — 16/06 | 38,467,860 VEF | ▼ -6.73 % |
17/06 — 23/06 | 46,005,205 VEF | ▲ 19.59 % |
24/06 — 30/06 | 46,394,251 VEF | ▲ 0.85 % |
01/07 — 07/07 | 39,794,604 VEF | ▼ -14.23 % |
08/07 — 14/07 | 35,325,284 VEF | ▼ -11.23 % |
15/07 — 21/07 | 35,138,420 VEF | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 35,758,482 VEF | ▲ 1.76 % |
29/07 — 04/08 | 34,918,581 VEF | ▼ -2.35 % |
Counterparty/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,375,233 VEF | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 29,559,303 VEF | ▼ -16.44 % |
08/2024 | 28,741,695 VEF | ▼ -2.77 % |
09/2024 | 29,309,918 VEF | ▲ 1.98 % |
10/2024 | 27,593,618 VEF | ▼ -5.86 % |
11/2024 | 28,334,832 VEF | ▲ 2.69 % |
12/2024 | 47,345,098 VEF | ▲ 67.09 % |
01/2025 | 58,317,079 VEF | ▲ 23.17 % |
02/2025 | 120,192,517 VEF | ▲ 106.1 % |
03/2025 | 115,134,891 VEF | ▼ -4.21 % |
04/2025 | 98,372,748 VEF | ▼ -14.56 % |
05/2025 | 99,093,787 VEF | ▲ 0.73 % |
Counterparty/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,812,108 VEF |
Tối đa | 45,679,450 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,092,702 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,266,859 VEF |
Tối đa | 52,000,198 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,681,453 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,218,591 VEF |
Tối đa | 52,000,198 VEF |
Bình quân gia quyền | 18,859,326 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XCP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Counterparty (XCP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: