100 franc Rwanda đến Tael
Giá cả 100 franc Rwanda đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 74.3716 WABI.
Bao nhiêu 100 RWF trong WABI?
05 11, 2023
100 RWF = 74.3716 WABI
▲ 0.07 %
100 WABI = 134.46 RWF
1 RWF = 0.74371571 WABI
Lịch sử thay đổi giá 100 RWF trong WABI
Thống kê chi phí 100 franc Rwanda trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.2976 WABI |
Tối đa | 74.6394 WABI |
Bình quân gia quyền | 54.939 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.564279 WABI |
Tối đa | 74.6394 WABI |
Bình quân gia quyền | 22.2344 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.499384 WABI |
Tối đa | 74.6394 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.546489 WABI |
Thay đổi chi phí 100 RWF đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 100 franc Rwanda chống lại Tael thay đổi bởi 15.82% (64.211 WABI — 74.3716 WABI)
Thay đổi chi phí 100 RWF đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 100 franc Rwanda chống lại Tael thay đổi bởi 10045.83% (0.733026 WABI — 74.3716 WABI)
Thay đổi chi phí 100 RWF đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 100 franc Rwanda chống lại Tael thay đổi bởi 2907.7% (2.472708 WABI — 74.3716 WABI)
Thay đổi chi phí 100 RWF đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 100 franc Rwanda chống lại Tael thay đổi bởi 5069.75% (1.438591 WABI — 74.3716 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 RWF trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Rwanda (RWF) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Rwanda (RWF) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 franc Rwanda trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 franc Rwanda trong Tael trong 30 ngày tới*
17/06 | 88.1968 WABI | ▲ 18.59 % |
18/06 | 79.1914 WABI | ▼ -10.21 % |
19/06 | 49.8851 WABI | ▼ -37.01 % |
20/06 | 65.9081 WABI | ▲ 32.12 % |
21/06 | 95.0696 WABI | ▲ 44.25 % |
22/06 | 99.6308 WABI | ▲ 4.8 % |
23/06 | 36.5523 WABI | ▼ -63.31 % |
24/06 | 61.2814 WABI | ▲ 67.65 % |
25/06 | 57.6817 WABI | ▼ -5.87 % |
26/06 | 37.5565 WABI | ▼ -34.89 % |
27/06 | 31.1195 WABI | ▼ -17.14 % |
28/06 | 23.8331 WABI | ▼ -23.41 % |
29/06 | 33.77 WABI | ▲ 41.69 % |
30/06 | 63.1624 WABI | ▲ 87.04 % |
01/07 | 46.2081 WABI | ▼ -26.84 % |
02/07 | 33.8353 WABI | ▼ -26.78 % |
03/07 | 34.9093 WABI | ▲ 3.17 % |
04/07 | 84.5228 WABI | ▲ 142.12 % |
05/07 | 87.4394 WABI | ▲ 3.45 % |
06/07 | 62.717 WABI | ▼ -28.27 % |
07/07 | 62.3075 WABI | ▼ -0.65 % |
08/07 | 78.876 WABI | ▲ 26.59 % |
09/07 | 90.033 WABI | ▲ 14.14 % |
10/07 | 90.8769 WABI | ▲ 0.94 % |
11/07 | 98.7421 WABI | ▲ 8.65 % |
12/07 | 98.5015 WABI | ▼ -0.24 % |
13/07 | 99.0341 WABI | ▲ 0.54 % |
14/07 | 99.9178 WABI | ▲ 0.89 % |
15/07 | 99.1403 WABI | ▼ -0.78 % |
16/07 | 96.438 WABI | ▼ -2.73 % |
* — Giá ước tính của 100 franc Rwanda trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 franc Rwanda trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 franc Rwanda trong Tael trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 74.1391 WABI | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 80.7471 WABI | ▲ 8.91 % |
01/07 — 07/07 | 93.6071 WABI | ▲ 15.93 % |
08/07 — 14/07 | 370.15 WABI | ▲ 295.43 % |
15/07 — 21/07 | 883.13 WABI | ▲ 138.59 % |
22/07 — 28/07 | 1,391 WABI | ▲ 57.49 % |
29/07 — 04/08 | 2,718 WABI | ▲ 95.41 % |
05/08 — 11/08 | 7,273 WABI | ▲ 167.6 % |
12/08 — 18/08 | 4,323 WABI | ▼ -40.56 % |
19/08 — 25/08 | 7,110 WABI | ▲ 64.45 % |
26/08 — 01/09 | 10,765 WABI | ▲ 51.42 % |
02/09 — 08/09 | 10,538 WABI | ▼ -2.11 % |
Giá ước tính của 100 franc Rwanda trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 71.1623 WABI | ▼ -4.32 % |
08/2024 | 54.5235 WABI | ▼ -23.38 % |
09/2024 | 39.2302 WABI | ▼ -28.05 % |
10/2024 | 18.803 WABI | ▼ -52.07 % |
11/2024 | 23.3722 WABI | ▲ 24.3 % |
12/2024 | 20.2647 WABI | ▼ -13.3 % |
01/2025 | 26.4359 WABI | ▲ 30.45 % |
02/2025 | 21.7548 WABI | ▼ -17.71 % |
03/2025 | 19.0095 WABI | ▼ -12.62 % |
04/2025 | 381.47 WABI | ▲ 1906.72 % |
05/2025 | 903.66 WABI | ▲ 136.89 % |
06/2025 | 1,290 WABI | ▲ 42.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 100 RWF trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 franc Rwanda đến Tael Là - 74.3716 WABI
Nó có giá bao nhiêu 100 RWF trong WABI Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 100 franc Rwanda đến Tael sẽ có giá - 88 wabi
Nó có giá bao nhiêu 100 RWF trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Rwanda đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 RWF trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Rwanda đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 RWF trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Rwanda đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.