1,000 leu Romania đến KIN

Giá cả 1,000 leu Romania đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 28, 2024, Là 199,115,884 KIN.

Bao nhiêu 1,000 RON trong KIN?

04 28, 2024
1,000 RON = 199,115,884 KIN
▲ 0.01 %
1,000 KIN = 0.01 RON
1 RON = 199,116 KIN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RON trong KIN

Thống kê chi phí 1,000 leu Romania trong KIN

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9,216,842 KIN
Tối đa 207,854,789 KIN
Bình quân gia quyền 141,618,297 KIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,454,928 KIN
Tối đa 224,584,672 KIN
Bình quân gia quyền 129,861,727 KIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,454,928 KIN
Tối đa 224,584,672 KIN
Bình quân gia quyền 85,547,739 KIN

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) giá bán 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi 8.21% (184,009,106 KIN — 199,115,884 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi 19.18% (167,076,879 KIN — 199,115,884 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi 57.93% (126,075,112 KIN — 199,115,884 KIN)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến KIN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 28, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại KIN thay đổi bởi 284.33% (51,809,153 KIN — 199,115,884 KIN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RON trong KIN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 leu Romania trong KIN

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN trong 30 ngày tới*

29/04 183,338,883 KIN ▼ -7.92 %
30/04 172,673,081 KIN ▼ -5.82 %
01/05 186,994,170 KIN ▲ 8.29 %
02/05 190,239,982 KIN ▲ 1.74 %
03/05 172,069,737 KIN ▼ -9.55 %
04/05 175,590,039 KIN ▲ 2.05 %
05/05 184,280,637 KIN ▲ 4.95 %
06/05 196,026,086 KIN ▲ 6.37 %
07/05 191,307,092 KIN ▼ -2.41 %
08/05 194,762,429 KIN ▲ 1.81 %
09/05 204,267,183 KIN ▲ 4.88 %
10/05 197,363,358 KIN ▼ -3.38 %
11/05 193,983,491 KIN ▼ -1.71 %
12/05 188,379,215 KIN ▼ -2.89 %
13/05 174,101,349 KIN ▼ -7.58 %
14/05 185,793,600 KIN ▲ 6.72 %
15/05 187,501,677 KIN ▲ 0.92 %
16/05 187,989,738 KIN ▲ 0.26 %
17/05 186,819,110 KIN ▼ -0.62 %
18/05 188,172,615 KIN ▲ 0.72 %
19/05 197,491,565 KIN ▲ 4.95 %
20/05 204,511,780 KIN ▲ 3.55 %
21/05 207,263,264 KIN ▲ 1.35 %
22/05 210,287,782 KIN ▲ 1.46 %
23/05 210,263,029 KIN ▼ -0.01 %
24/05 216,143,614 KIN ▲ 2.8 %
25/05 212,271,954 KIN ▼ -1.79 %
26/05 204,745,567 KIN ▼ -3.55 %
27/05 203,835,730 KIN ▼ -0.44 %
28/05 274,759,295 KIN ▲ 34.79 %

* — Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Romania trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 200,328,734 KIN ▲ 0.61 %
06/05 — 12/05 167,615,444 KIN ▼ -16.33 %
13/05 — 19/05 159,654,742 KIN ▼ -4.75 %
20/05 — 26/05 172,930,436 KIN ▲ 8.32 %
27/05 — 02/06 276,267,673 KIN ▲ 59.76 %
03/06 — 09/06 251,488,465 KIN ▼ -8.97 %
10/06 — 16/06 260,106,841 KIN ▲ 3.43 %
17/06 — 23/06 262,091,369 KIN ▲ 0.76 %
24/06 — 30/06 273,377,571 KIN ▲ 4.31 %
01/07 — 07/07 266,214,644 KIN ▼ -2.62 %
08/07 — 14/07 298,114,008 KIN ▲ 11.98 %
15/07 — 21/07 376,481,406 KIN ▲ 26.29 %

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong KIN cho năm sau*

05/2024 195,484,850 KIN ▼ -1.82 %
06/2024 168,549,739 KIN ▼ -13.78 %
07/2024 18,729,170 KIN ▼ -88.89 %
08/2024 24,651,061 KIN ▲ 31.62 %
09/2024 14,926,159 KIN ▼ -39.45 %
10/2024 18,698,522 KIN ▲ 25.27 %
11/2024 25,079,812 KIN ▲ 34.13 %
12/2024 43,958,357 KIN ▲ 75.27 %
01/2025 62,403,689 KIN ▲ 41.96 %
02/2025 35,239,758 KIN ▼ -43.53 %
03/2025 50,315,072 KIN ▲ 42.78 %
04/2025 67,701,579 KIN ▲ 34.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN hôm nay, 04 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Romania đến KIN Là - 199,115,884 KIN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN Ngày mai 2024.04.29?

Ngày mai 1,000 leu Romania đến KIN sẽ có giá - 183,338,883 kin

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong KIN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu