2,000 krone Na Uy đến ATMChain
Giá cả 2,000 krone Na Uy đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 08, 2024, Là 58.9571 ATM.
Bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM?
05 08, 2024
2,000 NOK = 58.9571 ATM
▲ 2.59 %
2,000 ATM = 67,846 NOK
1 NOK = 0.02947857 ATM
Lịch sử thay đổi giá 2,000 NOK trong ATM
Thống kê chi phí 2,000 krone Na Uy trong ATMChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.9352 ATM |
Tối đa | 59.8982 ATM |
Bình quân gia quyền | 55.4239 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.9352 ATM |
Tối đa | 73.3929 ATM |
Bình quân gia quyền | 60.3341 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.9352 ATM |
Tối đa | 85.9217 ATM |
Bình quân gia quyền | 70.1738 ATM |
Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến ATM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) giá bán 2,000 krone Na Uy chống lại ATMChain thay đổi bởi 13.89% (51.7667 ATM — 58.9571 ATM)
Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến ATM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại ATMChain thay đổi bởi -19.96% (73.66 ATM — 58.9571 ATM)
Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến ATM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại ATMChain thay đổi bởi -12.58% (67.443 ATM — 58.9571 ATM)
Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến ATM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 08, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (1,937,852 ATM — 58.9571 ATM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 NOK trong ATM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Na Uy (NOK) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Na Uy (NOK) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 krone Na Uy trong ATMChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong ATMChain trong 30 ngày tới*
10/05 | 61.2754 ATM | ▲ 3.93 % |
11/05 | 56.3022 ATM | ▼ -8.12 % |
12/05 | 52.7415 ATM | ▼ -6.32 % |
13/05 | 57.2817 ATM | ▲ 8.61 % |
14/05 | 62.7448 ATM | ▲ 9.54 % |
15/05 | 63.5614 ATM | ▲ 1.3 % |
16/05 | 61.0035 ATM | ▼ -4.02 % |
17/05 | 60.5002 ATM | ▼ -0.83 % |
18/05 | 64.7269 ATM | ▲ 6.99 % |
19/05 | 65.8354 ATM | ▲ 1.71 % |
20/05 | 63.3941 ATM | ▼ -3.71 % |
21/05 | 61.7853 ATM | ▼ -2.54 % |
22/05 | 62.1907 ATM | ▲ 0.66 % |
23/05 | 62.4961 ATM | ▲ 0.49 % |
24/05 | 62.8718 ATM | ▲ 0.6 % |
25/05 | 63.6802 ATM | ▲ 1.29 % |
26/05 | 64.3388 ATM | ▲ 1.03 % |
27/05 | 66.0321 ATM | ▲ 2.63 % |
28/05 | 66.1469 ATM | ▲ 0.17 % |
29/05 | 66.4956 ATM | ▲ 0.53 % |
30/05 | 68.4039 ATM | ▲ 2.87 % |
31/05 | 68.9402 ATM | ▲ 0.78 % |
01/06 | 70.7399 ATM | ▲ 2.61 % |
02/06 | 68.9281 ATM | ▼ -2.56 % |
03/06 | 67.1612 ATM | ▼ -2.56 % |
04/06 | 66.1066 ATM | ▼ -1.57 % |
05/06 | 66.6777 ATM | ▲ 0.86 % |
06/06 | 65.9426 ATM | ▼ -1.1 % |
07/06 | 66.4388 ATM | ▲ 0.75 % |
08/06 | 67.1817 ATM | ▲ 1.12 % |
* — Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 krone Na Uy trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong ATMChain trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 59.0584 ATM | ▲ 0.17 % |
20/05 — 26/05 | 50.524 ATM | ▼ -14.45 % |
27/05 — 02/06 | 49.1229 ATM | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 53.4478 ATM | ▲ 8.8 % |
10/06 — 16/06 | 49.6773 ATM | ▼ -7.05 % |
17/06 — 23/06 | 47.0443 ATM | ▼ -5.3 % |
24/06 — 30/06 | 43.2944 ATM | ▼ -7.97 % |
01/07 — 07/07 | 45.8164 ATM | ▲ 5.83 % |
08/07 — 14/07 | 46.5191 ATM | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 50.8629 ATM | ▲ 9.34 % |
22/07 — 28/07 | 48.5669 ATM | ▼ -4.51 % |
29/07 — 04/08 | 49.959 ATM | ▲ 2.87 % |
Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong ATMChain cho năm sau*
06/2024 | 58.7221 ATM | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 53.0928 ATM | ▼ -9.59 % |
08/2024 | 57.4163 ATM | ▲ 8.14 % |
09/2024 | 59.9072 ATM | ▲ 4.34 % |
10/2024 | 54.4643 ATM | ▼ -9.09 % |
11/2024 | 47.8905 ATM | ▼ -12.07 % |
12/2024 | 55.3375 ATM | ▲ 15.55 % |
01/2025 | 55.7212 ATM | ▲ 0.69 % |
02/2025 | 49.6987 ATM | ▼ -10.81 % |
03/2025 | 42.4263 ATM | ▼ -14.63 % |
04/2025 | 45.7369 ATM | ▲ 7.8 % |
05/2025 | 43.4123 ATM | ▼ -5.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NOK/ATM
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM hôm nay, 05 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 krone Na Uy đến ATMChain Là - 58.9571 ATM
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 2,000 krone Na Uy đến ATMChain sẽ có giá - 61 atm
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong ATM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.