5,000 leu Romania đến new shekel Israel
Giá cả 5,000 leu Romania đến new shekel Israel dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 47,655 ILS.
Bao nhiêu 5,000 RON trong ILS?
06 16, 2024
5,000 RON = 47,655 ILS
▼ -1.64 %
5,000 ILS = 524.6 RON
1 RON = 9.53 ILS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 RON trong ILS
Thống kê chi phí 5,000 leu Romania trong new shekel Israel
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,988 ILS |
Tối đa | 60,604 ILS |
Bình quân gia quyền | 42,247 ILS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,958 ILS |
Tối đa | 81,189 ILS |
Bình quân gia quyền | 45,788 ILS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,885 ILS |
Tối đa | 81,189 ILS |
Bình quân gia quyền | 26,126 ILS |
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến ILS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 leu Romania chống lại new shekel Israel thay đổi bởi -6.88% (51,177 ILS — 47,655 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến ILS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại new shekel Israel thay đổi bởi -27.92% (66,116 ILS — 47,655 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến ILS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 214.21% (15,167 ILS — 47,655 ILS)
Thay đổi chi phí 5,000 RON đến ILS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 16, 2024) giá của 5,000 leu Romania chống lại new shekel Israel thay đổi bởi 655.72% (6,306 ILS — 47,655 ILS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 RON trong ILS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Romania (RON) trong new shekel Israel (ILS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 leu Romania (RON) trong new shekel Israel (ILS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 leu Romania trong new shekel Israel
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong new shekel Israel trong 30 ngày tới*
17/06 | 48,859 ILS | ▲ 2.53 % |
18/06 | 48,586 ILS | ▼ -0.56 % |
19/06 | 51,378 ILS | ▲ 5.75 % |
20/06 | 53,724 ILS | ▲ 4.57 % |
21/06 | 54,763 ILS | ▲ 1.93 % |
22/06 | 55,121 ILS | ▲ 0.65 % |
23/06 | 57,044 ILS | ▲ 3.49 % |
24/06 | 56,810 ILS | ▼ -0.41 % |
25/06 | 55,958 ILS | ▼ -1.5 % |
26/06 | 56,000 ILS | ▲ 0.08 % |
27/06 | 56,083 ILS | ▲ 0.15 % |
28/06 | 55,446 ILS | ▼ -1.14 % |
29/06 | 53,252 ILS | ▼ -3.96 % |
30/06 | 51,571 ILS | ▼ -3.16 % |
01/07 | 52,343 ILS | ▲ 1.5 % |
02/07 | 53,866 ILS | ▲ 2.91 % |
03/07 | 54,585 ILS | ▲ 1.33 % |
04/07 | 54,139 ILS | ▼ -0.82 % |
05/07 | 54,567 ILS | ▲ 0.79 % |
06/07 | 55,008 ILS | ▲ 0.81 % |
07/07 | 53,188 ILS | ▼ -3.31 % |
08/07 | 36,524 ILS | ▼ -31.33 % |
09/07 | 54,899 ILS | ▲ 50.31 % |
10/07 | 54,881 ILS | ▼ -0.03 % |
11/07 | 52,402 ILS | ▼ -4.52 % |
12/07 | 52,215 ILS | ▼ -0.36 % |
13/07 | 51,650 ILS | ▼ -1.08 % |
14/07 | 49,104 ILS | ▼ -4.93 % |
15/07 | 47,343 ILS | ▼ -3.59 % |
16/07 | 64,985 ILS | ▲ 37.26 % |
* — Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong new shekel Israel được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 leu Romania trong new shekel Israel trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong new shekel Israel trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 46,397 ILS | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 47,296 ILS | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 37,433 ILS | ▼ -20.85 % |
08/07 — 14/07 | 39,059 ILS | ▲ 4.34 % |
15/07 — 21/07 | 33,390 ILS | ▼ -14.52 % |
22/07 — 28/07 | 33,406 ILS | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 31,001 ILS | ▼ -7.2 % |
05/08 — 11/08 | 34,293 ILS | ▲ 10.62 % |
12/08 — 18/08 | 36,640 ILS | ▲ 6.84 % |
19/08 — 25/08 | 36,242 ILS | ▼ -1.09 % |
26/08 — 01/09 | 34,327 ILS | ▼ -5.28 % |
02/09 — 08/09 | 38,546 ILS | ▲ 12.29 % |
Giá ước tính của 5,000 leu Romania trong new shekel Israel cho năm sau*
07/2024 | 46,571 ILS | ▼ -2.28 % |
08/2024 | 38,430 ILS | ▼ -17.48 % |
09/2024 | 33,446 ILS | ▼ -12.97 % |
10/2024 | 38,325 ILS | ▲ 14.59 % |
11/2024 | 83,889 ILS | ▲ 118.89 % |
12/2024 | 132,079 ILS | ▲ 57.44 % |
01/2025 | 224,797 ILS | ▲ 70.2 % |
02/2025 | 210,612 ILS | ▼ -6.31 % |
03/2025 | 302,088 ILS | ▲ 43.43 % |
04/2025 | 227,567 ILS | ▼ -24.67 % |
05/2025 | 249,595 ILS | ▲ 9.68 % |
06/2025 | 279,626 ILS | ▲ 12.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/ILS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 RON trong ILS hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 leu Romania đến new shekel Israel Là - 47,655 ILS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong ILS Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 leu Romania đến new shekel Israel sẽ có giá - 48,859 ils
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong ILS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến new shekel Israel cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong ILS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến new shekel Israel cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RON trong ILS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 leu Romania đến new shekel Israel cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.