1,000 Bảng Sudan đến Metal

Giá cả 1,000 Bảng Sudan đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 1.36384 MTL.

Bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL?

06 16, 2024
1,000 SDG = 1.36384 MTL
▼ -0.54 %
1,000 MTL = 733,224 SDG
1 SDG = 0.00136384 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SDG trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Sudan trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.85168 MTL
Tối đa 1.36096 MTL
Bình quân gia quyền 1.047898 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.74118 MTL
Tối đa 1.36096 MTL
Bình quân gia quyền 0.96388617 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62868 MTL
Tối đa 446.25 MTL
Bình quân gia quyền 2.325481 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi 62.7% (0.83825 MTL — 1.36384 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi 55.37% (0.87782 MTL — 1.36384 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi 7.2% (1.27221 MTL — 1.36384 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại Metal thay đổi bởi -98.09% (71.2253 MTL — 1.36384 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SDG trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Sudan trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 30 ngày tới*

17/06 1.347518 MTL ▼ -1.2 %
18/06 1.395171 MTL ▲ 3.54 %
19/06 1.391083 MTL ▼ -0.29 %
20/06 1.33924 MTL ▼ -3.73 %
21/06 1.337586 MTL ▼ -0.12 %
22/06 1.411267 MTL ▲ 5.51 %
23/06 1.411073 MTL ▼ -0.01 %
24/06 1.39389 MTL ▼ -1.22 %
25/06 1.403545 MTL ▲ 0.69 %
26/06 1.405765 MTL ▲ 0.16 %
27/06 1.404867 MTL ▼ -0.06 %
28/06 1.415275 MTL ▲ 0.74 %
29/06 1.400482 MTL ▼ -1.05 %
30/06 1.455377 MTL ▲ 3.92 %
01/07 1.596922 MTL ▲ 9.73 %
02/07 1.605456 MTL ▲ 0.53 %
03/07 1.689535 MTL ▲ 5.24 %
04/07 1.798832 MTL ▲ 6.47 %
05/07 1.79349 MTL ▼ -0.3 %
06/07 1.799248 MTL ▲ 0.32 %
07/07 1.930625 MTL ▲ 7.3 %
08/07 2.055803 MTL ▲ 6.48 %
09/07 2.07439 MTL ▲ 0.9 %
10/07 2.07768 MTL ▲ 0.16 %
11/07 2.194804 MTL ▲ 5.64 %
12/07 2.199146 MTL ▲ 0.2 %
13/07 2.205431 MTL ▲ 0.29 %
14/07 2.296128 MTL ▲ 4.11 %
15/07 2.324956 MTL ▲ 1.26 %
16/07 2.321271 MTL ▼ -0.16 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1.401821 MTL ▲ 2.78 %
24/06 — 30/06 1.482786 MTL ▲ 5.78 %
01/07 — 07/07 2.12794 MTL ▲ 43.51 %
08/07 — 14/07 1.966709 MTL ▼ -7.58 %
15/07 — 21/07 2.033447 MTL ▲ 3.39 %
22/07 — 28/07 1.903526 MTL ▼ -6.39 %
29/07 — 04/08 1.873354 MTL ▼ -1.59 %
05/08 — 11/08 1.721772 MTL ▼ -8.09 %
12/08 — 18/08 1.710885 MTL ▼ -0.63 %
19/08 — 25/08 2.033289 MTL ▲ 18.84 %
26/08 — 01/09 2.459736 MTL ▲ 20.97 %
02/09 — 08/09 2.663463 MTL ▲ 8.28 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong Metal cho năm sau*

07/2024 1.323893 MTL ▼ -2.93 %
08/2024 1.576303 MTL ▲ 19.07 %
09/2024 1.351874 MTL ▼ -14.24 %
10/2024 1.11721 MTL ▼ -17.36 %
11/2024 1.060161 MTL ▼ -5.11 %
12/2024 1.060189 MTL ▲ 0 %
01/2025 1.241674 MTL ▲ 17.12 %
02/2025 0.87028973 MTL ▼ -29.91 %
03/2025 0.75236267 MTL ▼ -13.55 %
04/2025 0.999081 MTL ▲ 32.79 %
05/2025 0.93216793 MTL ▼ -6.7 %
06/2025 1.262484 MTL ▲ 35.44 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Sudan đến Metal Là - 1.36384 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 Bảng Sudan đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu