500 krone Na Uy đến som Uzbekistan
Giá cả 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 645,954 UZS.
Bao nhiêu 500 NOK trong UZS?
05 30, 2024
500 NOK = 645,954 UZS
▲ 0.04 %
500 UZS = 0.39 NOK
1 NOK = 1,292 UZS
Lịch sử thay đổi giá 500 NOK trong UZS
Thống kê chi phí 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 608,503 UZS |
Tối đa | 657,252 UZS |
Bình quân gia quyền | 637,190 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 608,105 UZS |
Tối đa | 657,538 UZS |
Bình quân gia quyền | 635,275 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 550,836 UZS |
Tối đa | 676,979 UZS |
Bình quân gia quyền | 621,224 UZS |
Thay đổi chi phí 500 NOK đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 500 krone Na Uy chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 6.17% (608,400 UZS — 645,954 UZS)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 0.82% (640,715 UZS — 645,954 UZS)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 17.81% (548,312 UZS — 645,954 UZS)
Thay đổi chi phí 500 NOK đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 500 krone Na Uy chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 25.92% (512,968 UZS — 645,954 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 NOK trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 krone Na Uy (NOK) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 krone Na Uy (NOK) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
31/05 | 648,028 UZS | ▲ 0.32 % |
01/06 | 651,814 UZS | ▲ 0.58 % |
02/06 | 665,073 UZS | ▲ 2.03 % |
03/06 | 665,812 UZS | ▲ 0.11 % |
04/06 | 666,883 UZS | ▲ 0.16 % |
05/06 | 669,276 UZS | ▲ 0.36 % |
06/06 | 668,046 UZS | ▼ -0.18 % |
07/06 | 663,963 UZS | ▼ -0.61 % |
08/06 | 668,399 UZS | ▲ 0.67 % |
09/06 | 669,094 UZS | ▲ 0.1 % |
10/06 | 668,086 UZS | ▼ -0.15 % |
11/06 | 668,614 UZS | ▲ 0.08 % |
12/06 | 674,715 UZS | ▲ 0.91 % |
13/06 | 678,324 UZS | ▲ 0.53 % |
14/06 | 688,031 UZS | ▲ 1.43 % |
15/06 | 690,487 UZS | ▲ 0.36 % |
16/06 | 691,737 UZS | ▲ 0.18 % |
17/06 | 689,604 UZS | ▼ -0.31 % |
18/06 | 688,433 UZS | ▼ -0.17 % |
19/06 | 693,002 UZS | ▲ 0.66 % |
20/06 | 692,280 UZS | ▼ -0.1 % |
21/06 | 692,431 UZS | ▲ 0.02 % |
22/06 | 692,882 UZS | ▲ 0.07 % |
23/06 | 696,833 UZS | ▲ 0.57 % |
24/06 | 698,771 UZS | ▲ 0.28 % |
25/06 | 698,119 UZS | ▼ -0.09 % |
26/06 | 701,694 UZS | ▲ 0.51 % |
27/06 | 704,638 UZS | ▲ 0.42 % |
28/06 | 693,411 UZS | ▼ -1.59 % |
29/06 | 687,845 UZS | ▼ -0.8 % |
* — Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 645,475 UZS | ▼ -0.07 % |
10/06 — 16/06 | 635,946 UZS | ▼ -1.48 % |
17/06 — 23/06 | 627,781 UZS | ▼ -1.28 % |
24/06 — 30/06 | 644,293 UZS | ▲ 2.63 % |
01/07 — 07/07 | 619,240 UZS | ▼ -3.89 % |
08/07 — 14/07 | 616,312 UZS | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 616,222 UZS | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 634,153 UZS | ▲ 2.91 % |
29/07 — 04/08 | 637,898 UZS | ▲ 0.59 % |
05/08 — 11/08 | 651,013 UZS | ▲ 2.06 % |
12/08 — 18/08 | 658,106 UZS | ▲ 1.09 % |
19/08 — 25/08 | 649,832 UZS | ▼ -1.26 % |
Giá ước tính của 500 krone Na Uy trong som Uzbekistan cho năm sau*
06/2024 | 644,405 UZS | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 700,569 UZS | ▲ 8.72 % |
08/2024 | 683,127 UZS | ▼ -2.49 % |
09/2024 | 666,507 UZS | ▼ -2.43 % |
10/2024 | 643,063 UZS | ▼ -3.52 % |
11/2024 | 693,961 UZS | ▲ 7.91 % |
12/2024 | 762,550 UZS | ▲ 9.88 % |
01/2025 | 722,954 UZS | ▼ -5.19 % |
02/2025 | 721,643 UZS | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 703,047 UZS | ▼ -2.58 % |
04/2025 | 689,137 UZS | ▼ -1.98 % |
05/2025 | 730,071 UZS | ▲ 5.94 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NOK/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 NOK trong UZS hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan Là - 645,954 UZS
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong UZS Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan sẽ có giá - 648,028 uzs
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 NOK trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 krone Na Uy đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.