5,000 dinar Serbia đến Dentacoin
Giá cả 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 101,466,604 DCN.
Bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN?
06 15, 2024
5,000 RSD = 101,466,604 DCN
▲ 44.18 %
5,000 DCN = 0.25 RSD
1 RSD = 20,293 DCN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 RSD trong DCN
Thống kê chi phí 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,025,198 DCN |
Tối đa | 70,487,765 DCN |
Bình quân gia quyền | 41,158,949 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,025,198 DCN |
Tối đa | 70,487,765 DCN |
Bình quân gia quyền | 33,053,693 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,591,226 DCN |
Tối đa | 70,487,765 DCN |
Bình quân gia quyền | 31,094,744 DCN |
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến DCN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 5,000 dinar Serbia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 247.14% (29,229,722 DCN — 101,466,604 DCN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến DCN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 246.37% (29,294,640 DCN — 101,466,604 DCN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến DCN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 15, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 511.58% (16,590,850 DCN — 101,466,604 DCN)
Thay đổi chi phí 5,000 RSD đến DCN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 5,000 dinar Serbia chống lại Dentacoin thay đổi bởi 872.81% (10,430,219 DCN — 101,466,604 DCN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 RSD trong DCN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Serbia (RSD) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Serbia (RSD) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin trong 30 ngày tới*
17/06 | 98,581,168 DCN | ▼ -2.84 % |
18/06 | 93,983,819 DCN | ▼ -4.66 % |
19/06 | 122,215,295 DCN | ▲ 30.04 % |
20/06 | 118,314,161 DCN | ▼ -3.19 % |
21/06 | 124,518,808 DCN | ▲ 5.24 % |
22/06 | 121,651,824 DCN | ▼ -2.3 % |
23/06 | 121,679,379 DCN | ▲ 0.02 % |
24/06 | 129,152,103 DCN | ▲ 6.14 % |
25/06 | 67,035,862 DCN | ▼ -48.1 % |
26/06 | 74,538,025 DCN | ▲ 11.19 % |
27/06 | 82,054,181 DCN | ▲ 10.08 % |
28/06 | 80,167,532 DCN | ▼ -2.3 % |
29/06 | 102,717,374 DCN | ▲ 28.13 % |
30/06 | 104,361,608 DCN | ▲ 1.6 % |
01/07 | 104,893,683 DCN | ▲ 0.51 % |
02/07 | 116,688,334 DCN | ▲ 11.24 % |
03/07 | 130,444,828 DCN | ▲ 11.79 % |
04/07 | 129,353,096 DCN | ▼ -0.84 % |
05/07 | 107,585,204 DCN | ▼ -16.83 % |
06/07 | 94,710,750 DCN | ▼ -11.97 % |
07/07 | 98,822,672 DCN | ▲ 4.34 % |
08/07 | 103,348,345 DCN | ▲ 4.58 % |
09/07 | 135,688,248 DCN | ▲ 31.29 % |
10/07 | 163,202,342 DCN | ▲ 20.28 % |
11/07 | 196,878,650 DCN | ▲ 20.63 % |
12/07 | 223,871,407 DCN | ▲ 13.71 % |
13/07 | 271,684,527 DCN | ▲ 21.36 % |
14/07 | 239,918,607 DCN | ▼ -11.69 % |
15/07 | 223,524,986 DCN | ▼ -6.83 % |
16/07 | 245,109,611 DCN | ▲ 9.66 % |
* — Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 116,942,525 DCN | ▲ 15.25 % |
24/06 — 30/06 | 131,282,965 DCN | ▲ 12.26 % |
01/07 — 07/07 | 144,258,028 DCN | ▲ 9.88 % |
08/07 — 14/07 | 144,739,703 DCN | ▲ 0.33 % |
15/07 — 21/07 | 148,433,951 DCN | ▲ 2.55 % |
22/07 — 28/07 | 148,885,931 DCN | ▲ 0.3 % |
29/07 — 04/08 | 142,831,902 DCN | ▼ -4.07 % |
05/08 — 11/08 | 158,609,047 DCN | ▲ 11.05 % |
12/08 — 18/08 | 137,062,852 DCN | ▼ -13.58 % |
19/08 — 25/08 | 206,093,563 DCN | ▲ 50.36 % |
26/08 — 01/09 | 300,630,573 DCN | ▲ 45.87 % |
02/09 — 08/09 | 358,013,224 DCN | ▲ 19.09 % |
Giá ước tính của 5,000 dinar Serbia trong Dentacoin cho năm sau*
07/2024 | 105,416,520 DCN | ▲ 3.89 % |
08/2024 | 122,997,719 DCN | ▲ 16.68 % |
09/2024 | 124,529,917 DCN | ▲ 1.25 % |
10/2024 | 103,330,791 DCN | ▼ -17.02 % |
11/2024 | 113,278,656 DCN | ▲ 9.63 % |
12/2024 | 92,010,131 DCN | ▼ -18.78 % |
01/2025 | 113,340,948 DCN | ▲ 23.18 % |
02/2025 | 104,640,393 DCN | ▼ -7.68 % |
03/2025 | 95,321,874 DCN | ▼ -8.91 % |
04/2025 | 108,991,972 DCN | ▲ 14.34 % |
05/2025 | 126,079,179 DCN | ▲ 15.68 % |
06/2025 | 233,489,471 DCN | ▲ 85.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RSD/DCN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin Là - 101,466,604 DCN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin sẽ có giá - 98,581,168 dcn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 RSD trong DCN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Serbia đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.