10 krona Thụy Điển đến NEM
Giá cả 10 krona Thụy Điển đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 48.6984 XEM.
Bao nhiêu 10 SEK trong XEM?
06 13, 2024
10 SEK = 48.6984 XEM
▲ 4.24 %
10 XEM = 2.05 SEK
1 SEK = 4.869844 XEM
Lịch sử thay đổi giá 10 SEK trong XEM
Thống kê chi phí 10 krona Thụy Điển trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7626 XEM |
Tối đa | 46.8705 XEM |
Bình quân gia quyền | 31.8106 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1533 XEM |
Tối đa | 46.8705 XEM |
Bình quân gia quyền | 25.3728 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.1448 XEM |
Tối đa | 46.8705 XEM |
Bình quân gia quyền | 28.5825 XEM |
Thay đổi chi phí 10 SEK đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 10 krona Thụy Điển chống lại NEM thay đổi bởi 88.03% (25.8988 XEM — 48.6984 XEM)
Thay đổi chi phí 10 SEK đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 10 krona Thụy Điển chống lại NEM thay đổi bởi 171.86% (17.9131 XEM — 48.6984 XEM)
Thay đổi chi phí 10 SEK đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 10 krona Thụy Điển chống lại NEM thay đổi bởi 33.62% (36.4448 XEM — 48.6984 XEM)
Thay đổi chi phí 10 SEK đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 02, 2017 — 06 13, 2024) giá của 10 krona Thụy Điển chống lại NEM thay đổi bởi 661.03% (6.399024 XEM — 48.6984 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 SEK trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 krona Thụy Điển (SEK) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 krona Thụy Điển (SEK) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 krona Thụy Điển trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 krona Thụy Điển trong NEM trong 30 ngày tới*
15/06 | 47.6602 XEM | ▼ -2.13 % |
16/06 | 46.401 XEM | ▼ -2.64 % |
17/06 | 45.4486 XEM | ▼ -2.05 % |
18/06 | 44.479 XEM | ▼ -2.13 % |
19/06 | 45.2909 XEM | ▲ 1.83 % |
20/06 | 44.6434 XEM | ▼ -1.43 % |
21/06 | 43.0894 XEM | ▼ -3.48 % |
22/06 | 43.3035 XEM | ▲ 0.5 % |
23/06 | 44.7371 XEM | ▲ 3.31 % |
24/06 | 44.9914 XEM | ▲ 0.57 % |
25/06 | 44.5388 XEM | ▼ -1.01 % |
26/06 | 44.8433 XEM | ▲ 0.68 % |
27/06 | 45.0372 XEM | ▲ 0.43 % |
28/06 | 44.5895 XEM | ▼ -0.99 % |
29/06 | 44.3353 XEM | ▼ -0.57 % |
30/06 | 45.3419 XEM | ▲ 2.27 % |
01/07 | 46.6354 XEM | ▲ 2.85 % |
02/07 | 46.3951 XEM | ▼ -0.52 % |
03/07 | 46.9958 XEM | ▲ 1.29 % |
04/07 | 60.842 XEM | ▲ 29.46 % |
05/07 | 73.8368 XEM | ▲ 21.36 % |
06/07 | 76.6349 XEM | ▲ 3.79 % |
07/07 | 81.9112 XEM | ▲ 6.88 % |
08/07 | 86.7394 XEM | ▲ 5.89 % |
09/07 | 86.8239 XEM | ▲ 0.1 % |
10/07 | 84.9195 XEM | ▼ -2.19 % |
11/07 | 85.685 XEM | ▲ 0.9 % |
12/07 | 87.1342 XEM | ▲ 1.69 % |
13/07 | 88.5215 XEM | ▲ 1.59 % |
14/07 | 88.362 XEM | ▼ -0.18 % |
* — Giá ước tính của 10 krona Thụy Điển trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 krona Thụy Điển trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 krona Thụy Điển trong NEM trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 50.2604 XEM | ▲ 3.21 % |
24/06 — 30/06 | 50.3946 XEM | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 71.3479 XEM | ▲ 41.58 % |
08/07 — 14/07 | 65.8163 XEM | ▼ -7.75 % |
15/07 — 21/07 | 72.3522 XEM | ▲ 9.93 % |
22/07 — 28/07 | 69.4246 XEM | ▼ -4.05 % |
29/07 — 04/08 | 78.2523 XEM | ▲ 12.72 % |
05/08 — 11/08 | 73.5956 XEM | ▼ -5.95 % |
12/08 — 18/08 | 75.862 XEM | ▲ 3.08 % |
19/08 — 25/08 | 96.8066 XEM | ▲ 27.61 % |
26/08 — 01/09 | 146.12 XEM | ▲ 50.94 % |
02/09 — 08/09 | 151.37 XEM | ▲ 3.59 % |
Giá ước tính của 10 krona Thụy Điển trong NEM cho năm sau*
07/2024 | 48.2849 XEM | ▼ -0.85 % |
08/2024 | 57.6622 XEM | ▲ 19.42 % |
09/2024 | 50.9678 XEM | ▼ -11.61 % |
10/2024 | 41.5378 XEM | ▼ -18.5 % |
11/2024 | 39.6716 XEM | ▼ -4.49 % |
12/2024 | 37.519 XEM | ▼ -5.43 % |
01/2025 | 40.0283 XEM | ▲ 6.69 % |
02/2025 | 29.8372 XEM | ▼ -25.46 % |
03/2025 | 25.3628 XEM | ▼ -15 % |
04/2025 | 35.8665 XEM | ▲ 41.41 % |
05/2025 | 36.1635 XEM | ▲ 0.83 % |
06/2025 | 62.6456 XEM | ▲ 73.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SEK/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 10 SEK trong XEM hôm nay, 06 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 krona Thụy Điển đến NEM Là - 48.6984 XEM
Nó có giá bao nhiêu 10 SEK trong XEM Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 10 krona Thụy Điển đến NEM sẽ có giá - 48 xem
Nó có giá bao nhiêu 10 SEK trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 krona Thụy Điển đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 SEK trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 krona Thụy Điển đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 SEK trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 krona Thụy Điển đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.