1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal
Giá cả 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 38,034 NPR.
Bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR?
05 31, 2024
1,000 TMT = 38,034 NPR
▲ 0.19 %
1,000 NPR = 26.29 TMT
1 TMT = 38.03 NPR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TMT trong NPR
Thống kê chi phí 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,776 NPR |
Tối đa | 38,200 NPR |
Bình quân gia quyền | 38,035 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,650 NPR |
Tối đa | 38,362 NPR |
Bình quân gia quyền | 37,999 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,243 NPR |
Tối đa | 38,362 NPR |
Bình quân gia quyền | 37,872 NPR |
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến NPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 manat Turkmenistan chống lại rupee Nepal thay đổi bởi -0.47% (38,212 NPR — 38,034 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến NPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 0.99% (37,662 NPR — 38,034 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến NPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 1.43% (37,497 NPR — 38,034 NPR)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến NPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 10.05% (34,562 NPR — 38,034 NPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TMT trong NPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong rupee Nepal (NPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong rupee Nepal (NPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal trong 30 ngày tới*
01/06 | 37,915 NPR | ▼ -0.32 % |
02/06 | 37,792 NPR | ▼ -0.32 % |
03/06 | 37,801 NPR | ▲ 0.02 % |
04/06 | 37,821 NPR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 37,839 NPR | ▲ 0.05 % |
06/06 | 37,822 NPR | ▼ -0.05 % |
07/06 | 37,909 NPR | ▲ 0.23 % |
08/06 | 37,943 NPR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 37,855 NPR | ▼ -0.23 % |
10/06 | 37,911 NPR | ▲ 0.15 % |
11/06 | 37,932 NPR | ▲ 0.06 % |
12/06 | 37,896 NPR | ▼ -0.1 % |
13/06 | 37,880 NPR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 37,820 NPR | ▼ -0.16 % |
15/06 | 37,661 NPR | ▼ -0.42 % |
16/06 | 37,989 NPR | ▲ 0.87 % |
17/06 | 37,849 NPR | ▼ -0.37 % |
18/06 | 37,768 NPR | ▼ -0.21 % |
19/06 | 37,889 NPR | ▲ 0.32 % |
20/06 | 37,893 NPR | ▲ 0.01 % |
21/06 | 37,887 NPR | ▼ -0.02 % |
22/06 | 37,918 NPR | ▲ 0.08 % |
23/06 | 37,836 NPR | ▼ -0.22 % |
24/06 | 37,718 NPR | ▼ -0.31 % |
25/06 | 37,711 NPR | ▼ -0.02 % |
26/06 | 37,732 NPR | ▲ 0.06 % |
27/06 | 37,681 NPR | ▼ -0.14 % |
28/06 | 37,869 NPR | ▲ 0.5 % |
29/06 | 38,029 NPR | ▲ 0.42 % |
30/06 | 37,759 NPR | ▼ -0.71 % |
* — Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38,028 NPR | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 38,223 NPR | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 38,075 NPR | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 38,052 NPR | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 38,186 NPR | ▲ 0.35 % |
08/07 — 14/07 | 38,146 NPR | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 38,154 NPR | ▲ 0.02 % |
22/07 — 28/07 | 38,144 NPR | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 38,187 NPR | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 38,109 NPR | ▼ -0.2 % |
12/08 — 18/08 | 37,972 NPR | ▼ -0.36 % |
19/08 — 25/08 | 38,032 NPR | ▲ 0.16 % |
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rupee Nepal cho năm sau*
06/2024 | 38,003 NPR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 38,129 NPR | ▲ 0.33 % |
08/2024 | 38,200 NPR | ▲ 0.19 % |
09/2024 | 38,405 NPR | ▲ 0.54 % |
10/2024 | 38,464 NPR | ▲ 0.15 % |
11/2024 | 38,468 NPR | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 38,497 NPR | ▲ 0.07 % |
01/2025 | 38,417 NPR | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 38,348 NPR | ▼ -0.18 % |
03/2025 | 38,461 NPR | ▲ 0.29 % |
04/2025 | 38,879 NPR | ▲ 1.09 % |
05/2025 | 38,512 NPR | ▼ -0.94 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TMT/NPR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal Là - 38,034 NPR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal sẽ có giá - 37,915 npr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong NPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rupee Nepal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.