1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty

Giá cả 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 2,440,451 FUEL.

Bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL?

05 11, 2023
1,000 SHP = 2,440,451 FUEL
▲ 0.93 %
1,000 FUEL = 0.41 SHP
1 SHP = 2,440 FUEL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SHP trong FUEL

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,485,978 FUEL
Tối đa 2,770,638 FUEL
Bình quân gia quyền 2,622,472 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,485,978 FUEL
Tối đa 3,087,168 FUEL
Bình quân gia quyền 2,736,534 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,485,978 FUEL
Tối đa 3,087,168 FUEL
Bình quân gia quyền 2,736,534 FUEL

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến FUEL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Bảng Saint Helena chống lại Etherparty thay đổi bởi -11.77% (2,765,996 FUEL — 2,440,451 FUEL)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến FUEL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại Etherparty thay đổi bởi -17.68% (2,964,467 FUEL — 2,440,451 FUEL)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến FUEL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại Etherparty thay đổi bởi -17.68% (2,964,467 FUEL — 2,440,451 FUEL)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến FUEL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại Etherparty thay đổi bởi 263.17% (671,978 FUEL — 2,440,451 FUEL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SHP trong FUEL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong Etherparty (FUEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong Etherparty (FUEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty trong 30 ngày tới*

10/05 2,475,439 FUEL ▲ 1.43 %
11/05 2,457,137 FUEL ▼ -0.74 %
12/05 2,485,036 FUEL ▲ 1.14 %
13/05 2,482,131 FUEL ▼ -0.12 %
14/05 2,457,221 FUEL ▼ -1 %
15/05 2,413,083 FUEL ▼ -1.8 %
16/05 2,313,889 FUEL ▼ -4.11 %
17/05 2,270,822 FUEL ▼ -1.86 %
18/05 2,295,795 FUEL ▲ 1.1 %
19/05 2,310,105 FUEL ▲ 0.62 %
20/05 2,423,440 FUEL ▲ 4.91 %
21/05 2,438,199 FUEL ▲ 0.61 %
22/05 2,286,238 FUEL ▼ -6.23 %
23/05 2,342,834 FUEL ▲ 2.48 %
24/05 2,352,503 FUEL ▲ 0.41 %
25/05 2,445,485 FUEL ▲ 3.95 %
26/05 2,521,402 FUEL ▲ 3.1 %
27/05 2,502,247 FUEL ▼ -0.76 %
28/05 2,534,460 FUEL ▲ 1.29 %
29/05 2,469,237 FUEL ▼ -2.57 %
30/05 2,458,070 FUEL ▼ -0.45 %
31/05 2,471,196 FUEL ▲ 0.53 %
01/06 2,401,830 FUEL ▼ -2.81 %
02/06 2,344,223 FUEL ▼ -2.4 %
03/06 2,125,835 FUEL ▼ -9.32 %
04/06 2,197,899 FUEL ▲ 3.39 %
05/06 2,256,659 FUEL ▲ 2.67 %
06/06 2,251,932 FUEL ▼ -0.21 %
07/06 2,231,931 FUEL ▼ -0.89 %
08/06 2,178,343 FUEL ▼ -2.4 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2,608,855 FUEL ▲ 6.9 %
20/05 — 26/05 2,098,305 FUEL ▼ -19.57 %
27/05 — 02/06 2,126,273 FUEL ▲ 1.33 %
03/06 — 09/06 1,906,283 FUEL ▼ -10.35 %
10/06 — 16/06 1,988,078 FUEL ▲ 4.29 %
17/06 — 23/06 1,869,715 FUEL ▼ -5.95 %
24/06 — 30/06 1,793,782 FUEL ▼ -4.06 %
01/07 — 07/07 1,825,974 FUEL ▲ 1.79 %
08/07 — 14/07 1,522,898 FUEL ▼ -16.6 %
15/07 — 21/07 1,528,527 FUEL ▲ 0.37 %
22/07 — 28/07 2,192,179 FUEL ▲ 43.42 %
29/07 — 04/08 1,182,048 FUEL ▼ -46.08 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong Etherparty cho năm sau*

06/2024 2,314,343 FUEL ▼ -5.17 %
07/2024 1,462,071 FUEL ▼ -36.83 %
08/2024 1,369,986 FUEL ▼ -6.3 %
09/2024 4,387,436 FUEL ▲ 220.25 %
10/2024 4,754,473 FUEL ▲ 8.37 %
11/2024 9,299,797 FUEL ▲ 95.6 %
12/2024 13,332,087 FUEL ▲ 43.36 %
01/2025 10,261,064 FUEL ▼ -23.03 %
02/2025 10,736,116 FUEL ▲ 4.63 %
03/2025 9,299,656 FUEL ▼ -13.38 %
04/2025 8,632,151 FUEL ▼ -7.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty Là - 2,440,451 FUEL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL Ngày mai 2024.05.10?

Ngày mai 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty sẽ có giá - 2,475,439 fuel

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong FUEL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến Etherparty cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu