1 złoty Ba Lan đến MediBloc
Giá cả 1 złoty Ba Lan đến MediBloc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 21.3018 MED.
Bao nhiêu 1 PLN trong MED?
05 14, 2024
1 PLN = 21.3018 MED
▲ 0.74 %
1 MED = 0.05 PLN
1 PLN = 21.3018 MED
Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong MED
Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong MediBloc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7169 MED |
Tối đa | 20.9332 MED |
Bình quân gia quyền | 19.231 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1025 MED |
Tối đa | 21.8927 MED |
Bình quân gia quyền | 17.4125 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38674988 MED |
Tối đa | 27.281 MED |
Bình quân gia quyền | 20.8313 MED |
Thay đổi chi phí 1 PLN đến MED trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại MediBloc thay đổi bởi 14.2% (18.6537 MED — 21.3018 MED)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến MED trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại MediBloc thay đổi bởi -4.95% (22.4112 MED — 21.3018 MED)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến MED trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại MediBloc thay đổi bởi 26.37% (16.8564 MED — 21.3018 MED)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến MED trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại MediBloc thay đổi bởi -77.75% (95.7321 MED — 21.3018 MED)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong MED
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong MediBloc (MED) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong MediBloc (MED) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong MediBloc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong MediBloc trong 30 ngày tới*
16/05 | 21.0709 MED | ▼ -1.08 % |
17/05 | 20.9903 MED | ▼ -0.38 % |
18/05 | 20.7387 MED | ▼ -1.2 % |
19/05 | 21.203 MED | ▲ 2.24 % |
20/05 | 21.2144 MED | ▲ 0.05 % |
21/05 | 19.7455 MED | ▼ -6.92 % |
22/05 | 19.2711 MED | ▼ -2.4 % |
23/05 | 19.5506 MED | ▲ 1.45 % |
24/05 | 19.4934 MED | ▼ -0.29 % |
25/05 | 19.7486 MED | ▲ 1.31 % |
26/05 | 20.5537 MED | ▲ 4.08 % |
27/05 | 20.7183 MED | ▲ 0.8 % |
28/05 | 21.1311 MED | ▲ 1.99 % |
29/05 | 20.3208 MED | ▼ -3.83 % |
30/05 | 20.9015 MED | ▲ 2.86 % |
31/05 | 21.6449 MED | ▲ 3.56 % |
01/06 | 22.3728 MED | ▲ 3.36 % |
02/06 | 22.3819 MED | ▲ 0.04 % |
03/06 | 21.7433 MED | ▼ -2.85 % |
04/06 | 21.2399 MED | ▼ -2.31 % |
05/06 | 21.1055 MED | ▼ -0.63 % |
06/06 | 21.2106 MED | ▲ 0.5 % |
07/06 | 21.5621 MED | ▲ 1.66 % |
08/06 | 21.9347 MED | ▲ 1.73 % |
09/06 | 22.3504 MED | ▲ 1.89 % |
10/06 | 22.4719 MED | ▲ 0.54 % |
11/06 | 22.6074 MED | ▲ 0.6 % |
12/06 | 22.6511 MED | ▲ 0.19 % |
13/06 | 23.0014 MED | ▲ 1.55 % |
14/06 | 23.0683 MED | ▲ 0.29 % |
* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong MediBloc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong MediBloc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong MediBloc trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.2734 MED | ▼ -4.83 % |
27/05 — 02/06 | 17.4668 MED | ▼ -13.84 % |
03/06 — 09/06 | 20.1775 MED | ▲ 15.52 % |
10/06 — 16/06 | 17.9459 MED | ▼ -11.06 % |
17/06 — 23/06 | 18.831 MED | ▲ 4.93 % |
24/06 — 30/06 | 19.2786 MED | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 23.1797 MED | ▲ 20.24 % |
08/07 — 14/07 | 22.1204 MED | ▼ -4.57 % |
15/07 — 21/07 | 23.4668 MED | ▲ 6.09 % |
22/07 — 28/07 | 24.0105 MED | ▲ 2.32 % |
29/07 — 04/08 | 25.4763 MED | ▲ 6.1 % |
05/08 — 11/08 | 25.5436 MED | ▲ 0.26 % |
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong MediBloc cho năm sau*
06/2024 | 21.0905 MED | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 18.8561 MED | ▼ -10.59 % |
08/2024 | 26.1435 MED | ▲ 38.65 % |
09/2024 | 24.3909 MED | ▼ -6.7 % |
10/2024 | 22.6603 MED | ▼ -7.1 % |
11/2024 | 21.512 MED | ▼ -5.07 % |
12/2024 | 16.9044 MED | ▼ -21.42 % |
01/2025 | 24.5659 MED | ▲ 45.32 % |
02/2025 | 15.4195 MED | ▼ -37.23 % |
03/2025 | 14.0226 MED | ▼ -9.06 % |
04/2025 | 18.2617 MED | ▲ 30.23 % |
05/2025 | 18.873 MED | ▲ 3.35 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/MED
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PLN trong MED hôm nay, 05 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến MediBloc Là - 21.3018 MED
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MED Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến MediBloc sẽ có giá - 21 med
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MED trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến MediBloc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MED trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến MediBloc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong MED trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến MediBloc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.