1 krone Na Uy đến Dent
Giá cả 1 krone Na Uy đến Dent dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 68.162 DENT.
Bao nhiêu 1 NOK trong DENT?
05 29, 2024
1 NOK = 68.162 DENT
▲ 2.27 %
1 DENT = 0.01 NOK
1 NOK = 68.162 DENT
Lịch sử thay đổi giá 1 NOK trong DENT
Thống kê chi phí 1 krone Na Uy trong Dent
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.1134 DENT |
Tối đa | 74.8124 DENT |
Bình quân gia quyền | 70.3581 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.7697 DENT |
Tối đa | 74.8124 DENT |
Bình quân gia quyền | 59.6674 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.7697 DENT |
Tối đa | 160.17 DENT |
Bình quân gia quyền | 102.51 DENT |
Thay đổi chi phí 1 NOK đến DENT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1 krone Na Uy chống lại Dent thay đổi bởi -3.27% (70.4648 DENT — 68.162 DENT)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến DENT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Dent thay đổi bởi 24.84% (54.598 DENT — 68.162 DENT)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến DENT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Dent thay đổi bởi -32.32% (100.71 DENT — 68.162 DENT)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến DENT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Dent thay đổi bởi -91.96% (847.69 DENT — 68.162 DENT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 NOK trong DENT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krone Na Uy (NOK) trong Dent (DENT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krone Na Uy (NOK) trong Dent (DENT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 krone Na Uy trong Dent
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Dent trong 30 ngày tới*
30/05 | 69.7014 DENT | ▲ 2.26 % |
31/05 | 71.2787 DENT | ▲ 2.26 % |
01/06 | 70.8362 DENT | ▼ -0.62 % |
02/06 | 68.9151 DENT | ▼ -2.71 % |
03/06 | 67.2007 DENT | ▼ -2.49 % |
04/06 | 67.4019 DENT | ▲ 0.3 % |
05/06 | 66.904 DENT | ▼ -0.74 % |
06/06 | 67.8084 DENT | ▲ 1.35 % |
07/06 | 69.8052 DENT | ▲ 2.94 % |
08/06 | 69.1312 DENT | ▼ -0.97 % |
09/06 | 68.441 DENT | ▼ -1 % |
10/06 | 69.8676 DENT | ▲ 2.08 % |
11/06 | 71.1466 DENT | ▲ 1.83 % |
12/06 | 71.878 DENT | ▲ 1.03 % |
13/06 | 73.2697 DENT | ▲ 1.94 % |
14/06 | 71.9643 DENT | ▼ -1.78 % |
15/06 | 69.4014 DENT | ▼ -3.56 % |
16/06 | 68.1478 DENT | ▼ -1.81 % |
17/06 | 66.5893 DENT | ▼ -2.29 % |
18/06 | 68.0681 DENT | ▲ 2.22 % |
19/06 | 65.8934 DENT | ▼ -3.19 % |
20/06 | 62.1477 DENT | ▼ -5.68 % |
21/06 | 62.4072 DENT | ▲ 0.42 % |
22/06 | 64.3502 DENT | ▲ 3.11 % |
23/06 | 63.8402 DENT | ▼ -0.79 % |
24/06 | 63.0852 DENT | ▼ -1.18 % |
25/06 | 63.7104 DENT | ▲ 0.99 % |
26/06 | 63.5444 DENT | ▼ -0.26 % |
27/06 | 63.389 DENT | ▼ -0.24 % |
28/06 | 63.6022 DENT | ▲ 0.34 % |
* — Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Dent được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 krone Na Uy trong Dent trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Dent trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 69.6067 DENT | ▲ 2.12 % |
10/06 — 16/06 | 62.0926 DENT | ▼ -10.8 % |
17/06 — 23/06 | 64.3665 DENT | ▲ 3.66 % |
24/06 — 30/06 | 63.6681 DENT | ▼ -1.09 % |
01/07 — 07/07 | 92.834 DENT | ▲ 45.81 % |
08/07 — 14/07 | 81.668 DENT | ▼ -12.03 % |
15/07 — 21/07 | 90.5062 DENT | ▲ 10.82 % |
22/07 — 28/07 | 87.8005 DENT | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 98.1609 DENT | ▲ 11.8 % |
05/08 — 11/08 | 90.1944 DENT | ▼ -8.12 % |
12/08 — 18/08 | 88.2865 DENT | ▼ -2.12 % |
19/08 — 25/08 | 88.4732 DENT | ▲ 0.21 % |
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Dent cho năm sau*
06/2024 | 66.309 DENT | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 75.1685 DENT | ▲ 13.36 % |
08/2024 | 88.0462 DENT | ▲ 17.13 % |
09/2024 | 87.4646 DENT | ▼ -0.66 % |
10/2024 | 74.0429 DENT | ▼ -15.35 % |
11/2024 | 69.1482 DENT | ▼ -6.61 % |
12/2024 | 41.0435 DENT | ▼ -40.64 % |
01/2025 | 52.4929 DENT | ▲ 27.9 % |
02/2025 | 35.4308 DENT | ▼ -32.5 % |
03/2025 | 33.5635 DENT | ▼ -5.27 % |
04/2025 | 47.4773 DENT | ▲ 41.46 % |
05/2025 | 43.6697 DENT | ▼ -8.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NOK/DENT
FAQ
Giá bao nhiêu 1 NOK trong DENT hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 krone Na Uy đến Dent Là - 68.162 DENT
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong DENT Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1 krone Na Uy đến Dent sẽ có giá - 70 dent
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong DENT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Dent cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong DENT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Dent cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong DENT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Dent cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.