500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan
Giá cả 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 11,831 KGS.
Bao nhiêu 500 POWR trong KGS?
06 08, 2024
500 POWR = 11,831 KGS
▼ -2.68 %
500 KGS = 21.1309 POWR
1 POWR = 23.66 KGS
Lịch sử thay đổi giá 500 POWR trong KGS
Thống kê chi phí 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,707 KGS |
Tối đa | 15,041 KGS |
Bình quân gia quyền | 13,469 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,707 KGS |
Tối đa | 22,542 KGS |
Bình quân gia quyền | 14,999 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,230 KGS |
Tối đa | 47,817 KGS |
Bình quân gia quyền | 11,890 KGS |
Thay đổi chi phí 500 POWR đến KGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 500 Power Ledger chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -14.81% (13,887 KGS — 11,831 KGS)
Thay đổi chi phí 500 POWR đến KGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 500 Power Ledger chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -33.49% (17,787 KGS — 11,831 KGS)
Thay đổi chi phí 500 POWR đến KGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 500 Power Ledger chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 88.56% (6,275 KGS — 11,831 KGS)
Thay đổi chi phí 500 POWR đến KGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 500 Power Ledger chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 436.22% (2,206 KGS — 11,831 KGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 POWR trong KGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Power Ledger (POWR) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Power Ledger (POWR) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*
09/06 | 11,702 KGS | ▼ -1.09 % |
10/06 | 11,331 KGS | ▼ -3.17 % |
11/06 | 11,421 KGS | ▲ 0.79 % |
12/06 | 12,351 KGS | ▲ 8.14 % |
13/06 | 11,494 KGS | ▼ -6.94 % |
14/06 | 11,514 KGS | ▲ 0.17 % |
15/06 | 11,750 KGS | ▲ 2.05 % |
16/06 | 11,899 KGS | ▲ 1.27 % |
17/06 | 11,998 KGS | ▲ 0.84 % |
18/06 | 11,683 KGS | ▼ -2.63 % |
19/06 | 11,859 KGS | ▲ 1.51 % |
20/06 | 12,279 KGS | ▲ 3.54 % |
21/06 | 12,064 KGS | ▼ -1.75 % |
22/06 | 11,442 KGS | ▼ -5.16 % |
23/06 | 11,584 KGS | ▲ 1.25 % |
24/06 | 11,773 KGS | ▲ 1.63 % |
25/06 | 11,769 KGS | ▼ -0.03 % |
26/06 | 11,762 KGS | ▼ -0.07 % |
27/06 | 11,813 KGS | ▲ 0.44 % |
28/06 | 11,786 KGS | ▼ -0.23 % |
29/06 | 11,744 KGS | ▼ -0.35 % |
30/06 | 11,403 KGS | ▼ -2.91 % |
01/07 | 11,325 KGS | ▼ -0.68 % |
02/07 | 11,261 KGS | ▼ -0.56 % |
03/07 | 11,177 KGS | ▼ -0.74 % |
04/07 | 11,000 KGS | ▼ -1.59 % |
05/07 | 11,160 KGS | ▲ 1.46 % |
06/07 | 11,251 KGS | ▲ 0.82 % |
07/07 | 10,692 KGS | ▼ -4.97 % |
08/07 | 10,366 KGS | ▼ -3.05 % |
* — Giá ước tính của 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12,314 KGS | ▲ 4.08 % |
17/06 — 23/06 | 12,369 KGS | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 12,040 KGS | ▼ -2.67 % |
01/07 — 07/07 | 9,768 KGS | ▼ -18.87 % |
08/07 — 14/07 | 10,110 KGS | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 9,856 KGS | ▼ -2.51 % |
22/07 — 28/07 | 10,063 KGS | ▲ 2.1 % |
29/07 — 04/08 | 10,263 KGS | ▲ 1.99 % |
05/08 — 11/08 | 10,053 KGS | ▼ -2.05 % |
12/08 — 18/08 | 9,891 KGS | ▼ -1.61 % |
19/08 — 25/08 | 9,498 KGS | ▼ -3.98 % |
26/08 — 01/09 | 8,968 KGS | ▼ -5.58 % |
Giá ước tính của 500 Power Ledger trong som Kyrgyzstan cho năm sau*
07/2024 | 12,238 KGS | ▲ 3.44 % |
08/2024 | 9,155 KGS | ▼ -25.19 % |
09/2024 | 10,861 KGS | ▲ 18.63 % |
10/2024 | 17,186 KGS | ▲ 58.24 % |
11/2024 | 20,819 KGS | ▲ 21.14 % |
12/2024 | 30,734 KGS | ▲ 47.62 % |
01/2025 | 26,898 KGS | ▼ -12.48 % |
02/2025 | 31,664 KGS | ▲ 17.72 % |
03/2025 | 34,331 KGS | ▲ 8.42 % |
04/2025 | 21,910 KGS | ▼ -36.18 % |
05/2025 | 23,445 KGS | ▲ 7.01 % |
06/2025 | 20,929 KGS | ▼ -10.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi POWR/KGS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 POWR trong KGS hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan Là - 11,831 KGS
Nó có giá bao nhiêu 500 POWR trong KGS Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 11,702 kgs
Nó có giá bao nhiêu 500 POWR trong KGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 POWR trong KGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 POWR trong KGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Power Ledger đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.