1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique

Giá cả 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 38,485 MZN.

Bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN?

05 15, 2024
1,000 NZD = 38,485 MZN
▲ 0.35 %
1,000 MZN = 25.98 NZD
1 NZD = 38.48 MZN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NZD trong MZN

Thống kê chi phí 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique

Trong 30 ngày
Tối thiểu 37,315 MZN
Tối đa 38,491 MZN
Bình quân gia quyền 37,864 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 37,315 MZN
Tối đa 39,397 MZN
Bình quân gia quyền 38,331 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 36,618 MZN
Tối đa 40,463 MZN
Bình quân gia quyền 38,423 MZN

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến MZN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 1,000 dollar New Zealand chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 2.85% (37,419 MZN — 38,485 MZN)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến MZN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -0.63% (38,728 MZN — 38,485 MZN)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến MZN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -2.39% (39,426 MZN — 38,485 MZN)

Thay đổi chi phí 1,000 NZD đến MZN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 1,000 dollar New Zealand chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -5.51% (40,727 MZN — 38,485 MZN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NZD trong MZN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar New Zealand (NZD) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar New Zealand (NZD) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*

16/05 38,161 MZN ▼ -0.84 %
17/05 38,327 MZN ▲ 0.43 %
18/05 38,350 MZN ▲ 0.06 %
19/05 38,217 MZN ▼ -0.35 %
20/05 38,243 MZN ▲ 0.07 %
21/05 38,255 MZN ▲ 0.03 %
22/05 38,446 MZN ▲ 0.5 %
23/05 38,501 MZN ▲ 0.14 %
24/05 38,624 MZN ▲ 0.32 %
25/05 38,636 MZN ▲ 0.03 %
26/05 38,713 MZN ▲ 0.2 %
27/05 38,613 MZN ▼ -0.26 %
28/05 38,635 MZN ▲ 0.06 %
29/05 38,905 MZN ▲ 0.7 %
30/05 38,554 MZN ▼ -0.9 %
31/05 38,523 MZN ▼ -0.08 %
01/06 38,709 MZN ▲ 0.48 %
02/06 39,035 MZN ▲ 0.84 %
03/06 39,146 MZN ▲ 0.28 %
04/06 39,147 MZN ▲ 0 %
05/06 39,139 MZN ▼ -0.02 %
06/06 39,118 MZN ▼ -0.05 %
07/06 39,039 MZN ▼ -0.2 %
08/06 39,170 MZN ▲ 0.34 %
09/06 39,222 MZN ▲ 0.13 %
10/06 39,193 MZN ▼ -0.08 %
11/06 39,172 MZN ▼ -0.05 %
12/06 39,153 MZN ▼ -0.05 %
13/06 39,239 MZN ▲ 0.22 %
14/06 39,477 MZN ▲ 0.61 %

* — Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 38,437 MZN ▼ -0.12 %
27/05 — 02/06 38,971 MZN ▲ 1.39 %
03/06 — 09/06 38,439 MZN ▼ -1.37 %
10/06 — 16/06 37,698 MZN ▼ -1.93 %
17/06 — 23/06 37,473 MZN ▼ -0.59 %
24/06 — 30/06 37,738 MZN ▲ 0.71 %
01/07 — 07/07 37,146 MZN ▼ -1.57 %
08/07 — 14/07 37,080 MZN ▼ -0.18 %
15/07 — 21/07 37,377 MZN ▲ 0.8 %
22/07 — 28/07 37,551 MZN ▲ 0.46 %
29/07 — 04/08 37,570 MZN ▲ 0.05 %
05/08 — 11/08 37,868 MZN ▲ 0.79 %

Giá ước tính của 1,000 dollar New Zealand trong metical Mozambique cho năm sau*

06/2024 38,525 MZN ▲ 0.11 %
07/2024 38,994 MZN ▲ 1.22 %
08/2024 37,392 MZN ▼ -4.11 %
09/2024 37,564 MZN ▲ 0.46 %
10/2024 36,870 MZN ▼ -1.85 %
11/2024 38,433 MZN ▲ 4.24 %
12/2024 39,549 MZN ▲ 2.9 %
01/2025 38,225 MZN ▼ -3.35 %
02/2025 38,019 MZN ▼ -0.54 %
03/2025 37,249 MZN ▼ -2.03 %
04/2025 36,953 MZN ▼ -0.79 %
05/2025 37,862 MZN ▲ 2.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique Là - 38,485 MZN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique sẽ có giá - 38,161 mzn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NZD trong MZN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar New Zealand đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu