2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon

Giá cả 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 800,730 LBP.

Bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP?

05 31, 2024
2,000 PGK = 800,730 LBP
▲ 2.15 %
2,000 LBP = 5 PGK
1 PGK = 400.37 LBP

Lịch sử thay đổi giá 2,000 PGK trong LBP

Thống kê chi phí 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon

Trong 30 ngày
Tối thiểu 46,033,613 LBP
Tối đa 904,730 LBP
Bình quân gia quyền 12,116,561 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 45,855,326 LBP
Tối đa 906,783 LBP
Bình quân gia quyền 12,115,762 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7,853,705 LBP
Tối đa 8,663,849 LBP
Bình quân gia quyền 7,692,563 LBP

Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến LBP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 0.23% (798,918 LBP — 800,730 LBP)

Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến LBP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 167.81% (298,995 LBP — 800,730 LBP)

Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến LBP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -90.41% (8,352,429 LBP — 800,730 LBP)

Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến LBP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -9.63% (886,028 LBP — 800,730 LBP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 PGK trong LBP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Bảng Lebanon (LBP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Bảng Lebanon (LBP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon trong 30 ngày tới*

01/06 799,239 LBP ▼ -0.19 %
02/06 795,978 LBP ▼ -0.41 %
03/06 795,182 LBP ▼ -0.1 %
04/06 795,262 LBP ▲ 0.01 %
05/06 795,607 LBP ▲ 0.04 %
06/06 795,812 LBP ▲ 0.03 %
07/06 798,165 LBP ▲ 0.3 %
08/06 797,064 LBP ▼ -0.14 %
09/06 796,763 LBP ▼ -0.04 %
10/06 797,493 LBP ▲ 0.09 %
11/06 797,844 LBP ▲ 0.04 %
12/06 798,603 LBP ▲ 0.1 %
13/06 800,638 LBP ▲ 0.25 %
14/06 801,978 LBP ▲ 0.17 %
15/06 799,270 LBP ▼ -0.34 %
16/06 797,976 LBP ▼ -0.16 %
17/06 797,743 LBP ▼ -0.03 %
18/06 796,591 LBP ▼ -0.14 %
19/06 796,119 LBP ▼ -0.06 %
20/06 791,248 LBP ▼ -0.61 %
21/06 791,397 LBP ▲ 0.02 %
22/06 790,423 LBP ▼ -0.12 %
23/06 791,605 LBP ▲ 0.15 %
24/06 790,983 LBP ▼ -0.08 %
25/06 789,660 LBP ▼ -0.17 %
26/06 789,008 LBP ▼ -0.08 %
27/06 790,325 LBP ▲ 0.17 %
28/06 792,359 LBP ▲ 0.26 %
29/06 793,271 LBP ▲ 0.12 %
30/06 -176,819.11 LBP ▼ -122.29 %

* — Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 800,317 LBP ▼ -0.05 %
10/06 — 16/06 806,983 LBP ▲ 0.83 %
17/06 — 23/06 800,174 LBP ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 800,323 LBP ▲ 0.02 %
01/07 — 07/07 814,489 LBP ▲ 1.77 %
08/07 — 14/07 819,818 LBP ▲ 0.65 %
15/07 — 21/07 806,596 LBP ▼ -1.61 %
22/07 — 28/07 805,598 LBP ▼ -0.12 %
29/07 — 04/08 808,147 LBP ▲ 0.32 %
05/08 — 11/08 807,098 LBP ▼ -0.13 %
12/08 — 18/08 801,368 LBP ▼ -0.71 %
19/08 — 25/08 -223,796.39 LBP ▼ -127.93 %

Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Bảng Lebanon cho năm sau*

06/2024 818,126 LBP ▲ 2.17 %
07/2024 804,259 LBP ▼ -1.7 %
08/2024 511,835 LBP ▼ -36.36 %
09/2024 816,257 LBP ▲ 59.48 %
10/2024 805,057 LBP ▼ -1.37 %
11/2024 351,628 LBP ▼ -56.32 %
12/2024 231,872 LBP ▼ -34.06 %
01/2025 221,186 LBP ▼ -4.61 %
02/2025 961,699 LBP ▲ 334.79 %
03/2025 966,835 LBP ▲ 0.53 %
04/2025 983,069 LBP ▲ 1.68 %
05/2025 189,014 LBP ▼ -80.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon Là - 800,730 LBP

Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon sẽ có giá - 799,239 lbp

Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong LBP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Bảng Lebanon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu