5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan
Giá cả 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 13,979 TJS.
Bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS?
06 08, 2024
5,000 PGK = 13,979 TJS
▲ 0 %
5,000 TJS = 1,788 PGK
1 PGK = 2.8 TJS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PGK trong TJS
Thống kê chi phí 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,737 TJS |
Tối đa | 14,128 TJS |
Bình quân gia quyền | 13,924 TJS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,737 TJS |
Tối đa | 14,561 TJS |
Bình quân gia quyền | 14,184 TJS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,737 TJS |
Tối đa | 15,605 TJS |
Bình quân gia quyền | 14,695 TJS |
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến TJS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 5,000 kina Papua New Guinea chống lại somoni Tajikistan thay đổi bởi -0.72% (14,080 TJS — 13,979 TJS)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến TJS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại somoni Tajikistan thay đổi bởi -2.51% (14,339 TJS — 13,979 TJS)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến TJS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại somoni Tajikistan thay đổi bởi -9.18% (15,392 TJS — 13,979 TJS)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến TJS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại somoni Tajikistan thay đổi bởi -6.1% (14,887 TJS — 13,979 TJS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PGK trong TJS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong somoni Tajikistan (TJS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong somoni Tajikistan (TJS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan trong 30 ngày tới*
09/06 | 13,969 TJS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 13,962 TJS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 13,962 TJS | ▲ 0 % |
12/06 | 13,949 TJS | ▼ -0.09 % |
13/06 | 13,941 TJS | ▼ -0.06 % |
14/06 | 13,930 TJS | ▼ -0.08 % |
15/06 | 13,900 TJS | ▼ -0.22 % |
16/06 | 13,864 TJS | ▼ -0.26 % |
17/06 | 13,836 TJS | ▼ -0.2 % |
18/06 | 13,831 TJS | ▼ -0.04 % |
19/06 | 13,984 TJS | ▲ 1.11 % |
20/06 | 13,824 TJS | ▼ -1.14 % |
21/06 | 13,856 TJS | ▲ 0.23 % |
22/06 | 13,723 TJS | ▼ -0.96 % |
23/06 | 13,719 TJS | ▼ -0.03 % |
24/06 | 13,728 TJS | ▲ 0.06 % |
25/06 | 13,728 TJS | ▼ -0 % |
26/06 | 13,729 TJS | ▲ 0.01 % |
27/06 | 13,690 TJS | ▼ -0.28 % |
28/06 | 13,669 TJS | ▼ -0.15 % |
29/06 | 13,658 TJS | ▼ -0.08 % |
30/06 | 13,698 TJS | ▲ 0.29 % |
01/07 | 13,839 TJS | ▲ 1.03 % |
02/07 | 13,839 TJS | ▼ -0 % |
03/07 | 13,767 TJS | ▼ -0.52 % |
04/07 | 13,629 TJS | ▼ -1 % |
05/07 | 13,608 TJS | ▼ -0.15 % |
06/07 | 13,596 TJS | ▼ -0.09 % |
07/07 | 13,728 TJS | ▲ 0.97 % |
08/07 | 13,819 TJS | ▲ 0.67 % |
* — Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13,959 TJS | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 13,694 TJS | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 13,751 TJS | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 13,645 TJS | ▼ -0.77 % |
08/07 — 14/07 | 13,771 TJS | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 13,669 TJS | ▼ -0.74 % |
22/07 — 28/07 | 13,608 TJS | ▼ -0.45 % |
29/07 — 04/08 | 13,495 TJS | ▼ -0.83 % |
05/08 — 11/08 | 13,496 TJS | ▲ 0.01 % |
12/08 — 18/08 | 13,283 TJS | ▼ -1.58 % |
19/08 — 25/08 | 13,293 TJS | ▲ 0.07 % |
26/08 — 01/09 | 13,366 TJS | ▲ 0.55 % |
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong somoni Tajikistan cho năm sau*
07/2024 | 13,967 TJS | ▼ -0.08 % |
08/2024 | 13,536 TJS | ▼ -3.09 % |
09/2024 | 13,559 TJS | ▲ 0.17 % |
10/2024 | 13,238 TJS | ▼ -2.36 % |
11/2024 | 13,127 TJS | ▼ -0.84 % |
12/2024 | 12,915 TJS | ▼ -1.62 % |
01/2025 | 12,953 TJS | ▲ 0.3 % |
02/2025 | 12,952 TJS | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 12,729 TJS | ▼ -1.73 % |
04/2025 | 12,595 TJS | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 12,391 TJS | ▼ -1.62 % |
06/2025 | 12,398 TJS | ▲ 0.06 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/TJS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan Là - 13,979 TJS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan sẽ có giá - 13,969 tjs
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong TJS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến somoni Tajikistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.