1 złoty Ba Lan đến Ignis
Giá cả 1 złoty Ba Lan đến Ignis dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 46.0649 IGNIS.
Bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS?
06 16, 2024
1 PLN = 46.0649 IGNIS
▼ -0.62 %
1 IGNIS = 0.02 PLN
1 PLN = 46.0649 IGNIS
Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong IGNIS
Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong Ignis
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.0058 IGNIS |
Tối đa | 58.9181 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 45.9799 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.0058 IGNIS |
Tối đa | 64.7049 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 46.4881 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77556744 IGNIS |
Tối đa | 84.9619 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 51.5097 IGNIS |
Thay đổi chi phí 1 PLN đến IGNIS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại Ignis thay đổi bởi -5.7% (48.8483 IGNIS — 46.0649 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến IGNIS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ignis thay đổi bởi -13.76% (53.4174 IGNIS — 46.0649 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến IGNIS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ignis thay đổi bởi -32.01% (67.7496 IGNIS — 46.0649 IGNIS)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến IGNIS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ignis thay đổi bởi 234.58% (13.7681 IGNIS — 46.0649 IGNIS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong IGNIS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Ignis (IGNIS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Ignis (IGNIS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong Ignis
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ignis trong 30 ngày tới*
17/06 | 45.3758 IGNIS | ▼ -1.5 % |
18/06 | 39.4663 IGNIS | ▼ -13.02 % |
19/06 | 48.5255 IGNIS | ▲ 22.95 % |
20/06 | 46.783 IGNIS | ▼ -3.59 % |
21/06 | 46.9352 IGNIS | ▲ 0.33 % |
22/06 | 47.5669 IGNIS | ▲ 1.35 % |
23/06 | 63.0054 IGNIS | ▲ 32.46 % |
24/06 | 50.2706 IGNIS | ▼ -20.21 % |
25/06 | 34.7253 IGNIS | ▼ -30.92 % |
26/06 | 35.3844 IGNIS | ▲ 1.9 % |
27/06 | 37.6089 IGNIS | ▲ 6.29 % |
28/06 | 38.6045 IGNIS | ▲ 2.65 % |
29/06 | 37.5399 IGNIS | ▼ -2.76 % |
30/06 | 38.9197 IGNIS | ▲ 3.68 % |
01/07 | 41.1969 IGNIS | ▲ 5.85 % |
02/07 | 41.2641 IGNIS | ▲ 0.16 % |
03/07 | 40.9663 IGNIS | ▼ -0.72 % |
04/07 | 49.3059 IGNIS | ▲ 20.36 % |
05/07 | 58.5796 IGNIS | ▲ 18.81 % |
06/07 | 62.8522 IGNIS | ▲ 7.29 % |
07/07 | 62.707 IGNIS | ▼ -0.23 % |
08/07 | 62.4968 IGNIS | ▼ -0.34 % |
09/07 | 62.4136 IGNIS | ▼ -0.13 % |
10/07 | 62.0906 IGNIS | ▼ -0.52 % |
11/07 | 62.633 IGNIS | ▲ 0.87 % |
12/07 | 55.6802 IGNIS | ▼ -11.1 % |
13/07 | 44.8228 IGNIS | ▼ -19.5 % |
14/07 | 52.148 IGNIS | ▲ 16.34 % |
15/07 | 52.474 IGNIS | ▲ 0.63 % |
16/07 | 52.4262 IGNIS | ▼ -0.09 % |
* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ignis được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong Ignis trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ignis trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 42.5344 IGNIS | ▼ -7.66 % |
24/06 — 30/06 | 41.2608 IGNIS | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | 56.3065 IGNIS | ▲ 36.46 % |
08/07 — 14/07 | 56.0988 IGNIS | ▼ -0.37 % |
15/07 — 21/07 | 55.7425 IGNIS | ▼ -0.64 % |
22/07 — 28/07 | 53.8253 IGNIS | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 58.4225 IGNIS | ▲ 8.54 % |
05/08 — 11/08 | 55.9893 IGNIS | ▼ -4.16 % |
12/08 — 18/08 | 44.7684 IGNIS | ▼ -20.04 % |
19/08 — 25/08 | 51.6517 IGNIS | ▲ 15.38 % |
26/08 — 01/09 | 71.8041 IGNIS | ▲ 39.02 % |
02/09 — 08/09 | 61.8563 IGNIS | ▼ -13.85 % |
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ignis cho năm sau*
07/2024 | 46.0366 IGNIS | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 42.8608 IGNIS | ▼ -6.9 % |
09/2024 | 32.1853 IGNIS | ▼ -24.91 % |
10/2024 | 24.0954 IGNIS | ▼ -25.14 % |
11/2024 | 33.8727 IGNIS | ▲ 40.58 % |
12/2024 | 22.9584 IGNIS | ▼ -32.22 % |
01/2025 | 39.5172 IGNIS | ▲ 72.13 % |
02/2025 | 35.3563 IGNIS | ▼ -10.53 % |
03/2025 | 30.3268 IGNIS | ▼ -14.23 % |
04/2025 | 36.4673 IGNIS | ▲ 20.25 % |
05/2025 | 31.9433 IGNIS | ▼ -12.41 % |
06/2025 | 36.5196 IGNIS | ▲ 14.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/IGNIS
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến Ignis Là - 46.0649 IGNIS
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến Ignis sẽ có giá - 45 ignis
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ignis cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ignis cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong IGNIS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ignis cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.