5,000 Ren đến birr Ethiopia
Giá cả 5,000 Ren đến birr Ethiopia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 16,866 ETB.
Bao nhiêu 5,000 REN trong ETB?
06 14, 2024
5,000 REN = 16,866 ETB
▲ 2.12 %
5,000 ETB = 1,482 REN
1 REN = 3.37 ETB
Lịch sử thay đổi giá 5,000 REN trong ETB
Thống kê chi phí 5,000 Ren trong birr Ethiopia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,469 ETB |
Tối đa | 23,621 ETB |
Bình quân gia quyền | 19,172 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,790 ETB |
Tối đa | 30,862 ETB |
Bình quân gia quyền | 20,750 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,278 ETB |
Tối đa | 32,791 ETB |
Bình quân gia quyền | 17,588 ETB |
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến ETB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 5,000 Ren chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 1.24% (16,661 ETB — 16,866 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến ETB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi -32.36% (24,935 ETB — 16,866 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến ETB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 16.14% (14,523 ETB — 16,866 ETB)
Thay đổi chi phí 5,000 REN đến ETB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 5,000 Ren chống lại birr Ethiopia thay đổi bởi 85.86% (9,075 ETB — 16,866 ETB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 REN trong ETB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ren (REN) trong birr Ethiopia (ETB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ren (REN) trong birr Ethiopia (ETB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Ren trong birr Ethiopia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Ren trong birr Ethiopia trong 30 ngày tới*
15/06 | 17,581 ETB | ▲ 4.24 % |
16/06 | 18,033 ETB | ▲ 2.57 % |
17/06 | 18,229 ETB | ▲ 1.09 % |
18/06 | 18,021 ETB | ▼ -1.14 % |
19/06 | 18,714 ETB | ▲ 3.84 % |
20/06 | 20,608 ETB | ▲ 10.12 % |
21/06 | 20,770 ETB | ▲ 0.79 % |
22/06 | 19,616 ETB | ▼ -5.55 % |
23/06 | 20,118 ETB | ▲ 2.56 % |
24/06 | 22,757 ETB | ▲ 13.12 % |
25/06 | 21,839 ETB | ▼ -4.03 % |
26/06 | 21,718 ETB | ▼ -0.56 % |
27/06 | 21,951 ETB | ▲ 1.07 % |
28/06 | 22,307 ETB | ▲ 1.62 % |
29/06 | 21,893 ETB | ▼ -1.86 % |
30/06 | 21,102 ETB | ▼ -3.61 % |
01/07 | 20,931 ETB | ▼ -0.81 % |
02/07 | 21,571 ETB | ▲ 3.06 % |
03/07 | 21,850 ETB | ▲ 1.29 % |
04/07 | 21,719 ETB | ▼ -0.6 % |
05/07 | 23,261 ETB | ▲ 7.1 % |
06/07 | 23,917 ETB | ▲ 2.82 % |
07/07 | 20,401 ETB | ▼ -14.7 % |
08/07 | 18,673 ETB | ▼ -8.47 % |
09/07 | 17,789 ETB | ▼ -4.73 % |
10/07 | 17,394 ETB | ▼ -2.22 % |
11/07 | 16,827 ETB | ▼ -3.26 % |
12/07 | 16,850 ETB | ▲ 0.14 % |
13/07 | 16,675 ETB | ▼ -1.04 % |
14/07 | 16,433 ETB | ▼ -1.45 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Ren trong birr Ethiopia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Ren trong birr Ethiopia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Ren trong birr Ethiopia trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 17,300 ETB | ▲ 2.57 % |
24/06 — 30/06 | 16,793 ETB | ▼ -2.93 % |
01/07 — 07/07 | 7,956 ETB | ▼ -52.63 % |
08/07 — 14/07 | 8,465 ETB | ▲ 6.4 % |
15/07 — 21/07 | 7,778 ETB | ▼ -8.11 % |
22/07 — 28/07 | 7,984 ETB | ▲ 2.64 % |
29/07 — 04/08 | 6,888 ETB | ▼ -13.73 % |
05/08 — 11/08 | 7,730 ETB | ▲ 12.24 % |
12/08 — 18/08 | 9,346 ETB | ▲ 20.9 % |
19/08 — 25/08 | 9,331 ETB | ▼ -0.16 % |
26/08 — 01/09 | 7,575 ETB | ▼ -18.82 % |
02/09 — 08/09 | 7,011 ETB | ▼ -7.45 % |
Giá ước tính của 5,000 Ren trong birr Ethiopia cho năm sau*
07/2024 | 16,885 ETB | ▲ 0.11 % |
08/2024 | 13,236 ETB | ▼ -21.61 % |
09/2024 | 14,353 ETB | ▲ 8.44 % |
10/2024 | 14,316 ETB | ▼ -0.26 % |
11/2024 | 16,686 ETB | ▲ 16.56 % |
12/2024 | 19,862 ETB | ▲ 19.03 % |
01/2025 | 16,090 ETB | ▼ -18.99 % |
02/2025 | 27,676 ETB | ▲ 72.01 % |
03/2025 | 34,676 ETB | ▲ 25.29 % |
04/2025 | 17,476 ETB | ▼ -49.6 % |
05/2025 | 20,896 ETB | ▲ 19.57 % |
06/2025 | 17,869 ETB | ▼ -14.49 % |
Phổ biến số lượng trao đổi REN/ETB
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 REN trong ETB hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Ren đến birr Ethiopia Là - 16,866 ETB
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong ETB Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 5,000 Ren đến birr Ethiopia sẽ có giá - 17,581 etb
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong ETB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến birr Ethiopia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong ETB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến birr Ethiopia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 REN trong ETB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ren đến birr Ethiopia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.