1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros

Giá cả 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 358,107 KMF.

Bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF?

06 10, 2024
1,000 SHP = 358,107 KMF
▲ 0 %
1,000 KMF = 2.79 SHP
1 SHP = 358.11 KMF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SHP trong KMF

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 358,107 KMF
Tối đa 362,898 KMF
Bình quân gia quyền 359,394 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 352,218 KMF
Tối đa 366,932 KMF
Bình quân gia quyền 360,839 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 313,710 KMF
Tối đa 580,088 KMF
Bình quân gia quyền 368,928 KMF

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 Bảng Saint Helena chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.32% (362,898 KMF — 358,107 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.58% (352,521 KMF — 358,107 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại franc Comoros thay đổi bởi -4.92% (376,618 KMF — 358,107 KMF)

Thay đổi chi phí 1,000 SHP đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 Bảng Saint Helena chống lại franc Comoros thay đổi bởi -36.24% (561,682 KMF — 358,107 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SHP trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena (SHP) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

11/06 358,108 KMF ▲ 0 %
12/06 357,032 KMF ▼ -0.3 %
13/06 355,329 KMF ▼ -0.48 %
14/06 353,941 KMF ▼ -0.39 %
15/06 352,684 KMF ▼ -0.36 %
16/06 352,749 KMF ▲ 0.02 %
17/06 352,749 KMF ▼ -0 %
18/06 352,749 KMF ▲ 0 %
19/06 353,124 KMF ▲ 0.11 %
20/06 353,484 KMF ▲ 0.1 %
21/06 354,233 KMF ▲ 0.21 %
22/06 354,587 KMF ▲ 0.1 %
23/06 355,263 KMF ▲ 0.19 %
24/06 355,263 KMF ▲ 0 %
25/06 355,263 KMF ▼ -0 %
26/06 355,263 KMF ▲ 0 %
27/06 354,063 KMF ▼ -0.34 %
28/06 354,099 KMF ▲ 0.01 %
29/06 354,641 KMF ▲ 0.15 %
30/06 354,136 KMF ▼ -0.14 %
01/07 354,136 KMF ▲ 0 %
02/07 354,136 KMF ▼ -0 %
03/07 353,226 KMF ▼ -0.26 %
04/07 352,589 KMF ▼ -0.18 %
05/07 352,767 KMF ▲ 0.05 %
06/07 352,711 KMF ▼ -0.02 %
07/07 352,585 KMF ▼ -0.04 %
08/07 352,585 KMF ▲ 0 %
09/07 352,585 KMF ▼ -0 %
10/07 352,585 KMF ▼ -0 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 358,259 KMF ▲ 0.04 %
24/06 — 30/06 361,993 KMF ▲ 1.04 %
01/07 — 07/07 357,082 KMF ▼ -1.36 %
08/07 — 14/07 364,409 KMF ▲ 2.05 %
15/07 — 21/07 364,013 KMF ▼ -0.11 %
22/07 — 28/07 361,567 KMF ▼ -0.67 %
29/07 — 04/08 359,733 KMF ▼ -0.51 %
05/08 — 11/08 359,790 KMF ▲ 0.02 %
12/08 — 18/08 356,961 KMF ▼ -0.79 %
19/08 — 25/08 359,522 KMF ▲ 0.72 %
26/08 — 01/09 358,120 KMF ▼ -0.39 %
02/09 — 08/09 357,138 KMF ▼ -0.27 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Saint Helena trong franc Comoros cho năm sau*

07/2024 359,059 KMF ▲ 0.27 %
08/2024 366,581 KMF ▲ 2.09 %
09/2024 378,723 KMF ▲ 3.31 %
10/2024 378,365 KMF ▼ -0.09 %
11/2024 365,648 KMF ▼ -3.36 %
12/2024 336,411 KMF ▼ -8 %
01/2025 341,872 KMF ▲ 1.62 %
02/2025 345,667 KMF ▲ 1.11 %
03/2025 349,232 KMF ▲ 1.03 %
04/2025 350,328 KMF ▲ 0.31 %
05/2025 343,337 KMF ▼ -2 %
06/2025 341,493 KMF ▼ -0.54 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros Là - 358,107 KMF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros sẽ có giá - 358,108 kmf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SHP trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Saint Helena đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu