100 colón El Salvador đến Power Ledger
Giá cả 100 colón El Salvador đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 37.8646 POWR.
Bao nhiêu 100 SVC trong POWR?
05 15, 2024
100 SVC = 37.8646 POWR
▼ -1.12 %
100 POWR = 264.1 SVC
1 SVC = 0.37864607 POWR
Lịch sử thay đổi giá 100 SVC trong POWR
Thống kê chi phí 100 colón El Salvador trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.6675 POWR |
Tối đa | 39.9737 POWR |
Bình quân gia quyền | 37.7599 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.5426 POWR |
Tối đa | 39.9737 POWR |
Bình quân gia quyền | 32.9905 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.5426 POWR |
Tối đa | 93.2489 POWR |
Bình quân gia quyền | 53.7857 POWR |
Thay đổi chi phí 100 SVC đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 100 colón El Salvador chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.42% (39.2037 POWR — 37.8646 POWR)
Thay đổi chi phí 100 SVC đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 100 colón El Salvador chống lại Power Ledger thay đổi bởi 16.25% (32.5711 POWR — 37.8646 POWR)
Thay đổi chi phí 100 SVC đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 100 colón El Salvador chống lại Power Ledger thay đổi bởi -46.07% (70.2103 POWR — 37.8646 POWR)
Thay đổi chi phí 100 SVC đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 100 colón El Salvador chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.32% (202.67 POWR — 37.8646 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 SVC trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 colón El Salvador (SVC) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 colón El Salvador (SVC) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 colón El Salvador trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 colón El Salvador trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
16/05 | 39.4118 POWR | ▲ 4.09 % |
17/05 | 40.1968 POWR | ▲ 1.99 % |
18/05 | 40.294 POWR | ▲ 0.24 % |
19/05 | 39.5898 POWR | ▼ -1.75 % |
20/05 | 37.8957 POWR | ▼ -4.28 % |
21/05 | 37.0952 POWR | ▼ -2.11 % |
22/05 | 36.644 POWR | ▼ -1.22 % |
23/05 | 36.4411 POWR | ▼ -0.55 % |
24/05 | 37.0339 POWR | ▲ 1.63 % |
25/05 | 38.5339 POWR | ▲ 4.05 % |
26/05 | 38.8062 POWR | ▲ 0.71 % |
27/05 | 36.8608 POWR | ▼ -5.01 % |
28/05 | 36.2164 POWR | ▼ -1.75 % |
29/05 | 37.7087 POWR | ▲ 4.12 % |
30/05 | 39.1799 POWR | ▲ 3.9 % |
31/05 | 40.8211 POWR | ▲ 4.19 % |
01/06 | 40.4726 POWR | ▼ -0.85 % |
02/06 | 39.6171 POWR | ▼ -2.11 % |
03/06 | 38.6939 POWR | ▼ -2.33 % |
04/06 | 38.2446 POWR | ▼ -1.16 % |
05/06 | 36.5407 POWR | ▼ -4.46 % |
06/06 | 33.6473 POWR | ▼ -7.92 % |
07/06 | 35.0353 POWR | ▲ 4.13 % |
08/06 | 36.0805 POWR | ▲ 2.98 % |
09/06 | 36.7229 POWR | ▲ 1.78 % |
10/06 | 37.6082 POWR | ▲ 2.41 % |
11/06 | 37.3207 POWR | ▼ -0.76 % |
12/06 | 35.1839 POWR | ▼ -5.73 % |
13/06 | 37.0834 POWR | ▲ 5.4 % |
14/06 | 38.2335 POWR | ▲ 3.1 % |
* — Giá ước tính của 100 colón El Salvador trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 colón El Salvador trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 colón El Salvador trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.9853 POWR | ▲ 0.32 % |
27/05 — 02/06 | 32.7308 POWR | ▼ -13.83 % |
03/06 — 09/06 | 37.4481 POWR | ▲ 14.41 % |
10/06 — 16/06 | 35.8245 POWR | ▼ -4.34 % |
17/06 — 23/06 | 35.7063 POWR | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 36.5571 POWR | ▲ 2.38 % |
01/07 — 07/07 | 46.2573 POWR | ▲ 26.53 % |
08/07 — 14/07 | 44.6547 POWR | ▼ -3.46 % |
15/07 — 21/07 | 45.61 POWR | ▲ 2.14 % |
22/07 — 28/07 | 44.9017 POWR | ▼ -1.55 % |
29/07 — 04/08 | 43.9636 POWR | ▼ -2.09 % |
05/08 — 11/08 | 47.8466 POWR | ▲ 8.83 % |
Giá ước tính của 100 colón El Salvador trong Power Ledger cho năm sau*
06/2024 | 37.7403 POWR | ▼ -0.33 % |
07/2024 | 26.7366 POWR | ▼ -29.16 % |
08/2024 | 32.109 POWR | ▲ 20.09 % |
09/2024 | 36.215 POWR | ▲ 12.79 % |
10/2024 | 39.9238 POWR | ▲ 10.24 % |
11/2024 | 40.8303 POWR | ▲ 2.27 % |
12/2024 | 34.4776 POWR | ▼ -15.56 % |
01/2025 | 11.6752 POWR | ▼ -66.14 % |
02/2025 | 11.3377 POWR | ▼ -2.89 % |
03/2025 | 10.5817 POWR | ▼ -6.67 % |
04/2025 | 14.0831 POWR | ▲ 33.09 % |
05/2025 | 13.4669 POWR | ▼ -4.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SVC/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 100 SVC trong POWR hôm nay, 05 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 colón El Salvador đến Power Ledger Là - 37.8646 POWR
Nó có giá bao nhiêu 100 SVC trong POWR Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 100 colón El Salvador đến Power Ledger sẽ có giá - 39 powr
Nó có giá bao nhiêu 100 SVC trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 colón El Salvador đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SVC trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 colón El Salvador đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SVC trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 colón El Salvador đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.