1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên

Giá cả 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 551,614 KPW.

Bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW?

05 29, 2024
1,000 NZD = 551,614 KPW
▼ -0.21 %
1,000 KPW = 1.81 NZD
1 NZD = 551.61 KPW

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NZD trong KPW

Thống kê chi phí 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên

Trong 30 ngày
Tối thiểu 530,023 KPW
Tối đa 554,216 KPW
Bình quân gia quyền 545,205 KPW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 528,799 KPW
Tối đa 558,241 KPW
Bình quân gia quyền 542,836 KPW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 521,053 KPW
Tối đa 575,742 KPW
Bình quân gia quyền 545,962 KPW

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến KPW trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 1,000 dollar New Zealand chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 3.26% (534,218 KPW — 551,614 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến KPW trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.59% (548,382 KPW — 551,614 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến KPW trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 2.06% (540,485 KPW — 551,614 KPW)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến KPW trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 0.87% (546,879 KPW — 551,614 KPW)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NZD trong KPW

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar New Zealand (NZD) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar New Zealand (NZD) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*

30/05 545,644 KPW ▼ -1.08 %
31/05 545,203 KPW ▼ -0.08 %
01/06 547,697 KPW ▲ 0.46 %
02/06 551,640 KPW ▲ 0.72 %
03/06 552,615 KPW ▲ 0.18 %
04/06 552,619 KPW ▲ 0 %
05/06 552,469 KPW ▼ -0.03 %
06/06 552,388 KPW ▼ -0.01 %
07/06 551,106 KPW ▼ -0.23 %
08/06 553,232 KPW ▲ 0.39 %
09/06 553,705 KPW ▲ 0.09 %
10/06 553,409 KPW ▼ -0.05 %
11/06 553,179 KPW ▼ -0.04 %
12/06 552,983 KPW ▼ -0.04 %
13/06 554,755 KPW ▲ 0.32 %
14/06 562,049 KPW ▲ 1.31 %
15/06 564,525 KPW ▲ 0.44 %
16/06 565,404 KPW ▲ 0.16 %
17/06 566,205 KPW ▲ 0.14 %
18/06 566,228 KPW ▲ 0 %
19/06 564,654 KPW ▼ -0.28 %
20/06 562,041 KPW ▼ -0.46 %
21/06 562,977 KPW ▲ 0.17 %
22/06 563,018 KPW ▲ 0.01 %
23/06 562,781 KPW ▼ -0.04 %
24/06 563,837 KPW ▲ 0.19 %
25/06 563,782 KPW ▼ -0.01 %
26/06 565,499 KPW ▲ 0.3 %
27/06 566,578 KPW ▲ 0.19 %
28/06 564,997 KPW ▼ -0.28 %

* — Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 551,724 KPW ▲ 0.02 %
10/06 — 16/06 541,808 KPW ▼ -1.8 %
17/06 — 23/06 538,525 KPW ▼ -0.61 %
24/06 — 30/06 543,993 KPW ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 534,655 KPW ▼ -1.72 %
08/07 — 14/07 532,873 KPW ▼ -0.33 %
15/07 — 21/07 537,688 KPW ▲ 0.9 %
22/07 — 28/07 540,769 KPW ▲ 0.57 %
29/07 — 04/08 541,432 KPW ▲ 0.12 %
05/08 — 11/08 551,715 KPW ▲ 1.9 %
12/08 — 18/08 554,106 KPW ▲ 0.43 %
19/08 — 25/08 553,070 KPW ▼ -0.19 %

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong won Triều Tiên cho năm sau*

06/2024 552,128 KPW ▲ 0.09 %
07/2024 556,991 KPW ▲ 0.88 %
08/2024 533,957 KPW ▼ -4.14 %
09/2024 536,209 KPW ▲ 0.42 %
10/2024 525,529 KPW ▼ -1.99 %
11/2024 548,903 KPW ▲ 4.45 %
12/2024 564,035 KPW ▲ 2.76 %
01/2025 547,976 KPW ▼ -2.85 %
02/2025 546,144 KPW ▼ -0.33 %
03/2025 537,207 KPW ▼ -1.64 %
04/2025 532,918 KPW ▼ -0.8 %
05/2025 551,876 KPW ▲ 3.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên Là - 551,614 KPW

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên sẽ có giá - 545,644 kpw

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong KPW trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu