1,000 dinar Serbia đến KIN
Giá cả 1,000 dinar Serbia đến KIN dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 660,038 KIN.
Bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN?
06 14, 2024
1,000 RSD = 660,038 KIN
▼ -0.19 %
1,000 KIN = 1.52 RSD
1 RSD = 660.04 KIN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RSD trong KIN
Thống kê chi phí 1,000 dinar Serbia trong KIN
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 447,341 KIN |
Tối đa | 657,974 KIN |
Bình quân gia quyền | 580,736 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 391,457 KIN |
Tối đa | 657,974 KIN |
Bình quân gia quyền | 514,014 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 358,302 KIN |
Tối đa | 1,575,229 KIN |
Bình quân gia quyền | 690,394 KIN |
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến KIN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 dinar Serbia chống lại KIN thay đổi bởi 50.43% (438,763 KIN — 660,038 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến KIN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại KIN thay đổi bởi 47.54% (447,349 KIN — 660,038 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến KIN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại KIN thay đổi bởi -59.03% (1,610,964 KIN — 660,038 KIN)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến KIN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại KIN thay đổi bởi -68.98% (2,127,448 KIN — 660,038 KIN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RSD trong KIN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong KIN (KIN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong KIN (KIN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Serbia trong KIN
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong KIN trong 30 ngày tới*
15/06 | 648,635 KIN | ▼ -1.73 % |
16/06 | 684,694 KIN | ▲ 5.56 % |
17/06 | 714,662 KIN | ▲ 4.38 % |
18/06 | 760,121 KIN | ▲ 6.36 % |
19/06 | 765,152 KIN | ▲ 0.66 % |
20/06 | 781,326 KIN | ▲ 2.11 % |
21/06 | 791,731 KIN | ▲ 1.33 % |
22/06 | 780,673 KIN | ▼ -1.4 % |
23/06 | 792,785 KIN | ▲ 1.55 % |
24/06 | 816,283 KIN | ▲ 2.96 % |
25/06 | 842,472 KIN | ▲ 3.21 % |
26/06 | 829,012 KIN | ▼ -1.6 % |
27/06 | 833,738 KIN | ▲ 0.57 % |
28/06 | 882,916 KIN | ▲ 5.9 % |
29/06 | 898,296 KIN | ▲ 1.74 % |
30/06 | 882,245 KIN | ▼ -1.79 % |
01/07 | 899,537 KIN | ▲ 1.96 % |
02/07 | 930,839 KIN | ▲ 3.48 % |
03/07 | 931,465 KIN | ▲ 0.07 % |
04/07 | 906,905 KIN | ▼ -2.64 % |
05/07 | 890,868 KIN | ▼ -1.77 % |
06/07 | 950,506 KIN | ▲ 6.69 % |
07/07 | 978,128 KIN | ▲ 2.91 % |
08/07 | 974,238 KIN | ▼ -0.4 % |
09/07 | 939,967 KIN | ▼ -3.52 % |
10/07 | 923,844 KIN | ▼ -1.72 % |
11/07 | 942,209 KIN | ▲ 1.99 % |
12/07 | 953,607 KIN | ▲ 1.21 % |
13/07 | 963,157 KIN | ▲ 1 % |
14/07 | 959,517 KIN | ▼ -0.38 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong KIN được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Serbia trong KIN trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong KIN trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 739,667 KIN | ▲ 12.06 % |
24/06 — 30/06 | 756,378 KIN | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 916,853 KIN | ▲ 21.22 % |
08/07 — 14/07 | 972,402 KIN | ▲ 6.06 % |
15/07 — 21/07 | 1,205,963 KIN | ▲ 24.02 % |
22/07 — 28/07 | 884,647 KIN | ▼ -26.64 % |
29/07 — 04/08 | 948,650 KIN | ▲ 7.23 % |
05/08 — 11/08 | 996,737 KIN | ▲ 5.07 % |
12/08 — 18/08 | 1,119,566 KIN | ▲ 12.32 % |
19/08 — 25/08 | 1,229,642 KIN | ▲ 9.83 % |
26/08 — 01/09 | 1,259,375 KIN | ▲ 2.42 % |
02/09 — 08/09 | 1,318,691 KIN | ▲ 4.71 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong KIN cho năm sau*
07/2024 | 695,484 KIN | ▲ 5.37 % |
08/2024 | 1,200,329 KIN | ▲ 72.59 % |
09/2024 | 747,303 KIN | ▼ -37.74 % |
10/2024 | 876,605 KIN | ▲ 17.3 % |
11/2024 | 703,187 KIN | ▼ -19.78 % |
12/2024 | 728,628 KIN | ▲ 3.62 % |
01/2025 | 706,552 KIN | ▼ -3.03 % |
02/2025 | 397,046 KIN | ▼ -43.81 % |
03/2025 | 451,749 KIN | ▲ 13.78 % |
04/2025 | 669,956 KIN | ▲ 48.3 % |
05/2025 | 665,307 KIN | ▼ -0.69 % |
06/2025 | 722,333 KIN | ▲ 8.57 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RSD/KIN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Serbia đến KIN Là - 660,038 KIN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 1,000 dinar Serbia đến KIN sẽ có giá - 648,635 kin
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến KIN cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến KIN cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong KIN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến KIN cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.