50 Power Ledger đến Obyte

Giá cả 50 Power Ledger đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 1.19196 GBYTE.

Bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE?

06 16, 2024
50 POWR = 1.19196 GBYTE
▼ -0.93 %
50 GBYTE = 2,097 POWR
1 POWR = 0.02383919 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 50 POWR trong GBYTE

Thống kê chi phí 50 Power Ledger trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.140718 GBYTE
Tối đa 1.693238 GBYTE
Bình quân gia quyền 1.411672 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.140718 GBYTE
Tối đa 2.309275 GBYTE
Bình quân gia quyền 1.687712 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.607371 GBYTE
Tối đa 5.275116 GBYTE
Bình quân gia quyền 1.438565 GBYTE

Thay đổi chi phí 50 POWR đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 50 Power Ledger chống lại Obyte thay đổi bởi -29.01% (1.679015 GBYTE — 1.19196 GBYTE)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại Obyte thay đổi bởi -37.26% (1.899696 GBYTE — 1.19196 GBYTE)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại Obyte thay đổi bởi 91.61% (0.62209 GBYTE — 1.19196 GBYTE)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại Obyte thay đổi bởi 652.28% (0.1584455 GBYTE — 1.19196 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 POWR trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Power Ledger (POWR) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Power Ledger (POWR) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Power Ledger trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong Obyte trong 30 ngày tới*

17/06 1.18634 GBYTE ▼ -0.47 %
18/06 1.170306 GBYTE ▼ -1.35 %
19/06 1.160461 GBYTE ▼ -0.84 %
20/06 1.183812 GBYTE ▲ 2.01 %
21/06 1.166699 GBYTE ▼ -1.45 %
22/06 1.144352 GBYTE ▼ -1.92 %
23/06 1.183185 GBYTE ▲ 3.39 %
24/06 1.187525 GBYTE ▲ 0.37 %
25/06 1.204263 GBYTE ▲ 1.41 %
26/06 1.19925 GBYTE ▼ -0.42 %
27/06 1.202657 GBYTE ▲ 0.28 %
28/06 1.133841 GBYTE ▼ -5.72 %
29/06 0.97726282 GBYTE ▼ -13.81 %
30/06 0.82378599 GBYTE ▼ -15.7 %
01/07 0.75541718 GBYTE ▼ -8.3 %
02/07 0.77416669 GBYTE ▲ 2.48 %
03/07 0.78862167 GBYTE ▲ 1.87 %
04/07 0.7842016 GBYTE ▼ -0.56 %
05/07 0.85130315 GBYTE ▲ 8.56 %
06/07 0.94932326 GBYTE ▲ 11.51 %
07/07 0.92754586 GBYTE ▼ -2.29 %
08/07 0.88454055 GBYTE ▼ -4.64 %
09/07 0.87570305 GBYTE ▼ -1 %
10/07 0.89583386 GBYTE ▲ 2.3 %
11/07 0.87476137 GBYTE ▼ -2.35 %
12/07 0.86515063 GBYTE ▼ -1.1 %
13/07 0.85967694 GBYTE ▼ -0.63 %
14/07 0.83040974 GBYTE ▼ -3.4 %
15/07 0.82454275 GBYTE ▼ -0.71 %
16/07 0.82658621 GBYTE ▲ 0.25 %

* — Giá ước tính của 50 Power Ledger trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Power Ledger trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong Obyte trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1.113981 GBYTE ▼ -6.54 %
24/06 — 30/06 1.140174 GBYTE ▲ 2.35 %
01/07 — 07/07 0.81060853 GBYTE ▼ -28.9 %
08/07 — 14/07 0.79951655 GBYTE ▼ -1.37 %
15/07 — 21/07 0.77965008 GBYTE ▼ -2.48 %
22/07 — 28/07 0.89746707 GBYTE ▲ 15.11 %
29/07 — 04/08 0.89717776 GBYTE ▼ -0.03 %
05/08 — 11/08 0.82605725 GBYTE ▼ -7.93 %
12/08 — 18/08 0.84197803 GBYTE ▲ 1.93 %
19/08 — 25/08 0.58497088 GBYTE ▼ -30.52 %
26/08 — 01/09 0.63609238 GBYTE ▲ 8.74 %
02/09 — 08/09 0.5983983 GBYTE ▼ -5.93 %

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong Obyte cho năm sau*

07/2024 1.233265 GBYTE ▲ 3.47 %
08/2024 1.028547 GBYTE ▼ -16.6 %
09/2024 1.231427 GBYTE ▲ 19.72 %
10/2024 1.719771 GBYTE ▲ 39.66 %
11/2024 6.933799 GBYTE ▲ 303.18 %
12/2024 3.773004 GBYTE ▼ -45.59 %
01/2025 2.925104 GBYTE ▼ -22.47 %
02/2025 2.959032 GBYTE ▲ 1.16 %
03/2025 4.081711 GBYTE ▲ 37.94 %
04/2025 3.216572 GBYTE ▼ -21.2 %
05/2025 2.65125 GBYTE ▼ -17.58 %
06/2025 2.788536 GBYTE ▲ 5.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Power Ledger đến Obyte Là - 1.19196 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 50 Power Ledger đến Obyte sẽ có giá - 1 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu