2,000 Neo đến riel Campuchia
Giá cả 2,000 Neo đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 120,133,697 KHR.
Bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR?
05 31, 2024
2,000 NEO = 120,133,697 KHR
▼ -0.63 %
2,000 KHR = 0.03329624 NEO
1 NEO = 60,067 KHR
Lịch sử thay đổi giá 2,000 NEO trong KHR
Thống kê chi phí 2,000 Neo trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117,644,235 KHR |
Tối đa | 139,089,528 KHR |
Bình quân gia quyền | 126,417,182 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 105,721,371 KHR |
Tối đa | 189,036,430 KHR |
Bình quân gia quyền | 134,586,042 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,854,272 KHR |
Tối đa | 189,036,430 KHR |
Bình quân gia quyền | 94,586,591 KHR |
Thay đổi chi phí 2,000 NEO đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 2,000 Neo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -8.03% (130,627,062 KHR — 120,133,697 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 NEO đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 2,000 Neo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -11.6% (135,901,150 KHR — 120,133,697 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 NEO đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 2,000 Neo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 45.17% (82,754,403 KHR — 120,133,697 KHR)
Thay đổi chi phí 2,000 NEO đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 2,000 Neo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 83.99% (65,292,024 KHR — 120,133,697 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 NEO trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Neo (NEO) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Neo (NEO) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 Neo trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 Neo trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
01/06 | 117,739,066 KHR | ▼ -1.99 % |
02/06 | 119,395,338 KHR | ▲ 1.41 % |
03/06 | 121,782,365 KHR | ▲ 2 % |
04/06 | 122,406,498 KHR | ▲ 0.51 % |
05/06 | 121,255,462 KHR | ▼ -0.94 % |
06/06 | 116,176,216 KHR | ▼ -4.19 % |
07/06 | 112,666,426 KHR | ▼ -3.02 % |
08/06 | 111,456,930 KHR | ▼ -1.07 % |
09/06 | 111,161,634 KHR | ▼ -0.26 % |
10/06 | 110,319,517 KHR | ▼ -0.76 % |
11/06 | 112,088,221 KHR | ▲ 1.6 % |
12/06 | 110,130,238 KHR | ▼ -1.75 % |
13/06 | 108,325,233 KHR | ▼ -1.64 % |
14/06 | 109,317,762 KHR | ▲ 0.92 % |
15/06 | 112,505,180 KHR | ▲ 2.92 % |
16/06 | 113,421,675 KHR | ▲ 0.81 % |
17/06 | 114,545,466 KHR | ▲ 0.99 % |
18/06 | 111,465,484 KHR | ▼ -2.69 % |
19/06 | 114,703,871 KHR | ▲ 2.91 % |
20/06 | 118,921,243 KHR | ▲ 3.68 % |
21/06 | 116,727,290 KHR | ▼ -1.84 % |
22/06 | 112,786,649 KHR | ▼ -3.38 % |
23/06 | 112,993,536 KHR | ▲ 0.18 % |
24/06 | 114,519,143 KHR | ▲ 1.35 % |
25/06 | 115,100,055 KHR | ▲ 0.51 % |
26/06 | 116,168,062 KHR | ▲ 0.93 % |
27/06 | 116,360,382 KHR | ▲ 0.17 % |
28/06 | 112,048,540 KHR | ▼ -3.71 % |
29/06 | 109,925,279 KHR | ▼ -1.89 % |
30/06 | 108,597,103 KHR | ▼ -1.21 % |
* — Giá ước tính của 2,000 Neo trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Neo trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 Neo trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 119,603,198 KHR | ▼ -0.44 % |
10/06 — 16/06 | 123,255,536 KHR | ▲ 3.05 % |
17/06 — 23/06 | 127,475,461 KHR | ▲ 3.42 % |
24/06 — 30/06 | 151,563,744 KHR | ▲ 18.9 % |
01/07 — 07/07 | 171,686,371 KHR | ▲ 13.28 % |
08/07 — 14/07 | 164,717,524 KHR | ▼ -4.06 % |
15/07 — 21/07 | 150,365,710 KHR | ▼ -8.71 % |
22/07 — 28/07 | 135,420,303 KHR | ▼ -9.94 % |
29/07 — 04/08 | 125,017,722 KHR | ▼ -7.68 % |
05/08 — 11/08 | 128,438,565 KHR | ▲ 2.74 % |
12/08 — 18/08 | 128,643,964 KHR | ▲ 0.16 % |
19/08 — 25/08 | 119,253,839 KHR | ▼ -7.3 % |
Giá ước tính của 2,000 Neo trong riel Campuchia cho năm sau*
06/2024 | 130,083,743 KHR | ▲ 8.28 % |
07/2024 | 116,407,414 KHR | ▼ -10.51 % |
08/2024 | 96,453,298 KHR | ▼ -17.14 % |
09/2024 | 101,654,236 KHR | ▲ 5.39 % |
10/2024 | 128,417,563 KHR | ▲ 26.33 % |
11/2024 | 146,556,225 KHR | ▲ 14.12 % |
12/2024 | 187,897,456 KHR | ▲ 28.21 % |
01/2025 | 152,486,993 KHR | ▼ -18.85 % |
02/2025 | 198,329,515 KHR | ▲ 30.06 % |
03/2025 | 206,614,403 KHR | ▲ 4.18 % |
04/2025 | 215,127,313 KHR | ▲ 4.12 % |
05/2025 | 196,773,912 KHR | ▼ -8.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NEO/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Neo đến riel Campuchia Là - 120,133,697 KHR
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 2,000 Neo đến riel Campuchia sẽ có giá - 117,739,066 khr
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Neo đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Neo đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NEO trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Neo đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.