50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda
Giá cả 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 16,677 RWF.
Bao nhiêu 50 PGK trong RWF?
05 15, 2024
50 PGK = 16,677 RWF
▼ -0.13 %
50 RWF = 0.15 PGK
1 PGK = 333.53 RWF
Lịch sử thay đổi giá 50 PGK trong RWF
Thống kê chi phí 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,677 RWF |
Tối đa | 17,154 RWF |
Bình quân gia quyền | 16,836 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,487 RWF |
Tối đa | 17,182 RWF |
Bình quân gia quyền | 16,822 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,678 RWF |
Tối đa | 17,306 RWF |
Bình quân gia quyền | 16,569 RWF |
Thay đổi chi phí 50 PGK đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 50 kina Papua New Guinea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -2% (17,017 RWF — 16,677 RWF)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -0.25% (16,718 RWF — 16,677 RWF)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 5.33% (15,832 RWF — 16,677 RWF)
Thay đổi chi phí 50 PGK đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 50 kina Papua New Guinea chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 21.58% (13,716 RWF — 16,677 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PGK trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 kina Papua New Guinea (PGK) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
16/05 | 16,919 RWF | ▲ 1.46 % |
17/05 | 16,880 RWF | ▼ -0.23 % |
18/05 | 16,969 RWF | ▲ 0.53 % |
19/05 | 16,885 RWF | ▼ -0.5 % |
20/05 | 16,846 RWF | ▼ -0.23 % |
21/05 | 16,846 RWF | ▲ 0 % |
22/05 | 16,884 RWF | ▲ 0.23 % |
23/05 | 16,887 RWF | ▲ 0.02 % |
24/05 | 16,884 RWF | ▼ -0.02 % |
25/05 | 16,785 RWF | ▼ -0.59 % |
26/05 | 16,609 RWF | ▼ -1.05 % |
27/05 | 16,590 RWF | ▼ -0.11 % |
28/05 | 16,590 RWF | ▼ -0 % |
29/05 | 16,822 RWF | ▲ 1.4 % |
30/05 | 16,851 RWF | ▲ 0.17 % |
31/05 | 16,691 RWF | ▼ -0.95 % |
01/06 | 16,670 RWF | ▼ -0.13 % |
02/06 | 16,718 RWF | ▲ 0.29 % |
03/06 | 16,627 RWF | ▼ -0.54 % |
04/06 | 16,627 RWF | ▼ -0 % |
05/06 | 16,788 RWF | ▲ 0.97 % |
06/06 | 16,650 RWF | ▼ -0.82 % |
07/06 | 16,674 RWF | ▲ 0.14 % |
08/06 | 16,634 RWF | ▼ -0.24 % |
09/06 | 16,679 RWF | ▲ 0.27 % |
10/06 | 16,633 RWF | ▼ -0.28 % |
11/06 | 16,633 RWF | ▼ -0 % |
12/06 | 16,631 RWF | ▼ -0.01 % |
13/06 | 16,614 RWF | ▼ -0.1 % |
14/06 | 16,578 RWF | ▼ -0.22 % |
* — Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,596 RWF | ▼ -0.48 % |
27/05 — 02/06 | 12,291 RWF | ▼ -25.94 % |
03/06 — 09/06 | 15,940 RWF | ▲ 29.69 % |
10/06 — 16/06 | 16,058 RWF | ▲ 0.74 % |
17/06 — 23/06 | 15,831 RWF | ▼ -1.41 % |
24/06 — 30/06 | 15,908 RWF | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 15,818 RWF | ▼ -0.57 % |
08/07 — 14/07 | 15,942 RWF | ▲ 0.78 % |
15/07 — 21/07 | 15,860 RWF | ▼ -0.51 % |
22/07 — 28/07 | 15,835 RWF | ▼ -0.16 % |
29/07 — 04/08 | 15,741 RWF | ▼ -0.59 % |
05/08 — 11/08 | 15,692 RWF | ▼ -0.31 % |
Giá ước tính của 50 kina Papua New Guinea trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 16,732 RWF | ▲ 0.33 % |
07/2024 | 16,805 RWF | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 16,369 RWF | ▼ -2.59 % |
09/2024 | 16,799 RWF | ▲ 2.63 % |
10/2024 | 16,722 RWF | ▼ -0.46 % |
11/2024 | 16,787 RWF | ▲ 0.39 % |
12/2024 | 16,730 RWF | ▼ -0.34 % |
01/2025 | 17,057 RWF | ▲ 1.95 % |
02/2025 | 17,102 RWF | ▲ 0.27 % |
03/2025 | 16,981 RWF | ▼ -0.71 % |
04/2025 | 16,932 RWF | ▼ -0.29 % |
05/2025 | 16,841 RWF | ▼ -0.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 PGK trong RWF hôm nay, 05 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda Là - 16,677 RWF
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong RWF Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda sẽ có giá - 16,919 rwf
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PGK trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 kina Papua New Guinea đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.