100 krona Thụy Điển đến NULS
Giá cả 100 krona Thụy Điển đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 15.2498 NULS.
Bao nhiêu 100 SEK trong NULS?
05 29, 2024
100 SEK = 15.2498 NULS
▼ -1.65 %
100 NULS = 655.75 SEK
1 SEK = 0.15249764 NULS
Lịch sử thay đổi giá 100 SEK trong NULS
Thống kê chi phí 100 krona Thụy Điển trong NULS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2484 NULS |
Tối đa | 16.2293 NULS |
Bình quân gia quyền | 15.0575 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.9067 NULS |
Tối đa | 32.2884 NULS |
Bình quân gia quyền | 16.8628 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9067 NULS |
Tối đa | 53.5736 NULS |
Bình quân gia quyền | 37.7303 NULS |
Thay đổi chi phí 100 SEK đến NULS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 100 krona Thụy Điển chống lại NULS thay đổi bởi 3.69% (14.7066 NULS — 15.2498 NULS)
Thay đổi chi phí 100 SEK đến NULS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 100 krona Thụy Điển chống lại NULS thay đổi bởi -54.38% (33.4284 NULS — 15.2498 NULS)
Thay đổi chi phí 100 SEK đến NULS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 100 krona Thụy Điển chống lại NULS thay đổi bởi -61.76% (39.8775 NULS — 15.2498 NULS)
Thay đổi chi phí 100 SEK đến NULS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 100 krona Thụy Điển chống lại NULS thay đổi bởi -72.03% (54.5253 NULS — 15.2498 NULS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 SEK trong NULS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 krona Thụy Điển (SEK) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 krona Thụy Điển (SEK) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 krona Thụy Điển trong NULS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 krona Thụy Điển trong NULS trong 30 ngày tới*
30/05 | 16.1279 NULS | ▲ 5.76 % |
31/05 | 16.9838 NULS | ▲ 5.31 % |
01/06 | 16.9447 NULS | ▼ -0.23 % |
02/06 | 16.7003 NULS | ▼ -1.44 % |
03/06 | 15.7236 NULS | ▼ -5.85 % |
04/06 | 15.1147 NULS | ▼ -3.87 % |
05/06 | 15.1291 NULS | ▲ 0.1 % |
06/06 | 14.9703 NULS | ▼ -1.05 % |
07/06 | 14.4456 NULS | ▼ -3.5 % |
08/06 | 14.9529 NULS | ▲ 3.51 % |
09/06 | 15.0338 NULS | ▲ 0.54 % |
10/06 | 15.2338 NULS | ▲ 1.33 % |
11/06 | 15.3423 NULS | ▲ 0.71 % |
12/06 | 15.6505 NULS | ▲ 2.01 % |
13/06 | 16.8186 NULS | ▲ 7.46 % |
14/06 | 16.8167 NULS | ▼ -0.01 % |
15/06 | 16.1074 NULS | ▼ -4.22 % |
16/06 | 15.9114 NULS | ▼ -1.22 % |
17/06 | 15.6142 NULS | ▼ -1.87 % |
18/06 | 15.7444 NULS | ▲ 0.83 % |
19/06 | 15.5449 NULS | ▼ -1.27 % |
20/06 | 15.0631 NULS | ▼ -3.1 % |
21/06 | 15.1193 NULS | ▲ 0.37 % |
22/06 | 15.7178 NULS | ▲ 3.96 % |
23/06 | 15.8771 NULS | ▲ 1.01 % |
24/06 | 15.5194 NULS | ▼ -2.25 % |
25/06 | 15.2123 NULS | ▼ -1.98 % |
26/06 | 15.5906 NULS | ▲ 2.49 % |
27/06 | 16.0789 NULS | ▲ 3.13 % |
28/06 | 15.9675 NULS | ▼ -0.69 % |
* — Giá ước tính của 100 krona Thụy Điển trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 krona Thụy Điển trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 krona Thụy Điển trong NULS trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.5817 NULS | ▼ -30.61 % |
10/06 — 16/06 | 4.205338 NULS | ▼ -60.26 % |
17/06 — 23/06 | 4.366031 NULS | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 4.281561 NULS | ▼ -1.93 % |
01/07 — 07/07 | 5.483946 NULS | ▲ 28.08 % |
08/07 — 14/07 | 5.279761 NULS | ▼ -3.72 % |
15/07 — 21/07 | 5.674307 NULS | ▲ 7.47 % |
22/07 — 28/07 | 5.518673 NULS | ▼ -2.74 % |
29/07 — 04/08 | 5.915711 NULS | ▲ 7.19 % |
05/08 — 11/08 | 5.806401 NULS | ▼ -1.85 % |
12/08 — 18/08 | 6.004016 NULS | ▲ 3.4 % |
19/08 — 25/08 | 6.112064 NULS | ▲ 1.8 % |
Giá ước tính của 100 krona Thụy Điển trong NULS cho năm sau*
06/2024 | 15.1506 NULS | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 16.0958 NULS | ▲ 6.24 % |
08/2024 | 18.0051 NULS | ▲ 11.86 % |
09/2024 | 17.2097 NULS | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 16.3749 NULS | ▼ -4.85 % |
11/2024 | 15.2539 NULS | ▼ -6.85 % |
12/2024 | 12.4183 NULS | ▼ -18.59 % |
01/2025 | 15.0843 NULS | ▲ 21.47 % |
02/2025 | 12.3241 NULS | ▼ -18.3 % |
03/2025 | 6.119794 NULS | ▼ -50.34 % |
04/2025 | 8.431992 NULS | ▲ 37.78 % |
05/2025 | 7.915407 NULS | ▼ -6.13 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SEK/NULS
FAQ
Giá bao nhiêu 100 SEK trong NULS hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 krona Thụy Điển đến NULS Là - 15.2498 NULS
Nó có giá bao nhiêu 100 SEK trong NULS Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 100 krona Thụy Điển đến NULS sẽ có giá - 16 nuls
Nó có giá bao nhiêu 100 SEK trong NULS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krona Thụy Điển đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SEK trong NULS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krona Thụy Điển đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SEK trong NULS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 krona Thụy Điển đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.