10 peso Philippines đến LBRY Credits
Giá cả 10 peso Philippines đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 54.4793 LBC.
Bao nhiêu 10 PHP trong LBC?
06 14, 2024
10 PHP = 54.4793 LBC
▲ 3.62 %
10 LBC = 1.84 PHP
1 PHP = 5.447932 LBC
Lịch sử thay đổi giá 10 PHP trong LBC
Thống kê chi phí 10 peso Philippines trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.0775 LBC |
Tối đa | 55.3508 LBC |
Bình quân gia quyền | 51.8813 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.0144 LBC |
Tối đa | 57.858 LBC |
Bình quân gia quyền | 47.2224 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8478 LBC |
Tối đa | 87.3381 LBC |
Bình quân gia quyền | 35.6878 LBC |
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 5.4% (51.6879 LBC — 54.4793 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 41.05% (38.6252 LBC — 54.4793 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 195.77% (18.4198 LBC — 54.4793 LBC)
Thay đổi chi phí 10 PHP đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 10 peso Philippines chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 191.24% (18.7059 LBC — 54.4793 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 PHP trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Philippines (PHP) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Philippines (PHP) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 peso Philippines trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
15/06 | 53.2222 LBC | ▼ -2.31 % |
16/06 | 51.7356 LBC | ▼ -2.79 % |
17/06 | 51.3149 LBC | ▼ -0.81 % |
18/06 | 51.6511 LBC | ▲ 0.66 % |
19/06 | 51.6086 LBC | ▼ -0.08 % |
20/06 | 52.1057 LBC | ▲ 0.96 % |
21/06 | 51.101 LBC | ▼ -1.93 % |
22/06 | 49.8057 LBC | ▼ -2.53 % |
23/06 | 49.1877 LBC | ▼ -1.24 % |
24/06 | 50.2108 LBC | ▲ 2.08 % |
25/06 | 51.5566 LBC | ▲ 2.68 % |
26/06 | 54.3001 LBC | ▲ 5.32 % |
27/06 | 57.9957 LBC | ▲ 6.81 % |
28/06 | 58.5326 LBC | ▲ 0.93 % |
29/06 | 58.6987 LBC | ▲ 0.28 % |
30/06 | 57.6448 LBC | ▼ -1.8 % |
01/07 | 56.7922 LBC | ▼ -1.48 % |
02/07 | 56.7865 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 56.4864 LBC | ▼ -0.53 % |
04/07 | 56.1351 LBC | ▼ -0.62 % |
05/07 | 54.0543 LBC | ▼ -3.71 % |
06/07 | 52.9702 LBC | ▼ -2.01 % |
07/07 | 56.1496 LBC | ▲ 6 % |
08/07 | 59.5303 LBC | ▲ 6.02 % |
09/07 | 60.6685 LBC | ▲ 1.91 % |
10/07 | 60.9135 LBC | ▲ 0.4 % |
11/07 | 60.8523 LBC | ▼ -0.1 % |
12/07 | 55.7621 LBC | ▼ -8.36 % |
13/07 | 55.2187 LBC | ▼ -0.97 % |
14/07 | 57.4382 LBC | ▲ 4.02 % |
* — Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 58.4052 LBC | ▲ 7.21 % |
24/06 — 30/06 | 67.5201 LBC | ▲ 15.61 % |
01/07 — 07/07 | 140.13 LBC | ▲ 107.53 % |
08/07 — 14/07 | 145.03 LBC | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 131.97 LBC | ▼ -9.01 % |
22/07 — 28/07 | 143.66 LBC | ▲ 8.86 % |
29/07 — 04/08 | 127.22 LBC | ▼ -11.45 % |
05/08 — 11/08 | 124.06 LBC | ▼ -2.48 % |
12/08 — 18/08 | 130.45 LBC | ▲ 5.15 % |
19/08 — 25/08 | 134.69 LBC | ▲ 3.25 % |
26/08 — 01/09 | 142.45 LBC | ▲ 5.76 % |
02/09 — 08/09 | 134.07 LBC | ▼ -5.88 % |
Giá ước tính của 10 peso Philippines trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 52.6087 LBC | ▼ -3.43 % |
08/2024 | 51.7136 LBC | ▼ -1.7 % |
09/2024 | 27.7609 LBC | ▼ -46.32 % |
10/2024 | 77.8147 LBC | ▲ 180.3 % |
11/2024 | 166.27 LBC | ▲ 113.68 % |
12/2024 | 88.0893 LBC | ▼ -47.02 % |
01/2025 | 95.4066 LBC | ▲ 8.31 % |
02/2025 | 70.2445 LBC | ▼ -26.37 % |
03/2025 | 49.3215 LBC | ▼ -29.79 % |
04/2025 | 110.36 LBC | ▲ 123.75 % |
05/2025 | 108.08 LBC | ▼ -2.06 % |
06/2025 | 106.12 LBC | ▼ -1.82 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PHP/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 peso Philippines đến LBRY Credits Là - 54.4793 LBC
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 10 peso Philippines đến LBRY Credits sẽ có giá - 53 lbc
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 PHP trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Philippines đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.