2 ruble Nga đến Electrify.Asia
Giá cả 2 ruble Nga đến Electrify.Asia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 37.7664 ELEC.
Bao nhiêu 2 RUB trong ELEC?
05 11, 2023
2 RUB = 37.7664 ELEC
▲ 12.08 %
2 ELEC = 0.11 RUB
1 RUB = 18.8832 ELEC
Lịch sử thay đổi giá 2 RUB trong ELEC
Thống kê chi phí 2 ruble Nga trong Electrify.Asia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.4512 ELEC |
Tối đa | 38.2081 ELEC |
Bình quân gia quyền | 34.3735 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.4512 ELEC |
Tối đa | 38.2081 ELEC |
Bình quân gia quyền | 34.5918 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4143 ELEC |
Tối đa | 38.2081 ELEC |
Bình quân gia quyền | 34.0662 ELEC |
Thay đổi chi phí 2 RUB đến ELEC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 2 ruble Nga chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 18.06% (31.9894 ELEC — 37.7664 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 RUB đến ELEC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 2 ruble Nga chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 26.54% (29.8448 ELEC — 37.7664 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 RUB đến ELEC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 2 ruble Nga chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi 262.64% (10.4143 ELEC — 37.7664 ELEC)
Thay đổi chi phí 2 RUB đến ELEC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 2 ruble Nga chống lại Electrify.Asia thay đổi bởi -37.55% (60.4786 ELEC — 37.7664 ELEC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 RUB trong ELEC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 ruble Nga (RUB) trong Electrify.Asia (ELEC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 ruble Nga (RUB) trong Electrify.Asia (ELEC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 ruble Nga trong Electrify.Asia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 ruble Nga trong Electrify.Asia trong 30 ngày tới*
31/05 | 37.3277 ELEC | ▼ -1.16 % |
01/06 | 38.2752 ELEC | ▲ 2.54 % |
02/06 | 38.3968 ELEC | ▲ 0.32 % |
03/06 | 38.3174 ELEC | ▼ -0.21 % |
04/06 | 37.401 ELEC | ▼ -2.39 % |
05/06 | 37.0507 ELEC | ▼ -0.94 % |
06/06 | 37.32 ELEC | ▲ 0.73 % |
07/06 | 37.8379 ELEC | ▲ 1.39 % |
08/06 | 40.0656 ELEC | ▲ 5.89 % |
09/06 | 41.1789 ELEC | ▲ 2.78 % |
10/06 | 41.2246 ELEC | ▲ 0.11 % |
11/06 | 41.3531 ELEC | ▲ 0.31 % |
12/06 | 40.6202 ELEC | ▼ -1.77 % |
13/06 | 37.9129 ELEC | ▼ -6.66 % |
14/06 | 37.2541 ELEC | ▼ -1.74 % |
15/06 | 37.812 ELEC | ▲ 1.5 % |
16/06 | 39.9459 ELEC | ▲ 5.64 % |
17/06 | 39.5212 ELEC | ▼ -1.06 % |
18/06 | 39.2336 ELEC | ▼ -0.73 % |
19/06 | 38.2116 ELEC | ▼ -2.6 % |
20/06 | 38.3083 ELEC | ▲ 0.25 % |
21/06 | 38.9072 ELEC | ▲ 1.56 % |
22/06 | 39.7819 ELEC | ▲ 2.25 % |
23/06 | 41.2825 ELEC | ▲ 3.77 % |
24/06 | 41.5737 ELEC | ▲ 0.71 % |
25/06 | 41.857 ELEC | ▲ 0.68 % |
26/06 | 42.7848 ELEC | ▲ 2.22 % |
27/06 | 43.6871 ELEC | ▲ 2.11 % |
28/06 | 40.4866 ELEC | ▼ -7.33 % |
29/06 | 43.4565 ELEC | ▲ 7.34 % |
* — Giá ước tính của 2 ruble Nga trong Electrify.Asia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 ruble Nga trong Electrify.Asia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 ruble Nga trong Electrify.Asia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 41.1813 ELEC | ▲ 9.04 % |
10/06 — 16/06 | 38.0708 ELEC | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 37.0341 ELEC | ▼ -2.72 % |
24/06 — 30/06 | 40.1404 ELEC | ▲ 8.39 % |
01/07 — 07/07 | 38.6584 ELEC | ▼ -3.69 % |
08/07 — 14/07 | 43.2932 ELEC | ▲ 11.99 % |
15/07 — 21/07 | 44.2649 ELEC | ▲ 2.24 % |
22/07 — 28/07 | 171.91 ELEC | ▲ 288.37 % |
29/07 — 04/08 | 174.44 ELEC | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | 160.01 ELEC | ▼ -8.27 % |
12/08 — 18/08 | 159.3 ELEC | ▼ -0.44 % |
19/08 — 25/08 | 41.6881 ELEC | ▼ -73.83 % |
Giá ước tính của 2 ruble Nga trong Electrify.Asia cho năm sau*
06/2024 | 34.8788 ELEC | ▼ -7.65 % |
07/2024 | 36.4572 ELEC | ▲ 4.53 % |
08/2024 | 34.2015 ELEC | ▼ -6.19 % |
09/2024 | 18.2696 ELEC | ▼ -46.58 % |
10/2024 | 17.3462 ELEC | ▼ -5.05 % |
11/2024 | 24.5871 ELEC | ▲ 41.74 % |
12/2024 | 33.2183 ELEC | ▲ 35.1 % |
01/2025 | 2.969711 ELEC | ▼ -91.06 % |
02/2025 | 11.7782 ELEC | ▲ 296.61 % |
03/2025 | 13.7286 ELEC | ▲ 16.56 % |
04/2025 | 12.3584 ELEC | ▼ -9.98 % |
05/2025 | 14.1082 ELEC | ▲ 14.16 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RUB/ELEC
FAQ
Giá bao nhiêu 2 RUB trong ELEC hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 ruble Nga đến Electrify.Asia Là - 37.7664 ELEC
Nó có giá bao nhiêu 2 RUB trong ELEC Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 2 ruble Nga đến Electrify.Asia sẽ có giá - 37 elec
Nó có giá bao nhiêu 2 RUB trong ELEC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 ruble Nga đến Electrify.Asia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 RUB trong ELEC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 ruble Nga đến Electrify.Asia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 RUB trong ELEC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 ruble Nga đến Electrify.Asia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.